DANH
SÁCH
KHEN
THƯỞNG
HỌC
SINH
NĂM
HỌC
2014-2015
(kèm
theo
Quyết
định
số:
68
/QĐ-LT
ngày
26
tháng
5
năm
2015
của
Trường
THPT
Lộc
Thanh)
I.
HỌC
SINH
GIỎI
CẤP
TỈNH:
500.000
đồng/
1
học
sinh
STT |
HỌ
VÀ
TÊN |
LỚP |
Môn |
Giải |
1 |
Nguyễn
Thị
Lan |
12A6 |
Lịch
sử |
Khuyến
khích |
2 |
Phạm
Thị
Mai
Lan |
12A6 |
Lịch
sử |
Khuyến
khích |
3 |
Nguyễn
Thúy
Nga |
12A6 |
Lịch
sử |
Khuyến
khích |
4 |
Phan
Như
Quỳnh |
11A9 |
Địa
lí |
Khuyến
khích |
5 |
Nguyễn
Nhật
Tiến |
11A9 |
Địa
lí |
Khuyến
khích |
6 |
Trần
Quỳnh
Duyên |
12A2 |
Sinh
học |
Khuyến
khích |
7 |
Trần
Tiến
Đạt |
12A2 |
Sinh
học |
Ba |
8 |
Vũ
Thị
Thanh
Hà |
12A1 |
Sinh
học |
Khuyến
khích |
9 |
Nguyễn
Diệu
Huyền
Khương |
12A1 |
Sinh
học |
Ba |
10 |
Nguyễn
Thị
Thu
Hà |
12A2 |
Ngữ
văn |
Ba |
11 |
Lê
Thị
Hồng
Hạnh |
12A1 |
Ngữ
văn |
Ba |
12 |
Trương
Thị
Linh
Phương |
11A6 |
Ngữ
văn |
Khuyến
khích |
13 |
Nguyễn
Thị
Thanh
Tâm |
12A2 |
Ngữ
văn |
Ba |
14 |
Nguyễn
Ngọc
Bích
Trâm |
11A9 |
Ngữ
văn |
Ba |
15 |
Nguyễn
Thụy
Thảo
Vy |
12A2 |
Ngữ
văn |
Khuyến
khích |
16 |
Trần
Thúy
Vy |
12A1 |
Ngữ
văn |
Khuyến
khích |
17 |
Phạm
Quỳnh
Trúc
Vy |
12A1 |
Ngữ
văn |
Khuyến
khích |
18 |
Trần
Văn
Phông |
12A10 |
Tin
học
trẻ |
Khuyến
khích |
19 |
Mạc
Thị
Ngọc
Anh |
12A3 |
Nhảy
cao |
Huy
chương
đồng |
20 |
Mai
Hoàng
Kim
Ngân |
10A9 |
T.Anh
(IOE) |
Khuyến
khích |
21 |
Nguyễn
Trương
Tấn
Phát |
12A6 |
T.Anh
(IOE) |
Khuyến
khích |
22 |
Nguyễn
Thị
Thu
Bình |
12A8 |
Karatedo |
Huy
chương
đồng |
23 |
Lê
Thị
Mai
Trâm |
12A1 |
KHKT |
Khuyến
khích |
24 |
Nguyễn
Nhật
Sang |
12A3 |
Lịch
sử
(Em
yêu
Lịch
sử
Việt
Nam) |
Giải
nhì |
II.
HỌC
SINH
GIỎI
TOÀN
DIỆN
CẢ
NĂM:
500.000
đồng/
1
học
sinh
STT |
Họ
và
Tên |
Lớp |
Điểm
TBCM |
Học
Lực |
Hạnh
Kiểm |
Ghi
chú |
1 |
Vũ
Mai
Anh |
10A1 |
8,3 |
Giỏi |
Tốt |
|
2 |
Nguyễn
Vũ
Hồng
Nhung |
10A1 |
8,0 |
Giỏi |
Tốt |
|
3 |
Nguyễn
Nhật
Nguyên |
10
A2 |
8,3 |
Giỏi |
Tốt |
|
4 |
Ngô
Xuân
Trường
An |
10A3 |
8,0 |
Giỏi |
Tốt |
|
5 |
Trần
Thúy
Hằng |
10A3 |
8,4 |
Giỏi |
Tốt |
|
6 |
Lê
Thị
Thu
Huyền |
10A3 |
8,5 |
Giỏi |
Tốt |
|
7 |
Phạm
Tuyết
Minh |
10A3 |
8,0 |
Giỏi |
Tốt |
|
8 |
Nguyễn
Trần
Tú
Quyên |
10A3 |
8,1 |
Giỏi |
Tốt |
|
9 |
Chu
Bích
Vân |
10A3 |
8,0 |
Giỏi |
Tốt |
|
10 |
Trần
Thị
Tường
Vi |
10A3 |
8,1 |
Giỏi |
Tốt |
|
11 |
Nguyễn
Thanh
Thúy
Vy |
10A3 |
8,2 |
Giỏi |
Tốt |
|
12 |
Vũ
Nhật
Quỳnh
Giang |
10A6 |
8,4 |
Giỏi |
Tốt |
|
13 |
Phạm
Thị
Thanh
Mai |
10A6 |
8,9 |
Giỏi |
Tốt |
|
14 |
Nguyễn
Thị
Tuyết
Ngân |
10A6 |
8,0 |
Giỏi |
Tốt |
|
15 |
Nguyễn
Hoàng
Thắng |
10A6 |
8,6 |
Giỏi |
Tốt |
|
16 |
Nguyễn
Ngọc
Uyên |
10A6 |
8,4 |
Giỏi |
Tốt |
|
17 |
Nguyễn
Thị
Thảo
Uyên |
10A6 |
8,3 |
Giỏi |
Tốt |
|
18 |
Nguyễn
Quốc
Vương |
10A6 |
8,2 |
Giỏi |
Tốt |
|
19 |
Đặng
Thu
Hiền |
10A9 |
9,0 |
Giỏi |
Tốt |
|
20 |
Trần
Thúy
Nga |
10A9 |
8,0 |
Giỏi |
Tốt |
|
21 |
Đoàn
Thị
Bích
Ngọc |
10A9 |
8,2 |
Giỏi |
Tốt |
|
22 |
Trần
Thị
Lan
Nhi |
10A9 |
8,1 |
Giỏi |
Tốt |
|
23 |
Nguyễn
Diễm
Ngọc
Anh |
11A3 |
8,4 |
Giỏi |
Tốt |
|
24 |
Nguyễn
Thị
Diệu |
11A3 |
8,0 |
Giỏi |
Tốt |
|
25 |
Phạm
Kim
Ngọc
Mỹ |
11A3 |
8,1 |
Giỏi |
Tốt |
|
26 |
Nguyễn
Minh
Quang |
11A3 |
8,4 |
Giỏi |
Tốt |
|
27 |
Trần
Thị
Thanh
Vân |
11A3 |
8,1 |
Giỏi |
Tốt |
|
28 |
Lê
Linh |
11A5 |
8,5 |
Giỏi |
Tốt |
|
29 |
Hà
Trâm
Anh |
11A6 |
8,2 |
Giỏi |
Tốt |
|
30 |
Phạm
Nguyễn
Phương
Anh |
11A6 |
8,2 |
Giỏi |
Tốt |
|
31 |
Đỗ
Thị
Ngọc
Ánh |
11A6 |
8,0 |
Giỏi |
Tốt |
|
32 |
Nguyễn
Thị
Ngọc
Huyền |
11A6 |
8,2 |
Giỏi |
Tốt |
|
33 |
Trịnh
Thị
Thanh
Nga |
11A6 |
8,2 |
Giỏi |
Tốt |
|
34 |
Nguyễn
Kim
Ngọc |
11A6 |
8,3 |
Giỏi |
Tốt |
|
35 |
Ngô
Đức
Thắng |
11A6 |
8,1 |
Giỏi |
Tốt |
|
36 |
Nguyễn
Ngọc
Thùy
Trang |
11A6 |
8,0 |
Giỏi |
Tốt |
|
37 |
Nguyễn
Tuân |
11A7 |
8,0 |
Giỏi |
Tốt |
|
38 |
Trần
Nguyễn
Mỹ
Huyền |
11A9 |
8,1 |
Giỏi |
Tốt |
|
39 |
Nguyễn
Thị
Kiều |
11A9 |
8,2 |
Giỏi |
Tốt |
|
40 |
Vương
Ngọc
Quỳnh |
11A9 |
8,0 |
Giỏi |
Tốt |
|
41 |
Phan
Như
Quỳnh |
11A9 |
8,2 |
Giỏi |
Tốt |
|
42 |
Nguyễn
Ngọc
Bích
Trâm |
11A9 |
8,5 |
Giỏi |
Tốt |
|
43 |
Phạm
Thái
Bích
Vân |
11A9 |
8,4 |
Giỏi |
Tốt |
|
44 |
Nguyễn
Thị
Hồng
Trâm |
12A10 |
8,2 |
Giỏi |
Tốt |
|
45 |
Nguyễn
Phạm
Ngọc
Trâm |
12A10 |
8,1 |
Giỏi |
Tốt |
|
46 |
Lại
Ngọc
Bảo |
12A1 |
8,6 |
Giỏi |
Tốt |
|
47 |
Đỗ
Thị
Lâm
Bích |
12A1 |
8,3 |
Giỏi |
Tốt |
|
48 |
Vũ
Tuyết
Nhi |
12A1 |
8,3 |
Giỏi |
Tốt |
|
49 |
Phạm
Thùy
Ngọc
Trâm |
12A1 |
8,2 |
Giỏi |
Tốt |
|
50 |
Lê
Thị
Mai
Trâm |
12A1 |
8,2 |
Giỏi |
Tốt |
|
51 |
Phạm
Quỳnh
Trúc
Vy |
12A1 |
8,2 |
Giỏi |
Tốt |
|
52 |
Trần
Châu
Điệp |
12A1 |
8,1 |
Giỏi |
Tốt |
|
53 |
Vũ
Thị
Thanh
Hà |
12A1 |
8,1 |
Giỏi |
Tốt |
|
54 |
Lê
Thị
Quỳnh
Anh |
12A1 |
8,1 |
Giỏi |
Tốt |
|
55 |
Nguyễn
Thuỵ
Cẩm
Ngọc |
12A1 |
8,0 |
Giỏi |
Tốt |
|
56 |
Nguyễn
Trung
Mỹ |
12A2 |
8,5 |
Giỏi |
Tốt |
|
57 |
Vũ
Minh
Trí |
12A2 |
8,4 |
Giỏi |
Tốt |
|
58 |
Nguyễn
Thụy
Thảo
Vy |
12A2 |
8,2 |
Giỏi |
Tốt |
|
59 |
Nguyễn
Trần
Hoàng
Oanh |
12A2 |
8,0 |
Giỏi |
Tốt |
|
60 |
Nguyễn
Thị
Ngọc
Bích |
12A2 |
8,3 |
