STT | Lớp | Họ và tên | Chổ ở hiện nay | Số lần nhận HB | Số tiền đã nhận 1 | Số tiền đã nhận 2 | Số tiền đã nhận 3 | Gạo | |
1 | 10A1 | Vũ Mai | Anh | 81/28 Tăng Bạt Hổ, Lộc Phát, Bảo Lộc | 1 | 500.000 | |||
2 | 10A1 | Nguyễn Vũ Hồng | Nhung | 509/3 Quốc lộ 20, Lộc Nga | 1 | 500.000 | |||
3 | 10A1 | Nguyễn Ngọc Băng | Tâm | 282 Trần Phú, Lộc Nga | 1 | 500.000 | |||
4 | 10A2 | Nguyễn Hoàng | Mai | 82- Lê Lợi- Lộc Thanh | 1 | 500.000 | |||
5 | 10A2 | Nguyễn Nhật | Nguyên | 345 Lê Lợi- Lộc Thanh | 1 | 500.000 | |||
6 | 10A2 | Phạm Cường | Thịnh | 94- Nguyễn Gia Thiều- Lộc Phát | 1 | 500.000 | |||
7 | 10A2 | Nguyễn Ngọc | Thúy | Thôn 1- Tân Lạc- Bảo lâm | 1 | 500.000 | |||
8 | 10A3 | Lê Thị Thu | Huyền | Thôn 13-Lộc Ngãi-Bảo Lâm | 2 | 350.000 | 500.000 | ||
9 | 10A3 | Chu Minh | Thiện | 227 Đoàn Thị Điểm- Lộc Thanh | 1 | 500.000 | |||
10 | 10A3 | Nguyễn Đức | Thiện | Tân Lạc-Bảo Lâm | 1 | 500.000 | |||
11 | 10A3 | Đào Thị Loan | Trang | Xóm 1-Kim Thanh-Lộc Nga | 1 | 500.000 | |||
12 | 10A3 | Lê Thị Bích | Trâm | 78/31/19 Lạc Long Quân-Lộc Nga | 1 | 500.000 | |||
13 | 10A3 | Trần Xuân | Tùng | Lộc Nga-Bảo Lộc | 1 | 500.000 | |||
14 | 10A3 | Nguyễn Thanh Thúy | Vy | Tiền Yên-Lộc Đức-Bảo Lâm | 2 | 500.000 | 500.000 | ||
15 | 10A4 | Nguyễn Thái | Hoàng | Thôn 11-lộc an-bảo lâm | 1 | 500.000 | |||
16 | 10A4 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Thôn 6-Tân Lạc-Bảo Lâm | 1 | 500.000 | |||
17 | 10A5 | Vũ Kim | Điền | 21, Nguyễn Lân,Lộc Thanh,Bảo Lộc, Lâm Đồng | 1 | 500.000 | |||
18 | 10A5 | Vũ Đình | Khôi | 463/5 Quốc Lộ 20,Lộc Sơn, Bảo Lộc, Lâm Đồng | 1 | 500.000 | |||
19 | 10A5 | Bùi Thị Ngọc | Lanh | 5 Nguyễn Huy TưởngXóm 2,Nga Sơn,Lộc Nga, Bảo Lộc, Lâm Đồng | 1 | 500.000 | |||
20 | 10A5 | Bùi Thị Ka | Liên | Thôn 3,Lộc Tân,Bảo Lâm,Lâm Đồng | 2 | 500.000 | 750000 | ||
21 | 10A6 | Vũ Nhật Quỳnh | Giang | 265 Lê Lợi - Lộc Thanh | 2 | 350.000 | 500.000 | ||
22 | 10A6 | Phạm Thị Thanh | Mai | Thôn 13 - Lộc Ngãi - Bảo Lâm | 1 | 500.000 | |||
23 | 10A6 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | Thôn 6 - Tân Lạc - Bảo Lâm | 1 | 500.000 | |||
24 | 10A6 | Trần Hoàng | Thắng | 75 Nguyễn Du - Lộc Thanh | 1 | 500.000 | |||
25 | 10A6 | Ka | Thị | xóm 2 - thôn Nausri - Lộc Nga | 1 | 500.000 | |||
26 | 10A6 | Trần Thị Thảo | Uyên | 221/46 Đoàn Thị Điểm - Lộc Thanh | 2 | 500.000 | 500.000 | ||