Giỏi |
Tốt |
|
61 |
Nguyễn
Thị
Bích
Huyền |
12A2 |
8,1 |
Giỏi |
Tốt |
|
62 |
Võ
Chí
Nhân |
12A2 |
8,1 |
Giỏi |
Tốt |
|
63 |
Ngô
Thị
Thùy
Trang |
12A3 |
8,4 |
Giỏi |
Tốt |
|
64 |
Bùi
Nam
Trúc |
12A3 |
8,0 |
Giỏi |
Tốt |
|
65 |
Nguyễn
Thị
Thu |
12A4 |
8,6 |
Giỏi |
Tốt |
|
66 |
Phạm
Thị
Hoa
Cẩm
Tú |
12A4 |
8,4 |
Giỏi |
Tốt |
|
67 |
Hoàng
Thị
Ngọc
Bích |
12A5 |
8,0 |
Giỏi |
Tốt |
|
68 |
Phạm
Thị
Mai
Lan |
12A6 |
8,6 |
Giỏi |
Tốt |
|
69 |
Nguyễn
Thúy
Nga |
12A6 |
8,4 |
Giỏi |
Tốt |
|
70 |
Nguyễn
Thị
Lan |
12A6 |
8,2 |
Giỏi |
Tốt |
|
71 |
Nguyễn
An
Dũng |
12A6 |
8,2 |
Giỏi |
Tốt |
|
72 |
Nguyễn
Thị
Thu
Uyên |
12A6 |
8,2 |
Giỏi |
Tốt |
|
73 |
Phan
Kim
Thùy |
12A7 |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
|
74 |
Trần
Thị
Kim |
12A8 |
8,3 |
Giỏi |
Tốt |
|
75 |
Trần
Nguyễn
Thùy
Dung |
12A8 |
8,0 |
Giỏi |
Tốt |
|
76 |
Phùng
Thị
Dung |
12A8 |
8,1 |
Giỏi |
Tốt |
|
77 |
Trịnh
Thị
Hồng
Hải |
12A8 |
8,0 |
Giỏi |
Tốt |
|
78 |
Trần
Phan
Vinh
Thịnh |
12A8 |
8,0 |
Giỏi |
Tốt |
|
79 |
Vũ
Xuân
Ngọc
Trinh |
12A8 |
8,1 |
Giỏi |
Tốt |
|
80 |
Nguyễn
Thị
Thùy
Hương |
12A8 |
8,0 |
Giỏi |
Tốt |
|
III.
HỌC
SINH
GIỎI
TOÀN
DIỆN
HỌC
KÌ
II:
500.000
đồng/
1
học
sinh
STT |
Họ
và
Tên |
Lớp |
Điểm
TBCM |
Học
Lực |
Hạnh
Kiểm |
Ghi
chú |
1 |
Phan
Thanh
Thùy |
10A1 |
8,0 |
Khá |
Tốt |
|
2 |
Đặng
Trường
Vũ |
10A3 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
3 |
Nguyễn
Thị
Thanh
Nga |
10A3 |
7,9 |
Khá |
Tốt |
|
4 |
Hoàng
Kiều
Oanh |
10A3 |
7,9 |
Khá |
Tốt |
|
5 |
Nguyễn
Hoàng
Minh
Chi |
10A3 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
6 |
Nguyễn
Thị
Hải |
10A3 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
7 |
Trần
Kiều
Hạnh |
10A3 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
8 |
Bùi
Thị
Ka
Liên |
10A5 |
8,0 |
Khá |
Tốt |
|
9 |
Ka
Thị |
10A6 |
7,9 |
Giỏi |
Tốt |
|
10 |
Trần
Thị
Thu
Huyền |
10A6 |
7,9 |
Giỏi |
Tốt |
|
11 |
Phạm
Mỹ
Duyên |
10A6 |
7,8 |
Giỏi |
Tốt |
|
12 |
Bùi
Đức
Long |
10A6 |
7,7 |
Giỏi |
Tốt |
|
13 |
Đỗ
Trần
thẩm
Thúy |
10A9 |
7,9 |
Khá |
Tốt |
|
14 |
Bùi
Trần
Bảo
Khôi |
11A3 |
7,9 |
Khá |
Tốt |
|
15 |
Đinh
Thị
Hằng
Nga |
11A3 |
8,1 |
Khá |
Tốt |
|
16 |
Trương
Thị
Khôi
Nguyên |
11A3 |
7,9 |
Khá |
Tốt |
|
17 |
Trần
Ngọc
Hải |
11A6 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
18 |
Nại
Thanh
Nhi |
11A6 |
7,9 |
Khá |
Tốt |
|
19 |
Trương
Thị
Linh
Phương |
11A6 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
20 |
Nguyễn
Xuân
Tuyến |
11A6 |
8,0 |
Khá |
Tốt |
|
21 |
Dương
Hồng
Ánh |
11A9 |
7,9 |
Khá |
Tốt |
|
22 |
Nguyễn
Trần
Thiên
Thư |
11A9 |
7,9 |
Khá |
Tốt |
|
23 |
Nguyễn
Thị
Minh
Anh |
12A10 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
24 |
Nguyễn
Đình
Bảo |
12A10 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
25 |
Đinh
Thị
Thanh
Dung |
12A10 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
26 |
Vũ
Thị
Thanh
Kiều |
12A10 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
27 |
Trần
Thị
Linh |
12A10 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
28 |
Đặng
Văn
Tâm |
12A10 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
29 |
Lê
Thị
Hồng
Hạnh |
12A1 |
7,9 |
Tốt |
Tốt |
|
30 |
Phạm
Văn
Khiêm
Nhân |
12A1 |
7,9 |
Tốt |
Tốt |
|
31 |
Phan
Vũ
Khánh
Linh |
12A3 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
32 |
Phan
Cao
Duy |
12A3 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
33 |
Nguyễn
Ngọc
Phương
Uyên |
12A4 |
7,9 |
Khá |
Tốt |
|
34 |
Phạm
Thị
Kim
Ngọc |
12A4 |
7,9 |
Khá |
Tốt |
|
35 |
Trần
Ngọc
Huy |
12A4 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
36 |
Lê
Mộng
Kiều
Duyên |
12A4 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
37 |
Nguyễn
thụy
Ly
Đình |
12A4 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
38 |
Trần
Mai
Thúy
Vy |
12A4 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
39 |
Đinh
Thúy
Kiều |
12A5 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
40 |
Đoàn
Thị
Thoa |
12A5 |
7,9 |
Khá |
Tốt |
|
41 |
Nguyễn
Thị
Hồng
Dung |
12A6 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
42 |
Lê
Phương
Thủy |
12A6 |
7,9 |
Khá |
Tốt |
|
43 |
Trần
Thị
Mỹ
Linh |
12A6 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
44 |
Phan
Đình
Đức |
12A6 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
45 |
Nguyễn
Thị
Ninh
Kiều |
12A6 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
46 |
Phạm
Thị
Thảo
Vy |
12A6 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
47 |
Trần
Như
Hương
Trinh |
12A8 |
7,9 |
Khá |
Tốt |
|
48 |
Ngô
Thị
Diễm
Kiều |
12A8 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
49 |
Nguyễn
Thị
Lan
Anh |
12A8 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
50 |
Phạm
Thị
Quỳnh
Như |
12A2 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
51 |
Ninh
Trần
Thu
Hương |
12A2 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
52 |
Nguyễn
Thị
Thanh
Xuân |
12A2 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
IV.
HỌC
SINH
GIỎI
CẤP
TRƯỜNG:
100.000
đồng/
học
sinh
STT |
HỌ
VÀ
TÊN |
LỚP |
MÔN |
Ghi
chú |
1 |
Vũ
Minh
Trí |
12A2 |
Toán |
|
2 |
Nguyễn
Đức
Mạnh |
12A8 |
Lý |
|
3 |
Nguyễn
Trung
Mỹ |
12A2 |
Lý |
|
4 |
Lại
Ngọc
Bảo |
12A1 |
Hóa
học |
|
5 |
Lê
Thị
Mai
Trâm |
12A1 |
Hóa
học |
|
6 |
Vũ
Thị
Thanh
Hà |
12A1 |
Sinh |
|
7 |
Võ
Chí
Nhân |
12A2 |
Sinh |
|
8 |
Trần
Thị
Thanh
Thúy
Quỳnh |
12A1 |
Văn |
|
9 |
Nguyễn
Vũ
Thanh
Thảo |
12A2 |
Văn |
|
10 |
Vũ
Ngọc
Kì
Duyên |
12A6 |
Lịch
sử |
|
11 |
Nguyễn
Thị
Ninh
Kiều |
12A6 |
Lịch
sử |
|
12 |
Nguyễn
Thị
Hằng
Nga |
12A6 |
Lịch
sử |
|
13 |
Nguyễn
Thị
Kim
Ngọc |
12A6 |
Lịch
sử |
|
14 |
Vũ
Thị
Bích
Trang |
12A2 |
Lịch
sử |
|
15 |
Nguyễn
Thị
Thu
Uyên |
12A6 |
Lịch
sử |
|
16 |
Mai
Nguyễn
Hương
Uyên |
12A6 |
Lịch
sử |
|
17 |
Nguyễn
Thị
Thảo
Huyền |
12A2 |
Địa
lí |
|
18 |
Bùi
Hoàng
Ngọc
Huyền |
12A7 |
Địa
lí |
|
19 |
Nguyễn
Hoàng
Yến
Nhi |
12A2 |
Địa
lí |
|
20 |
Nguyễn
Thị
Thu
Uyên |
12A10 |
Địa
lí |
|
21 |
Nguyễn
Thị
Thu
Vân |
12A9 |
Địa
lí |
|
22 |
Vũ
Duy
Khương |
11A3 |
Tin |
|
23 |
Mạc
Vĩnh
An |
11A9 |
Tiếng
Anh |
|
24 |
Nguyễn
Trần
Hoàng
Oanh |
12A2 |
Tiếng
Anh |
|
25 |
Nguyễn
Trương
Tấn
Phát |
12A6 |
Vận
dụng
kiến
thức
LM |
|
26 |
Lê
Vũ
Mai
Trâm |
12A1 |
Vận
dụng
kiến
thức
LM |
|
27 |
Vũ
Minh
Trí |
12A2 |
Vận
dụng
kiến
thức
LM |
|
28 |
Nguyễn
Nhật
Tiến |
11A9 |
KHKT |
|
29 |
Nguyễn
Xuân
Tuyến |
11A3 |
KHKT |
|
V.
HỌC
SINH
TIÊN
TIẾN
CẢ
NĂM:
50.000
đồng/
học
sinh
STT |
Họ
và
Tên |
Lớp |
Điểm
TBCM |
Học
Lực |
Hạnh
Kiểm |
Ghi
chú |
1 |
Bùi
Thị
Hồng
Hạnh |
10A1 |
7,5 |
Khá |
Khá |
|
2 |
Trần
Thị
Thu
Hương |
10A1 |
6,8 |
Khá |
Tốt |
|
3 |
Phạm
Thị
Hường |
10A1 |
6,7 |
Khá |
Khá |
|
4 |
Ngô
Tuấn
Khánh |
10A1 |
7,4 |
Khá |
Tốt |
|
5 |
Phạm
Thị
Mai
Loan |
10A1 |
7,9 |
Khá |
Tốt |
|
6 |
Trần
Lân
Phúc |
10A1 |
7,1 |
Khá |
Tốt |
|
7 |
Nguyễn
Thu
Phương |
10A1 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
8 |
Phạm
Đức
Sinh |
10A1 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
9 |
Trần
Thụy
Thùy
Trang |
10A1 |
8,0 |
Khá |
Tốt |
|
10 |
Trần
Thị
Trang |
10A1 |
6,7 |
Khá |
Khá |
|
11 |
Hà
Thị
Ngọc
Trang |
10A1 |
6,7 |
Khá |
Tốt |
|
12 |
Hoàng
Qúy
Tú |
10A1 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
13 |
Phạm
Thanh
Uyên |
10A1 |
6.6 |
Khá |
Tốt |
|
14 |
Nguyễn
Thị
Hồng
Vân |
10A1 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
15 |
Hoàng
Thị
Ngọc
Huyền |
10A2 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
16 |
Nguyễn
Thị
Huyền |
10A2 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
17 |
Nguyễn
Hoàng
Mai |
10A2 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
18 |
Phạm
Ngọc
Quỳnh |
10A2 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
19 |
Nguyễn
Thị
Ánh
Quỳnh |
10A2 |
7,2 |
Khá |
Khá |
|
20 |
Phạm
Hoàng
Như
Quỳnh |
10A2 |
7,0 |
Khá |
Khá |
|
21 |
Phạm
Cường
Thịnh |
10A2 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
22 |
Nguyễn
Ngọc
Thúy |
10A2 |
7,1 |
Khá |
Tốt |
|
23 |
Nguyễn
Anh
Thư |
10A2 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
24 |
Phạm
Thị
Huyền
Trâm |
10A2 |
6,8 |
Khá |
Tốt |
|
25 |
Đào
Thị
Hồng
Yến |
10A2 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
26 |
Phạm
Việt
Anh |
10A3 |
7,1 |
Khá |
Khá |
|
27 |
Nguyễn
Thị
Ngọc
Ánh |
10A3 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
28 |
Trần
Tiến
Đạt |
10A3 |
7,0 |
Khá |
Khá |
|
29 |
Nguyễn
Thị
Kim
Giang |
10A3 |
7,4 |
Khá |
Tốt |
|
30 |
Bùi
Hoàng
Ngọc
Hạnh |
10A3 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
31 |
Nguyễn
Mai
Ngọc
Huệ |
10A3 |
7,4 |
Khá |
Tốt |
|
32 |
Phạm
Ngọc
Hưng |
10A3 |
7,4 |
Khá |
Khá |
|
33 |
Mai
Ngọc
Quỳnh
Hương |
10A3 |
7,4 |
Khá |
Tốt |
|
34 |
Trần
Thị
Sen |
10A3 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
35 |
Bùi
Thị
Hồng
Thắm |
10A3 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
36 |
Chu
Minh
Thiện |
10A3 |
8,1 |
Khá |
Khá |
|
37 |
Trần
Vũ
Minh
Thùy |
10A3 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
38 |
Đào
Thị
Loan
Trang |
10A3 |
7,4 |
Khá |
Tốt |
|
39 |
Lê
Thị
Bích
Trâm |
10A3 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
40 |
Nguyễn
Thị
Bích
Trâm |
10A3 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
41 |
Hoàng
Vi
Trâm |
10A3 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
42 |
Nguyễn
Thái
Hoàng |
10A4 |
7,5 |
Khá |
Khá |
|
43 |
Đỗ
Trọng
Nghĩa |
10A4 |
7,1 |
Khá |
Tốt |
|
44 |
Nguyễn
Thị
Nhung |
10A4 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
45 |
Đỗ
Thanh
Thuận |
10A4 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
46 |
Nguyễn
Thủy
Tiên |
10A4 |
7,0 |
Khá |
Khá |
|
47 |
Đoàn
Thị
Tuyết
Trâm |
10A4 |
6,8 |
Khá |
Tốt |
|
48 |
Đỗ
Nam
Trường |
10A4 |
7,1 |
Khá |
Tốt |
|
49 |
Nguyễn
Thị
Bích
Vân |
10A4 |
6,9 |
Khá |
Khá |
|
50 |
Bạch
Thị
Thúy
An |
10A5 |
6,9 |
Khá |
Tốt |
|
51 |
Vũ
Kim
Điền |
10A5 |
7,1 |
Khá |
Tốt |
|
52 |
Phan
Thị
Én |
10A5 |
7,1 |
Khá |
Khá |
|
53 |
Vũ
Đức
Hải |
10A5 |
6,8 |
Khá |
Tốt |
|
54 |
Mai
Phương
Hồng
Hạnh |
10A5 |
6,8 |
Khá |
Tốt |
|
55 |
Vũ
Đình
Khôi |
10A5 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
56 |
Bùi
Thị
Ngọc
Lanh |
10A5 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
57 |
Phạm
Đỗ
Yến
Linh |
10A5 |
7,4 |
Khá |
Khá |
|
58 |
Nguyễn
Thị
Hồng
Linh |
10A5 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
59 |
Phạm
Thị
Nhài |
10A5 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
60 |
Ngô
Thị
Thanh
Nhàn |
10A5 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
61 |
Trần
Thị
Ý
Nhi |
10A5 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
62 |
Trần
Ngọc
Thảo
Nhi |
10A5 |
6,9 |
Khá |
Khá |
|
63 |
Hoàng
Oanh |
10A5 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
64 |
Hồ
Thị
Kiều
Anh |
10A6 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
65 |
Vũ
Thị
Hồng
Ân |
10A6 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
66 |
Nguyễn
Văn
Bảo |
10A6 |
7,6 |
Khá |
Khá |
|
67 |
Nguyễn
Thị
Phương
Dung |
10A6 |
7,4 |
Khá |
Tốt |
|
68 |
Nguyễn
Thị
Tuyết
Dung |
10A6 |
7,1 |
Khá |
Tốt |
|
69 |
Lữ
Thị
Mỹ
Duyên |
10A6 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
70 |
Nguyễn
Đức
Độ |
10A6 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
71 |
Nguyễn
Thị
Thu
Hằng |
10A6 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
72 |
Trần
Đỗ
Mai
Hồng |
10A6 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
73 |
Trần
Thị
Thanh
Huệ |
10A6 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
74 |
Lê
Trung
Kiên |
10A6 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
75 |
Trần
Thị
Mai |
10A6 |
7,0 |
Khá |
Khá |
|
76 |
Nguyễn
Ngọc
Quỳnh
Như |
10A6 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
77 |
Bùi
Nguyễn
Kiều
Oanh |
10A6 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
78 |
Trần
Kim
Phượng |
10A6 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
79 |
Nguyễn
Như
Quỳnh |
10A6 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
80 |
Đặng
Chí
Thanh |
10A6 |
7,1 |
Khá |
Khá |
|
81 |
Trần
Hoàng