27 | 10A6 | Nguyễn Ngọc | Uyên | thôn 8 - Hòa Nam - Di Linh | 1 | 500.000 | |||
28 | 10A7 | Lương Thế | Anh | Lộc Ngãi Bảo Lâm Lâm Đồng | 1 | 750000 | |||
29 | 10A7 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Thôn Đông La Xã Lộc Đức- Lê lợi Lộc Thanh Bảo Lộc Lâm Đồng | 1 | 500.000 | |||
30 | 10A7 | Nguyễn Thị Hồng | Lệ | Thôn 1 Tân Lạc Bảo Lâm Lâm Đồng | 1 | 500.000 | |||
31 | 10A7 | Lâm Thị Tuyết | Nhung | xóm 3 thôn 14 Đamri Bảo Lộc Lâm Đồng | 1 | 500.000 | |||
32 | 10A8 | Nguyễn Thụy Ngọc | Lan | 90/5 Lê Lợi - Lộc Thanh | 1 | 500.000 | |||
33 | 10A8 | Đinh Thiên | Thuận | 21A Nguyễn Trãi- Lộc Thanh | 1 | 500.000 | |||
34 | 10A9 | Nguyễn Phạm Ngọc | Bích | Lộc Thanh- Bảo Lộc - Lâm Đồng | 1 | 500.000 | |||
35 | 10A9 | Đặng Thu | Hiền | Thôn 3- Liên Đầm- Di Linh | 1 | 500.000 | |||
36 | 10A9 | Trần Thị Lan | Nhi | Thôn 11- Lộc An | 1 | 500.000 | |||
37 | 10A9 | Chung Bá | Trọng | 10 Nguyễn Biểu - Lộc Nga | 1 | 500.000 | |||
38 | 11A1 | Hoàng Thị Lan | Anh | Tổ 1, Lộc Phát | 1 | 500.000 | |||
39 | 11A1 | Ka | Điệp | Xóm 1, Đại Nga Lộc Nga | 1 | 500.000 | |||
40 | 11A1 | Bùi Thị Thanh | Trà | Tổ 18, Lộc Phát | 1 | 500.000 | |||
41 | 11A2 | Trần Mai Thu | Duyên | Lộc Nga - Bảo Lộc | 1 | 500.000 | |||
42 | 11A2 | Vũ Thị Thanh | Hương | Tân Lạc - Bảo Lâm | 1 | 500.000 | |||
43 | 11A2 | Phan Ngọc Thùy | Vy | Lộc Sơn - Bảo Lộc | 1 | 500.000 | |||
44 | 11A3 | Nguyễn Thị | Diệu | 344 Đoàn Thị Điểm, Lộc Thanh, Bảo Lộc, LĐ | 1 | 500.000 | |||
45 | 11A3 | Nguyễn Minh | Quang | Lộc Thanh, Bảo Lộc, Lâm Đồng | 1 | 500.000 | |||
46 | 11A3 | Hoàng | Quỳnh | Lộc Thanh, Bảo Lộc, Lâm Đồng | 1 | 500.000 | |||
47 | 11A3 | Trịnh Đức | Tài | Tân Lạc, Bảo Lâm, Lâm Đồng | 1 | 500.000 | |||
48 | 11A4 | Phạm Văn | Đoàn | Đại Nga- Lộc Nga | 1 | 500.000 | |||
49 | 11A4 | Phạm Thị Kim | Oanh | 60/2 Tô Vĩnh Diện - Lộc Nga | 1 | 500.000 | |||
50 | 11A4 | K' | Thảo | Thô 6 - Lộc Tân | 2 | 500.000 | 750000 | ||
51 | 11A5 | Lê | Linh | 53A - Tăng Bạt Hổ - Lộc Phát - Bảo Lộc - Lâm Đồng | 1 | 500.000 | |||
52 | 11A5 | Nguyễn Thúy | Quỳnh | Xóm 2 - Kim Thanh - Lộc Nga - Bảo Lộc - Lâm Đồng | 1 | 500.000 | |||
53 | 11A5 | LêThị Hoài | Son | 21A Nguyễn Trãi - Lộc Thanh - Bảo Lộc - Lâm Đồng | 1 | 500.000 | |||
54 | 11A5 | Ka | Sở | Xóm 2 - Nga Sơn - Lộc Nga - Bảo Lộc - Lâm Đồng | 2 | 1.000.000 | 500.000 | ||
55 | 11A6 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | lộc Đức Bảo Lâm | 1 | 500.000 | |||