Thắng |
10A6 |
7,1 |
Khá |
Tốt |
|
82 |
Lưu
Hoàn
Thiện |
10A6 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
83 |
Lê
Thị
Thùy
Trang |
10A6 |
7,0 |
Khá |
Khá |
|
84 |
Trịnh
Hoàng
Yến |
10A6 |
7,7 |
Khá |
Khá |
|
85 |
Ngô
Thị
Thùy
An |
10A7 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
86 |
Trần
Thanh
Bảo |
10A7 |
6,5 |
Khá |
Khá |
|
87 |
Vũ
Thị
Thanh
Hà |
10A7 |
6,9 |
Khá |
Tốt |
|
88 |
Vũ
Minh
Hiếu |
10A7 |
6,7 |
Khá |
Khá |
|
89 |
Phạm
Quang
Hoàng |
10A7 |
6,7 |
Khá |
Khá |
|
90 |
Nguyễn
Thị
Thu
Hương |
10A7 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
91 |
Võ
Bảo
Khang |
10A7 |
6,7 |
Khá |
Tốt |
|
92 |
Nguyễn
Thị
Hồng
Lệ |
10A7 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
93 |
Phạm
Thanh
Loan |
10A7 |
7,1 |
Khá |
Tốt |
|
94 |
Ngô
Thị
Quỳnh
Nga |
10A7 |
6,9 |
Khá |
Tốt |
|
95 |
Phạm
Thị
Tuyết
Nhi |
10A7 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
96 |
Lâm
Thị
Tuyết
Nhung |
10A7 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
97 |
Lã
Thiên
Phúc |
10A7 |
6,9 |
Khá |
Tốt |
|
98 |
Nguyễn
Thanh
Sơn |
10A7 |
6,5 |
Khá |
Tốt |
|
99 |
Trần
Nguyễn
Nhật
Tân |
10A7 |
6,5 |
Khá |
Khá |
|
100 |
Nguyễn
Hoài
Anh
Thư |
10A7 |
6,9 |
Khá |
Khá |
|
101 |
Vũ
Phan
Bảo
Trâm |
10A7 |
6,9 |
Khá |
Tốt |
|
102 |
Mai
Thị
Ánh
Tuyết |
10A7 |
6,8 |
Khá |
Tốt |
|
103 |
Vũ
THị
Thùy
Vân |
10A7 |
6,8 |
Khá |
Tốt |
|
104 |
Trần
Thị
Quỳnh
Anh |
10A8 |
7,1 |
Khá |
Tốt |
|
105 |
Lê
Quốc
Bảo |
10A8 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
106 |
Nguyễn
Ngọc
Châm |
10A8 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
107 |
Nguyễn
Thụy
Ngọc
Lan |
10A8 |
6,9 |
Khá |
Tốt |
|
108 |
Vũ
Diệu
Thiên
Ngân |
10A8 |
7,1 |
Khá |
Tốt |
|
109 |
Nguyễn
Hoàng
Minh
Quân |
10A8 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
110 |
Trần
Ngọc
Huyền
Trân |
10A8 |
7,1 |
Khá |
Tốt |
|
111 |
Đỗ
Thị
Lan
Trinh |
10A8 |
6,8 |
Khá |
Tốt |
|
112 |
Lê
Ngọc
Trung |
10A8 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
113 |
Phạm
Thị
Hoàng
Vi |
10A8 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
114 |
Nguyễn
Thị
Hồng
Vi |
10A8 |
6,6 |
Khá |
Tốt |
|
115 |
Trần
Quốc
Vượng |
10A8 |
6,6 |
Khá |
Khá |
|
116 |
Phạm
Thị
Thúy
Vy |
10A8 |
6,6 |
Khá |
Tốt |
|
117 |
Nguyễn
Phạm
Ngọc
Bích |
10A9 |
6,7 |
Khá |
Tốt |
|
118 |
Nguyễn
Phạm
Thùy
Dung |
10A9 |
7,4 |
Khá |
Tốt |
|
119 |
Phạm
Thị
Mỹ
Duyên |
10A9 |
7,1 |
Khá |
Tốt |
|
120 |
Lại
Vũ
Thùy
Đan |
10A9 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
121 |
Lê
Thị
Thu
Hà |
10A9 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
122 |
Nguyễn
Tuấn
Kiệt |
10A9 |
6,9 |
Khá |
Khá |
|
123 |
Nguyễn
Thị
Ngọc
Lan |
10A9 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
124 |
Phạm
Ngọc
Linh |
10A9 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
125 |
Mai
Hoàng
Kim
Ngân |
10A9 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
126 |
Hoàng
Công
Nhật |
10A9 |
6,5 |
Khá |
Khá |
|
127 |
Nguyễn
Vũ
Quỳnh
Như |
10A9 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
128 |
Vũ
Ngọc
Phú |
10A9 |
7,1 |
Khá |
Khá |
|
129 |
Lê
Thị
Như
Quỳnh |
10A9 |
6,8 |
Khá |
Tốt |
|
130 |
Phan
Thị
Kim
Thanh |
10A9 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
131 |
Phạm
Thanh
Thúy |
10A9 |
6,7 |
Khá |
Tốt |
|
132 |
Phạm
Mai
Thanh
Thúy |
10A9 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
133 |
Vũ
Hồng
Thủy
Tiên |
10A9 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
134 |
Chung
Bá
Trọng |
10A9 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
135 |
Nguyễn
Hương
Uyên |
10A9 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
136 |
Phạm
Ngọc
Phương
Anh |
11A1 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
137 |
Hoàng
Thị
Lan
Anh |
11A1 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
138 |
Nguyễn
Hoàng
Anh |
11A1 |
6,8 |
Khá |
Tốt |
|
139 |
Trần
Thiên
Ân |
11A1 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
140 |
Nguyễn
Đình
Chính |
11A1 |
6,8 |
Khá |
Khá |
|
141 |
Ka
Điệp |
11A1 |
6,7 |
Khá |
Tốt |
|
142 |
Nguyễn
Thị
Hằng |
11A1 |
6,5 |
Khá |
Tốt |
|
143 |
Phạm
Thị
Thanh
Lan |
11A1 |
6,8 |
Khá |
Tốt |
|
144 |
Lê
Thị
Thúy
Liên |
11A1 |
6,7 |
Khá |
Tốt |
|
145 |
Phan
Thị
Thanh
Nhàn |
11A1 |
6,6 |
Khá |
Tốt |
|
146 |
Trần
Ngọc
Thạch |
11A1 |
6,8 |
Khá |
Tốt |
|
147 |
Bùi
Thị
Thanh
Trà |
11A1 |
7,1 |
Khá |
Tốt |
|
148 |
Đoàn
Thế
Anh |
11A2 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
149 |
Nguyễn
Ngọc
Anh |
11A2 |
6,9 |
Khá |
Tốt |
|
150 |
Lê
Thị
Nguyệt
Ánh |
11A2 |
6,9 |
Khá |
Tốt |
|
151 |
Trần
Quốc
Bảo |
11A2 |
6,7 |
Khá |
Tốt |
|
152 |
Trần
thị
Phương
Dung |
11A2 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
153 |
Trần
Mai
Thu
Duyên |
11A2 |
7,1 |
Khá |
Tốt |
|
154 |
Vũ
Thị
Thanh
Hương |
11A2 |
7,1 |
Khá |
Tốt |
|
155 |
Trần
Thị
Mỹ
Kiều |
11A2 |
6,7 |
Khá |
Khá |
|
156 |
Vũ
Thị
Thanh
Thảo |
11A2 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
157 |
Nguyễn
Trần
Bá
Thăng |
11A2 |
6,7 |
Khá |
Tốt |
|
158 |
Nguyễn
Đình
Truyền |
11A2 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
159 |
Hoàng
Bảo |
11A3 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
160 |
Lê
Hoàng
Duy |
11A3 |
6,8 |
Khá |
Khá |
|
161 |
Lê
Thị
Mỹ
Duyên |
11A3 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
162 |
Đỗ
Thị
Mỹ
Duyên |
11A3 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
163 |
Bùi
Công
Điền |
11A3 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
164 |
Nguyễn
Văn
Hổ |
11A3 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
165 |
Vũ
Duy
Khương |
11A3 |
7,4 |
Khá |
Tốt |
|
166 |
Trần
Nguyễn
Ngọc
Linh |
11A3 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
167 |
Phạm
Thị
Kim
Loan |
11A3 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
168 |
Lê
Minh |
11A3 |
7,4 |
Khá |
Tốt |
|
169 |
Bùi
Văn
Nam |
11A3 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
170 |
Nguyễn
Nhật
Nguyên |
11A3 |
7,2 |
Khá |
Khá |
|
171 |
Nguyễn
Tuyết
Thanh
Nhi |
11A3 |
7,6 |
Khá |
Khá |
|
172 |
Phạm
Vũ
Uyên
Quyên |
11A3 |
7,4 |
Khá |
Khá |
|
173 |
Trần
Thị
Quỳnh |
11A3 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
174 |
Hoàng
Quỳnh |
11A3 |
7,6 |
Khá |
Khá |
|
175 |
Trịnh
Đức
Tài |
11A3 |
7,3 |
Khá |
Khá |
|
176 |
Nguyễn
Phương
Thủy
Tiên |
11A3 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
177 |
Đặng
Hoàng
Tiến |
11A3 |
7,0 |
Khá |
Khá |
|
178 |
Nguyễn
Thùy
Trang |
11A3 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
179 |
Trần
Thụy
Thùy
Trang |
11A3 |
7,6 |
Khá |
Khá |
|
180 |
Trương
Thị
Ngọc
Trâm |
11A3 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
181 |
Đinh
Thị
Minh
Trâm |
11A3 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
182 |
Hoàng
Hải
Yến |
11A3 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
183 |
Nguyễn
Thị
Hồng
An |
11A4 |
7,4 |
Khá |
Tốt |
|
184 |
Phạm
Văn
Đại |
11A4 |
6,8 |
Khá |
Tốt |
|
185 |
Phạm
Mạnh
Đạo |
11A4 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
186 |
Nguyễn