56 | 11A6 | Mai Ngọc | Sơn | 11 Lộc An Bảo Lâm | 1 | 500.000 | |||
57 | 11A6 | Trần Mai | Thảo | 153 A Lê Lợi Lộc Thanh | 1 | 500.000 | |||
58 | 11A7 | Trần Thị Thu | Hà | Thôn 6, Tân Lạc, Bảo Lâm | 1 | 500.000 | |||
59 | 11A7 | Nguyễn Hoàng | Huy | 176 Nguyễn Văn Cừ, Lộc Thanh, BLộc | 1 | 500.000 | |||
60 | 11A7 | Nguyễn Thị Kim | Liên | Lộc Đức, Bảo Lâm | 1 | 500.000 | |||
61 | 11A8 | Vũ Thị Ngọc | Hà | lộc nga - bảo lộc | 1 | 500.000 | |||
62 | 11A8 | Đỗ Thị | Lan | Lộc Thanh - Bảo Lộc | 1 | 500.000 | |||
63 | 11A8 | Ka | Len | lộc nga - bảo lộc | 1 | 500.000 | |||
64 | 11A9 | Nguyễn Thị Thu | Minh | 95 Trần Bình Trọng - Thanh Xuân - Lộc Thanh | 1 | 500.000 | |||
65 | 11A9 | Mai Thị | Nhung | 274 Trần Phú - Lộc Nga - Bảo Lộc- Lâm đồng | 1 | 500.000 | |||
66 | 11A9 | Phan Như | Quỳnh | Thôn 16- Xã Lộc Thành - Bảo Lâm | 1 | 750000 | |||
67 | 11A9 | Nguyễn Nhật | Tiến | 81/13 Hoàng Diệu - Lộc Phát - Bảo Lộc- Lâm Đồng | 1 | 500.000 | |||
68 | 12A1 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | Lộc Nga- BL | 1 | 500.000 | |||
69 | 12A1 | Đỗ Ngọc Đan | Tâm | Lộc Nga-BL | 1 | 500.000 | |||
70 | 12A1 | Lê Thị Mai | Trâm | 519 Kim Thanh-Lộc Nga- BL | 1 | 500.000 | |||
71 | 12A2 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 35 Nguyễn Lương Bằng-Lộc Thanh | 1 | 500.000 | |||
72 | 12A2 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Lộc Đức-Bảo Lâm | 1 | 1.000.000 | |||
73 | 12A2 | Nguyễn Thị Thảo | Huyền | 53/II Lê Anh Xuân-Lộc thanh | 1 | 500.000 | |||
74 | 12A2 | Nguyễn Trần Hoàng | Oanh | 1182 Nguyễn Văn Cừ-Lộc Phát | 1 | 500.000 | |||
75 | 12A3 | K' | Brỏi | Thôn 4 Xã Lộc Ngãi Bảo Lâm | 1 | 750000 | |||
76 | 12A3 | Nguyễn Thị | Phương | 70 Xã Lộc Nga TP Bảo Lộc | 1 | 500.000 | |||
77 | 12A3 | Nguyễn Nhật | Sang | 81/13 Hoàng Diệu Phường Lộc Phát TP Bảo Lộc | 2 | 500.000 | 250.000 | ||
78 | 12A3 | Ka Yến | Thu | Thôn B Xã Lộc Tân Bảo Lâm | 1 | 750000 | |||
79 | 12A4 | Nguyễn thụy Ly | Đình | 25-Nguyễn Lương Bằng-Lộc Thanh | 1 | 1.000.000 | |||
80 | 12A4 | Trần Ngọc | Huy | 1032-Nguyễn văn Cừ-Lộc Phát | 1 | 1.000.000 | |||
81 | 12A4 | Phạm Thị Kim | Ngọc | 50/21-Cao Bá Quát-Lộc Phát | 2 | 500.000 | 1.000.000 | ||
82 | 12A4 | Ka | Phong | Thôn 3-Lộc Tân-Bảo Lâm | 1 | 750000 | |||
83 | 12A4 | Nguyễn Thị | Thu | 62-Cao Bá Quát-Lộc Phát | 1 | 500.000 | |||