Thị
Huyền |
11A4 |
6,8 |
Khá |
Tốt |
|
187 |
Lưu
Kim
Ngân |
11A4 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
188 |
Phạm
Thị
Kim
Oanh |
11A4 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
189 |
Hoàng
Mỹ
Oanh |
11A4 |
7,1 |
Khá |
Tốt |
|
190 |
Trần
thị
Kim
Oanh |
11A4 |
6,6 |
Khá |
Tốt |
|
191 |
Nguyễn
Minh
Tân |
11A4 |
7,3 |
Khá |
Khá |
|
192 |
Phạm
Quốc
Thiện |
11A4 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
193 |
Nguyễn
Thanh
Thúy |
11A4 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
194 |
Hoàng
Lê
Bảo
Thư |
11A4 |
7,4 |
Khá |
Khá |
|
195 |
Đoàn
Nguyễn
Đoan
Trang |
11A4 |
6,9 |
Khá |
Tốt |
|
196 |
Nguyễn
Thị
Huyền
Trang |
11A4 |
6,6 |
Khá |
Tốt |
|
197 |
Hoàng
Yến |
11A4 |
6,9 |
Khá |
Khá |
|
198 |
Nguyễn
Thị
Trâm
Anh |
11A5 |
6,9 |
Khá |
Khá |
|
199 |
Vũ
Thụy
Thùy
Dung |
11A5 |
6,9 |
Khá |
Tốt |
|
200 |
Lê
Công
Đức |
11A5 |
7,0 |
Khá |
Khá |
|
201 |
Nguyễn
Văn
Hiến |
11A5 |
6,6 |
Khá |
Khá |
|
202 |
Phạm
Thị
Bích
Huyền |
11A5 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
203 |
Phạm
Việt
Khang |
11A5 |
7,0 |
Khá |
Khá |
|
204 |
Nguyễn
Thị
Mỹ
Linh |
11A5 |
7,4 |
Khá |
Tốt |
|
205 |
Trần
Hữu
Phước |
11A5 |
6,7 |
Khá |
Khá |
|
206 |
LêThị
Hoài
Son |
11A5 |
7,1 |
Khá |
Tốt |
|
207 |
Ka
Sở |
11A5 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
208 |
Nguyễn
Thị
Kim
Thu |
11A5 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
209 |
Đỗ
Trần
Tiến |
11A5 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
210 |
Đoàn
Anh
Tín |
11A5 |
6,8 |
Khá |
Tốt |
|
211 |
Trần
Thị
Mai
Trang |
11A5 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
212 |
Lưu
Hồng
Thùy
Trang |
11A5 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
213 |
Vũ
Phạm
Huyền
Trâm |
11A5 |
6,7 |
Khá |
Tốt |
|
214 |
Từ
Thị
Thiên
Vân |
11A5 |
7,1 |
Khá |
Tốt |
|
215 |
Từ
Thị
Thúy
Vy |
11A5 |
6,9 |
Khá |
Tốt |
|
216 |
Vũ
Thị
Vân
Anh |
11A6 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
217 |
Nguyễn
Thị
Quỳnh
Diệp |
11A6 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
218 |
Nguyễn
Thị
Thùy
Dung |
11A6 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
219 |
Lê
Tuấn
Đạt |
11A6 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
220 |
Nguyễn
Vũ
Mai
Hân |
11A6 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
221 |
Phan
Thị
Hiếu |
11A6 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
222 |
Trần
Minh
Hoàng |
11A6 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
223 |
Đỗ
Văn
Hoàng |
11A6 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
224 |
Trịnh
Đoan
Khang |
11A6 |
7,4 |
Khá |
Tốt |
|
225 |
Nguyễn
Minh
Lộc |
11A6 |
7,6 |
Khá |
Khá |
|
226 |
Nguyễn
Thị
Họa
My |
11A6 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
227 |
Phạm
Trần
Thủy
Ngân |
11A6 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
228 |
Phan
Vũ
Trung
Nguyên |
11A6 |
6,9 |
Khá |
Khá |
|
229 |
Nguyễn
Văn
Nhật |
11A6 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
230 |
Trần
Tuyết
Nhi |
11A6 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
231 |
Trịnh
Thị
Hoàng
Oanh |
11A6 |
6,7 |
Khá |
Tốt |
|
232 |
Khương
Thiên
Phúc |
11A6 |
7,2 |
Khá |
Khá |
|
233 |
Mai
Ngọc
Sơn |
11A6 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
234 |
Mai
Thanh
Tân |
11A6 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
235 |
Trần
Mai
Thảo |
11A6 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
236 |
Nguyễn
Thị
Thủy
Tiên |
11A6 |
7,4 |
Khá |
Tốt |
|
237 |
Trần
Thị
Quỳnh
Trang |
11A6 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
238 |
Lê
Trần
Hải
Yến |
11A6 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
239 |
Vũ
Thị
Duyên |
11A7 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
240 |
Nguyễn
Thị
Ngọc
Điểm |
11A7 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
241 |
Trần
Thị
Thu
Hà |
11A7 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
242 |
Lê
Thụy
Thu
Hà |
11A7 |
6.8 |
Khá |
Khá |
|
243 |
Nguyễn
Thị
Huệ |
11A7 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
244 |
Nguyễn
Hoàng
Huy |
11A7 |
6.9 |
Khá |
Khá |
|
245 |
Trần
Thị
Thanh
Huyền |
11A7 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
246 |
Trần
Sơn
Lâm |
11A7 |
6.6 |
Khá |
Tốt |
|
247 |
Đinh
Trịnh
Sơn
Lâm |
11A7 |
6.8 |
Khá |
Khá |
|
248 |
Nguyễn
Kiều
Liên |
11A7 |
6.6 |
Khá |
Tốt |
|
249 |
Trần
Hoàng
Phúc |
11A7 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
250 |
Nguyễn
Hoàng
Anh
Phương |
11A7 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
251 |
Nguyễn
Thanh
Thảo |
11A7 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
252 |
Mai
Thị
Thư |
11A7 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
253 |
Nguyễn
Thanh
Tín |
11A7 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
|
254 |
Nguyễn
Văn
Anh |
11A8 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
255 |
Vũ
Thị
Ngọc
Anh |
11A8 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
256 |
Nguyễn
Thị
Mai
Hoa |
11A8 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
257 |
Nguyễn
Minh
Hoàng |
11A8 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
|
258 |
Trịnh
Xuân
Hương |
11A8 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
259 |
Đỗ
Thị
Kim
Loan |
11A8 |
6.7 |
Khá |
Tốt |
|
260 |
Nguyễn
Thị
Lữ |
11A8 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
261 |
Vũ
Kim
Ngân |
11A8 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
262 |
Mạc
Vĩnh
An |
11A9 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
263 |
Nguyễn
Ngọc
Anh |
11A9 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
264 |
Hoàng
Thị
Quỳnh
Anh |
11A9 |
7.5 |
Khá |
Khá |
|
265 |
Nguyễn
Thị
Minh
Châu |
11A9 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
266 |
Trần
Triệu
Nhã
Chi |
11A9 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
267 |
Nguyễn
Vũ
Kiều
Diễm |
11A9 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
268 |
Đoàn
Thị
Kiều
Duyên |
11A9 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
269 |
Nguyễn
Tiến
Đạt |
11A9 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
270 |
Ngô
Thị
Phương
Hà |
11A9 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
271 |
Trần
Kim
Hằng |
11A9 |
8.2 |
Khá |
Tốt |
|
272 |
Nguyễn
Thị
Thu
Hồng |
11A9 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
273 |
Phạm
Thế
Hùng |
11A9 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
274 |
Nguyễn
thị
Thu
Minh |
11A9 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
275 |
Vũ
Thị
Kiều
Mỹ |
11A9 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
276 |
Mai
Thị
Nhung |
11A9 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
277 |
Phạm
Ngọc
kiều
Oanh |
11A9 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
278 |
Nguyễn
Nhật
Tiến |
11A9 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
279 |
Phạm
Thị
Mộng
Tuyền |
11A9 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
|
280 |
Nguyễn
Thị
Mỹ
Uyên |
11A9 |
8.2 |
Khá |
Tốt |
|
281 |
Phan
Thị
Công
Uyên |
11A9 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
282 |
Trần
Quỳnh
Vi |
11A9 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
283 |
Nguyễn
Hoàng
Hải
Âu |
12A1 |
6.9 |
Khá |
Khá |
|
284 |
Trần
Kiều
Duyên |
12A1 |
7.7 |
Tốt |
Tốt |
|
285 |
Đào
Đồn
Điền |
12A1 |
7.5 |
Khá |
Khá |
|
286 |
Nguyễn
Mộng
Điệp |
12A1 |
7.6 |
Tốt |
Tốt |
|
287 |
Nguyễn
Minh
Đức |
12A1 |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
288 |
Nguyễn
Thị
Thu
Hà |
12A1 |
7.6 |
Tốt |
Tốt |
|
289 |
Phạm
Thanh
Hải |
12A1 |
7.6 |
Khá |
Khá |
|
290 |
Phan
Thúy
Hiền |
12A1 |
7.8 |
Tốt |
Tốt |
|
291 |
Nguyễn
Việt
Hoàng |
12A1 |
7.5 |
Tốt |
Tốt |
|
292 |
Nguyễn
Thị
Thúy
Hồng |
12A1 |
7.7 |
Tốt |
Tốt |
|
293 |
Trần
Minh
Hưng |
12A1 |
7.1 |
Tốt |
Tốt |
|
294 |
Nguyễn
Diệu
Huyền
Khương |
12A1 |
7.5 |
Tốt |
Tốt |
|
295 |
Đinh
Văn
Kiệt |
12A1 |
6.6 |
Khá |
Khá |
|
296 |
Trần
Kiều
Thiên
Kim |
12A1 |
7.7 |
Tốt |
Tốt |
|
297 |
Bùi
Thị
Mỹ
Linh |
12A1 |
7.4 |
Tốt |
Tốt |
|
298 |
Nguyễn
Thị
Ngọc
Mai |
12A1 |
7.6 |
Tốt |
Tốt |
|
299 |
Nguyễn
Thị
Yến
Nhi |
12A1 |
7.1 |
Khá |
Khá |
|
300 |
Trần
Thị
Thanh
Thúy
Quỳnh |
12A1 |
7.2 |
Tốt |
Tốt |
|
301 |
Đỗ
Ngọc
Đan
Tâm |
12A1 |
7.4 |
Tốt |
Tốt |
|
302 |
Nguyễn
Kim
Thiên |
12A1 |
7.1 |
Khá |
Khá |
|
303 |
Mai
Xuân
Thoại |
12A1 |
6.8 |
Khá |
Khá |
|
304 |
Bùi
Thị
Hương
Trinh |
12A1 |
7.5 |
Tốt |
Tốt |
|
305 |
Nguyễn
Đình
Văn |
12A1 |
7.4 |
Khá |
Khá |
|
306 |
Nguyễn
Thị
Hoàng
Vy |
12A1 |
7.6 |
Tốt |
Tốt |
|
307 |
Trần
Thụy
Bích
Vy |
12A1 |
7.6 |
Tốt |
Tốt |
|
308 |
Trần
Thúy
Vy |
12A1 |
7.5 |
Tốt |
Tốt |
|
309 |
Nguyễn
Thị
Ánh |
12A10 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
310 |
Đỗ
Ngọc
Diệp |
12A10 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
311 |
Đinh
Thị
Mỹ
Duyên |
12A10 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
312 |
Đinh
Thị
Hồng
Hạnh |
12A10 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
313 |
Trần
Thị
Ngọc
Hằng |
12A10 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
314 |
Trần
Đại
Hiệp |
12A10 |
6.9 |
Khá |
Khá |
|
315 |
Trần
Nhị
Thanh
Huệ |
12A10 |
7.1 |
Khá |
Khá |
|
316 |
Nguyễn
Mai
Mộng
Huyền |
12A10 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
317 |
Trần
Thị
Quỳnh
Hương |
12A10 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
318 |
Trần
Đăng
Khoa |
12A10 |
7.1 |
Khá |
Khá |
|
319 |
Trần
Thị
Kim
Lan |
12A10 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
320 |
Trần
Thị
Bích
Ngọc |
12A10 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
321 |
Hoàng
Minh
Nhật |
12A10 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
322 |
Hoàng
Thị
Yến
Nhi |
12A10 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
323 |
Phạm
Thị
Quỳnh
Như |
12A10 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
324 |
Đỗ
Thị
Quỳnh
Như |
12A10 |
6.8 |
Khá |
Khá |
|
325 |
Trần
Văn
Phông |
12A10 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
326 |
Vũ
Thị
Kim
Phượng |
12A10 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
327 |
Nguyễn
Quốc
Thái |
12A10 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
328 |
Bùi
Thị
Bảo
Thu |
12A10 |
7.5 |
Khá |
Khá |
|
329 |
Nguyễn
Thị
Thanh
Thủy |
12A10 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
330 |
Vũ
Thị
Cẩm
Thúy |
12A10 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
331 |
Trần
Mộng
Trầm |
12A10 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
332 |
Ka
Triệu |
12A10 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
333 |
Nguyễn
Thị
Thu
Uyên |
12A10 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
334 |
Trần
Hạ
Vy |
12A10 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
335 |
Trần
Quỳnh
Duyên |
12A2 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
336 |
Trần
Kim
Huỳnh
Dương |
12A2 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
337 |
Trần
Tiến
Đạt |
12A2 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
338 |
Nguyễn
Thị
Thu
Hà |
12A2 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
339 |
Nguyễn
Thị
Phượng
Hằng |
12A2 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
340 |
Trần
Thị
Thu
Hiền |
12A2 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
341 |
Nguyễn
Thành
Huy |
12A2 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
342 |
Nguyễn
Thị
Thảo
Huyền |
12A2 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
343 |
Trần
Thị
Hoàng
Lan |
12A2 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
344 |
Đỗ
Thị
Linh |
12A2 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
|
345 |
Nguyễn
Đức
Anh
Minh |
12A2 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
|
346 |
Nguyễn
Hoàng
Yến
Nhi |
12A2 |
7.4 |
Khá |
Khá |
|
347 |
Phạm
Thị
Kim
Oanh |
12A2 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
348 |
Đặng
Quỳnh
Phương
Phi |
12A2 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
349 |
Hoàng
Thị
Trúc
Phương |
12A2 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
350 |
Nguyễn
Thị
Thanh
Tâm |
12A2 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
|
351 |
Lưu
Quang
Thành |
12A2 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
352 |
Lê
Thị
Thành |
12A2 |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
353 |
Nguyễn
Thị
Thanh
Thảo |
12A2 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
354 |
Trần
Hoàng
Ngọc
Thiện |
12A2 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
355 |
Lê
Phạm
Bảo
Thy |
12A2 |
7.4 |
Khá |
Khá |
|
356 |
Vũ
Thị
Bích
Trang |
12A2 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
357 |
Trần
Thị
Thanh
Vân |
12A2 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
358 |
Nguyễn
Tường
Vi |
12A2 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
359 |
Nguyễn
Hoàng
Vũ |
12A2 |
7.5 |
Khá |
Khá |
|
360 |
Phạm
Thị
Yến |
12A2 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
361 |
Nguyễn
Thị
Thu
Hương |
12A3 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
362 |
Hoàng
Thu
Nhi |
12A3 |
7.6 |
Khá |
Khá |
|
363 |
Võ
Minh
Anh |
12A3 |
7.2 |
Khá |
Khá |
|
364 |
Nguyễn
Lan
Anh |
12A3 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
365 |
Mạc
Thị
Ngọc
Anh |
12A3 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
366 |
Vũ
Thái
Bảo |
12A3 |
6.9 |
Khá |
Khá |
|
367 |
Phạm
Kim
Chi |
12A3 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
|
368 |
Đinh
Thị
Kim
Chi |
12A3 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
369 |
Phạm
Tuyết
Chi |
12A3 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
370 |
Nguyễn
Đức
Duy |
12A3 |
7.4 |
Khá |
Khá |
|
371 |
Đỗ
Tiến
Đạt |
12A3 |
7.1 |
Khá |
Khá |
|
372 |
Nguyễn
Phương
Vĩ
Đình |
12A3 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
373 |
Phạm
Thị
Nam
Huế |
12A3 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
374 |
Hoàng
Quốc
Huy |
12A3 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
375 |
Trần
Ngọc
Khôi |
12A3 |
7.1 |
Khá |
Khá |
|
376 |
Lê
Thị
Khánh
Linh |
12A3 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