84 | 12A4 | Phạm Thị Hoa Cẩm | Tú | Đăk som-Đăk glong-Đăk Nông | 1 | 500.000 | |||
85 | 12A5 | Trương Nguyễn Kim | Ngân | 33-Âu Cơ- Lộc Nga- Bảo Lộc- Lâm Đồng | 1 | 500.000 | |||
86 | 12A5 | Đoàn Thị | Thoa | 960 Nguyên Văn Cừ- Lộc Phát-Bảo Lộc- Lâm Đồng | 1 | 500.000 | |||
87 | 12A5 | Trần Thị Mộng | Tuyền | Thôn Tiền Yên- Lộc Đức- Bảo Lâm- Lâm Đồng | 2 | 1.000.000 | 500.000 | ||
88 | 12A6 | Phan Đình | Đức | 266/4/5A Đoàn Thị Điểm - Lộc Thanh | 1 | 500.000 | |||
89 | 12A6 | Ka | Guỳn | Thôn 3 - Lộc Tân - Bảo Lâm | 1 | 750000 | |||
90 | 12A6 | Nguyễn Quốc | Hoàn | 637/16 Nguyễn Văn Cừ - Lộc Phát | 1 | 500.000 | |||
91 | 12A6 | Nguyễn Thúy | Nga | Xóm 1 - Kim Thanh - Lộc Nga | 1 | 500.000 | |||
92 | 12A6 | Phạm Thị | Thao | Thôn 6 - Tân Lạc - Bảo Lâm | 1 | 1.000.000 | |||
93 | 12A7 | Ka | Chang | Thôn 6, Lộc Tân, Bảo Lâm, Lâm Đồng | 2 | 500.000 | 750000 | ||
94 | 12A7 | Bùi Hữu | Hoàng | 60, Phạm Ngọc Thạch,Lộc Phát, Bảo Lộc, Lâm Đồng | 1 | 1.000.000 | |||
95 | 12A7 | Bùi Hoàng Ngọc | Huyền | 10/45, Tổ 18, Lộc Sơn, Bảo Lộc, Lâm Đồng | 1 | 1.000.000 | |||
96 | 12A7 | Lê Thị Thu | Thảo | 32/4,Võ Trường Toản, Lộc Nga, Bảo Lộc, Lâm Đồng | 1 | 500.000 | |||
97 | 12A7 | Phan Kim | Thùy | 32/595, Nguyễn Văn Cừ, Lộc Phát, Bảo Lộc, Lâm Đồng | 1 | 500.000 | |||
98 | 12A8 | Trần Nguyễn Thùy | Dung | 81/9 Vũ Trọng Phụng-Lộc Thanh-Bảo Lộc | 1 | 500.000 | |||
99 | 12A8 | Đào Thị Kim | Dung | Thôn Đức Thanh-Lộc Đức -Bảo Lâm | 1 | 500.000 | |||
100 | 12A8 | Ma | Khiêng | 21A Nguyễn Trãi-Lộc Thanh-Bảo Lộc | 2 | 1.000.000 | 750000 | ||
101 | 12A8 | Trần Thị | Kim | 115 Lê Lợi-Lộc Thanh-Bảo Lộc | 1 | 500.000 | |||
102 | 12A8 | Trần Như Hương | Trinh | 637/46 Nguyễn Văn Cừ-Bảo Lộc | 1 | 500.000 | |||
103 | 12A9 | Lê Duyên | Hải | 40/19 Nguyễn Đình Chiểu - Lộc Phát | 1 | 500.000 | |||
104 | 12A9 | Nguyễn Thị Kiều | Loan | Xóm 1, Kim Thanh, Lộc Nga | 1 | 500.000 | |||
105 | 12A9 | Nai En | Sai | Thôn Ma bó- Đa Quyn, Đức Trọng | 1 | 750000 | |||
106 | 12A9 | Nguyễn Thị | Vân | 59 Võ Trường Toản, Lộc Nga | 1 | 500.000 | |||
107 | 12A10 | Trần Thị Kim | Lan | 253 Lê Lợi, L Thanh | 1 | 500.000 | |||
108 | 12A10 | Nguyễn Phạm Ngọc | Trâm | 374/4/1 Đoàn Thị Điểm, L Thanh | 1 | 500.000 | |||
109 | 12A10 | Ka | Triệu | 109/13 Âu Cơ, L Nga | 1 | 500.000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 5
Hôm nay : 2277
Tháng hiện tại : 61346
Tổng lượt truy cập : 2820886