377 |
Vương
Thành
Long |
12A3 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
378 |
Lý
Thị
Minh
Ngân |
12A3 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
379 |
Đoàn
Phương
Bảo
Ngọc |
12A3 |
7.2 |
Khá |
Khá |
|
380 |
Mai
Bích
Nhạn |
12A3 |
6.7 |
Khá |
Tốt |
|
381 |
Trần
Quốc
Nhật |
12A3 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
382 |
Lưu
Văn
Nhật |
12A3 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
383 |
Phạm
Thụy
Kiều
Oanh |
12A3 |
7.1 |
Khá |
Khá |
|
384 |
Nguyễn
Thái
Phi |
12A3 |
6.8 |
Khá |
Khá |
|
385 |
Nguyễn
Thị
Phương |
12A3 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
386 |
Nguyễn
Nhật
Sang |
12A3 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
387 |
Bùi
Thị
Thảo |
12A3 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
388 |
Ka
Yến
Thu |
12A3 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
389 |
Nguyễn
Nhật
Trường |
12A3 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
390 |
Nguyễn
Mỹ
Kim
Anh |
12A4 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
391 |
Nguyễn
Thị
Ngọc
Ánh |
12A4 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
392 |
Nguyễn
Duy
Ân |
12A4 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
393 |
Trần
Thiên
Ân |
12A4 |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
394 |
Nguyễn
Hoàng
Bảo
Châu |
12A4 |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
395 |
Trần
Như
Quỳnh
Chi |
12A4 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
396 |
Nguyễn
Thị
Hồng
Duyên |
12A4 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
397 |
Trần
Ngọc
Đức |
12A4 |
7.1 |
Khá |
Khá |
|
398 |
Trần
Nguyễn
Thúy
Hà |
12A4 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
399 |
Nguyễn
Trần
Bảo
Hân |
12A4 |
6.8 |
Khá |
Khá |
|
400 |
Ninh
Thái
Hoàng |
12A4 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
401 |
Nguyễn
Gia
Huân |
12A4 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
402 |
Phùng
Thị
Ngọc
Huyền |
12A4 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
403 |
Nguyễn
Thị
Nhật
Lệ |
12A4 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
404 |
Vũ
Diễm
Lệ |
12A4 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
405 |
Phạm
Thị
Loan |
12A4 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
406 |
Nguyễn
Hoàng
Công
Minh |
12A4 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
407 |
Phan
Thị
Ngọc |
12A4 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
408 |
Vũ
Nguyễn
Minh
Nhã |
12A4 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
409 |
Vũ
Thị
Kim
Nữ |
12A4 |
7.1 |
Khá |
Khá |
|
410 |
Ka
Phong |
12A4 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
|
411 |
Phan
Hữu
Phước |
12A4 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
412 |
Vũ
Hoàng
Duy
Phương |
12A4 |
7.2 |
Khá |
Khá |
|
413 |
Đào
Thị
Kim
Phượng |
12A4 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
414 |
Nguyễn
Ngọc
Quỳnh |
12A4 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
415 |
Phạm
Thế
Sơn |
12A4 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
416 |
Phạm
Ngọc
Thạch |
12A4 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
417 |
Vũ
Thị
Hạnh
Trinh |
12A4 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
418 |
Trần
Thị
Thanh
Tuyền |
12A4 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
419 |
Trần
Thị
Minh
Uyên |
12A4 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
420 |
Trần
Thị
Thu
Vân |
12A4 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
421 |
Vũ
Minh
Chiến |
12A5 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
|
422 |
Nguyễn
Hùng
Cường |
12A5 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
423 |
Trần
Bạch
Kiều
Diễm |
12A5 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
424 |
Nguyễn
Thị
Ngọc
Dung |
12A5 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
425 |
Phan
Huy
Dũng |
12A5 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
426 |
Bùi
Huy
Đại |
12A5 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
427 |
Lê
Ngọc
Hiếu |
12A5 |
6.5 |
Khá |
Khá |
|
428 |
Đỗ
Thị
Thu
Hồng |
12A5 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
429 |
Vũ
Hoàng
Huân |
12A5 |
6.9 |
Khá |
Khá |
|
430 |
Trần
Kiều
Thiên
Hương |
12A5 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
431 |
Nguyễn
Quang
Lâm |
12A5 |
6.8 |
Khá |
Khá |
|
432 |
Nguyễn
Thị
Thùy
Linh |
12A5 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
433 |
Nguyễn
Nhật
Minh |
12A5 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
434 |
Trương
Nguyễn
Kim
Ngân |
12A5 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
435 |
Hồ
Thảo
Ngân |
12A5 |
7.1 |
Khá |
Khá |
|
436 |
Đỗ
Trung
Nguyên |
12A5 |
7.2 |
Khá |
Khá |
|
437 |
Nguyễn
Khắc
Nhật |
12A5 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
438 |
Trịnh
Thị
Oanh |
12A5 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
439 |
Tô
Thị
Phương |
12A5 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
440 |
Nguyễn
Thị
Phượng |
12A5 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
441 |
Nguyễn
Hồng
Sơn |
12A5 |
6.5 |
Khá |
Khá |
|
442 |
Vũ
Ngọc
Thạch |
12A5 |
6.7 |
Khá |
Khá |
|
443 |
Lê
Công
Thành |
12A5 |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
444 |
Phạm
Xuân
Thùy |
12A5 |
6.7 |
Khá |
Tốt |
|
445 |
Nguyễn
Thị
Bảo
Trâm |
12A5 |
6.9 |
Khá |
Khá |
|
446 |
Nguyễn
Thị
Mai
Trâm |
12A5 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
447 |
Nguyễn
Kiều
Trâm |
12A5 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
448 |
Bùi
Nhật
Trường |
12A5 |
6,9 |
Khá |
Tốt |
|
449 |
Trần
Thị
Mộng
Tuyền |
12A5 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
450 |
Lê
Anh
Vũ |
12A5 |
6,8 |
Khá |
Tốt |
|
451 |
Nguyễn
Quốc
Vương |
12A5 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
452 |
Nguyễn
Phạm
Kiều
Anh |
12A6 |
6,9 |
Khá |
Khá |
|
453 |
Nguyễn
Trí
Vương
Bá |
12A6 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
454 |
Vũ
Ngọc
Kỳ
Duyên |
12A6 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
455 |
Nguyễn
Thái
Dương |
12A6 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
456 |
Lê
Linh
Dương |
12A6 |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
457 |
Nguyễn
Thị
Định |
12A6 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
458 |
Ka
Guỳn |
12A6 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
459 |
Trần
Gia
Hân |
12A6 |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
460 |
Nguyễn
Quốc
Hoàn |
12A6 |
7,4 |
Khá |
Tốt |
|
461 |
Trần
Thanh
Hương |
12A6 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
462 |
Trần
Thị
Loan |
12A6 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
463 |
Bùi
Thị
Thanh
Mai |
12A6 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
464 |
Nguyễn
Thị
Hằng
Nga |
12A6 |
7,8 |
Khá |
Tốt |
|
465 |
Nguyễn
Thị
Kim
Ngọc |
12A6 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
466 |
Nguyễn
Thị
Thanh
Nhi |
12A6 |
7,1 |
Khá |
Khá |
|
467 |
Nguyễn
Trương
Tấn
Phát |
12A6 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
468 |
Phạm
Thị
Thao |
12A6 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
469 |
Trần
Thị
Thu
Trinh |
12A6 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
470 |
Mai
Nguyễn
Hương
Uyên |
12A6 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
471 |
Bùi
Hà
Vi |
12A6 |
7,4 |
Khá |
Tốt |
|
472 |
Vũ
Mai
Trúc
Xuân |
12A6 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
473 |
Giáp
Duy
Anh |
12A7 |
6,8 |
Khá |
Khá |
|
474 |
Lê
Thị
Ngọc
Ánh |
12A7 |
6,7 |
Khá |
Khá |
|
475 |
Ka
Chang |
12A7 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
476 |
Lê
Triệu
Cường |
12A7 |
6,7 |
Khá |
Khá |
|
477 |
Đào
Xuân
Danh |
12A7 |
7,3 |
Khá |
Khá |
|
478 |
Vũ
Phương
Dung |
12A7 |
6,9 |
Khá |
Khá |
|
479 |
Trần
Thị
Phương
Dung |
12A7 |
6,8 |
Khá |
Tốt |
|
480 |
Trần
Huy
Đức |
12A7 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
481 |
Đặng
Ngọc
Hiền |
12A7 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
482 |
Bùi
Hữu
Hoàng |
12A7 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
483 |
Trần
Văn
Hoàng |
12A7 |
6,9 |
Khá |
Tốt |
|
484 |
Bùi
Hoàng
Ngọc
Huyền |
12A7 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
485 |
Lê
Thị
Mỹ
Linh |
12A7 |
7,0 |
Khá |
Khá |
|
486 |
Nguyễn
Quỳnh
Như |
12A7 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
487 |
Vũ
Thị
Thanh
Phương |
12A7 |
6,9 |
Khá |
Khá |
|
488 |
Trần
Vũ
Xuân
Thành |
12A7 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
489 |
Lê
Thị
Thu
Thảo |
12A7 |
7,7 |
Khá |
Tốt |
|
490 |
Đặng
Thị
Thu
Thủy |
12A7 |
6,9 |
Khá |
Khá |
|
491 |
Phan
Văn
Trung |
12A7 |
6,9 |
Khá |
Tốt |
|
492 |
Nguyễn
Xuân
Trường |
12A7 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
493 |
Ngô
Xuân
Trường |
12A7 |
6,8 |
Khá |
Tốt |
|
494 |
Nguyễn
Trọng
Vũ |
12A7 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
495 |
Lê
Thị
Trâm
Anh |
12A8 |
7,0 |
Khá |
Khá |
|
496 |
Nguyễn
Thị
Ngọc
Ánh |
12A8 |
7,4 |
Khá |
Tốt |
|
497 |
Nguyễn
Thị
Thu
Bình |
12A8 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
498 |
Lê
Thị
Hồng
Cúc |
12A8 |
7,1 |
Khá |
Tốt |
|
499 |
Đào
Thị
Kim
Dung |
12A8 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
500 |
Vũ
Bão
Đại |
12A8 |
6,5 |
Khá |
Khá |
|
501 |
Nguyễn
Thị
Thu
Hà |
12A8 |
7,4 |
Khá |
Khá |
|
502 |
Vũ
Thị
Mỹ
Hạnh |
12A8 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
503 |
Trần
Hồng
Hạnh |
12A8 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
504 |
Nguyễn
Thị
Thu
Hiền |
12A8 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
505 |
Lại
Văn
Hoàng |
12A8 |
7,4 |
Khá |
Tốt |
|
506 |
Nguyễn
Ngọc
Huy |
12A8 |
7,2 |
Khá |
Khá |
|
507 |
Nguyễn
Quang
Huy |
12A8 |
7,2 |
Khá |
Khá |
|
508 |
Ma
Khiêng |
12A8 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
509 |
Nguyễn
Đức
Mạnh |
12A8 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
510 |
Trần
Thụy
Lan
Quỳnh |
12A8 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
511 |
Phạm
Như
Quỳnh |
12A8 |
7,5 |
Khá |
Khá |
|
512 |
Hoàng
Minh
Thắng |
12A8 |
7,2 |
Khá |
Khá |
|
513 |
Huỳnh
Thị
Thanh
Thùy |
12A8 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
514 |
Trần
Thị
Thanh
Thúy |
12A8 |
7,3 |
Khá |
Khá |
|
515 |
Trần
Thị
Quỳnh
Thư |
12A8 |
7,5 |
Khá |
Khá |
|
516 |
Đỗ
Thị
Minh
Thư |
12A8 |
7,3 |
Khá |
Khá |
|
517 |
Trần
Tấn
Tiên |
12A8 |
7,5 |
Khá |
Khá |
|
518 |
Trần
Tiến |
12A8 |
6,9 |
Khá |
Khá |
|
519 |
Trần
Minh
Trúc
Uyên |
12A8 |
6,9 |
Khá |
Tốt |
|
520 |
Trần
Thị
Thùy
Vi |
12A8 |
6,9 |
Khá |
Khá |
|
521 |
Huỳnh
Thị
Như
Bình |
12A9 |
7,3 |
Khá |
Tốt |
|
522 |
Đỗ
Thị
Mỹ
Duyên |
12A9 |
6,5 |
Khá |
Tốt |
|
523 |
Hà
Quốc
Đạt |
12A9 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
524 |
Phạm
Minh
Điệp |
12A9 |
7,0 |
Khá |
Khá |
|
525 |
Phạm
Minh
Đức |
12A9 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
526 |
Vũ
Hoàng
Giang |
12A9 |
7,6 |
Khá |
Tốt |
|
527 |
Lê
Duyên
Hải |
12A9 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
528 |
Bùi
ngọc
Hân |
12A9 |
7,0 |
Khá |
Tốt |
|
529 |
Trần
Thị
Xuân
Hương |
12A9 |
7,2 |
Khá |
Tốt |
|
530 |
Vũ
Thị
Lan
Hương |
12A9 |
6,8 |
Khá |
Tốt |
|
531 |
Nguyễn
Đức
Khải |
12A9 |
6,7 |
Khá |
Khá |
|
532 |
Nguyễn
Thị
Kiều
Loan |
12A9 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
533 |
Nai
En
Sai |
12A9 |
6,7 |
Khá |
Tốt |
|
534 |
Vũ
Thanh
Tâm |
12A9 |
6,6 |
Khá |
Tốt |
|
535 |
Mạc
Thị
Hoài
Thu |
12A9 |
6,9 |
Khá |
Tốt |
|
536 |
Vũ
Thị
Thanh
Thúy |
12A9 |
6,6 |
Khá |
Tốt |
|
537 |
Trần
Thị
Hoài
Thương |
12A9 |
6,8 |
Khá |
Tốt |
|
538 |
Nguyễn
Thị
Vân |
12A9 |
7,5 |
Khá |
Tốt |
|
539 |
Phạm
Vương
Ngọc
Khánh
Vy |
12A9 |
7,1 |
Khá |
Tốt |
|
VI.
HỌC
SINH
TIÊN
TIẾN
HỌC
KỲ
II:
50.000
đồng/
học
sinh
STT |
Họ
và
Tên |
Lớp |
Điểm
TBCM |
Học
Lực |
Hạnh
Kiểm |
Ghi
chú |
1 |
Nguyễn
Ánh
Tuyết |
10A7 |
6,4 |
TB |
Tốt |
|
2 |
Nguyễn
Vũ
Thanh
Vân |
10A7 |
7,1 |
TB |
Tốt |
|
3 |
Nguyễn
Đình
Thanh
Điệp |
10A8 |
6,3 |
TB |
Tốt |
|
4 |
Phạm
Văn
Hùng |
10A8 |
6,7 |
TB |
Khá |
|
5 |
Vũ
Nhật
Anh |
10A9 |
7,0 |
TB |
Tốt |
|
6 |
Đinh
NGọc
Hoàng |
11A1 |
6,5 |
TB |
Khá |
|
7 |
Bùi
Nam
Trung |
11A1 |
6,4 |
TB |
Khá |
|
8 |
Lê
Anh
Tuấn |
11A1 |
6,5 |
TB |
Khá |
|
9 |
Bùi
Lê
Thủy
Tiên |
11A2 |
6,8 |
TB |
Tốt |
|
10 |
Phan
Ngọc
Thùy
Vy |
11A2 |
6,8 |
TB |
Khá |
|
11 |
Nguyễn
Nhật
Trúc
Ly |
11A4 |
6,4 |
TB |
Khá |
|
12 |
Nguyễn
Thúy
Quỳnh |
11A5 |
6,7 |
TB |
Tốt |
|
13 |
Lưu
Trí
Thức |
11A6 |
6,9 |
TB |
Khá |
|
14 |
Trần
Ngọc
Mỹ
Dung |
11A8 |
6,5 |
TB |
Tốt |
|
15 |
Vũ
Thị
Ngọc
Hà |
11A8 |
6,4 |
TB |
Khá |
|
16 |
Đỗ
Thị
Lan |
11A8 |
6,9 |
TB |
Tốt |
|
17 |
Vũ
Nguyễn
Hoàng
Anh |
11A9 |
6,9 |
TB |
Khá |
|
18 |
Chung
Bá
Đức |
11A9 |
7,0 |
TB |
Khá |
|
19 |
Trần
Trọng
Hiếu |
11A9 |
6,7 |
TB |
Khá |
|
20 |
Phạm
Thị
Hà |
10A1 |
6,4 |
TB |
Tốt |
|
21 |
Nguyễn
Ngọc
Phương
Hà |
10A1 |
6,3 |
TB |
Khá |
|
22 |
Nguyễn
Văn
Kiên |
10A1 |
6,7 |
TB |
Khá |
|
23 |
Hoàng
Thị
Ngọc
Diễm |
10A2 |
7,2 |
TB |
Khá |
|
24 |
Trần
Thị
Hà
Mỹ
Duyên |
10A2 |
6,4 |
TB |
Tốt |
|
25 |
Vũ
Thùy
Trâm |
10A2 |
6,9 |
TB |
Khá |
|
26 |
Phan
Thị
Thu
Hà |
10A3 |
7,2 |
TB |
Khá |
|
27 |
Nguyễn
Đức
Thiện |
10A3 |
6,9 |
TB |
Khá |
|
28 |
Đặng
Vũ
Thúy
An |
10A4 |
6,6 |
TB |
Tốt |
|
29 |
Nguyễn
Thị
Bích
Ngọc |
10A4 |
7,2 |
TB |
Tốt |
|
30 |
Bùi
Thị
Diễm
Vy |
10A4 |
7,0 |
TB |
Khá |
|
31 |
Phạm
Thị
Thu
Hiền |
10A5 |
7,3 |
TB |
Tốt |
|
32 |
Trần
Thị
Ngọc
Anh |
10A6 |
6,5 |
TB |
Khá |
|
33 |
Trịnh
Thị
Ánh |
10A6 |
6,9 |
TB |
Khá |
|
34 |
Trần
Thị
Hoài
Thu |
10A6 |
6,7 |
TB |
Khá |
|
35 |
Nguyễn
Thị
Liên |
10A7 |
6,7 |
TB |
Tốt |
|
36 |
Trần
Quỳnh
Mỹ
Uyên |
10A7 |
6,8 |
TB |
Tốt |
|
37 |
Nguyễn
Thị
Thi |
10A9 |
6,6 |
TB |
Khá |
|
38 |
Đào
Trịnh
Diệu
Thúy |
10A9 |
6,8 |
TB |
Khá |
|
39 |
K'
Brỏi |
12A3 |
6,7 |
TB |
Tốt |
|
40 |
Trần
Đức
Huy |
12A3 |
6,8 |
TB |
Khá |
|
41 |
Vũ
Thụy
Ngọc
Oanh |
12A3 |
6,6 |
TB |
Khá |
|
42 |
Nguyễn
Chiến
Thắng |
12A5 |
6,4 |
TB |
Khá |
|
43 |
Nguyễn
Trí
Trung |
12A5 |
6,2 |
TB |
Khá |
|
44 |
Trần
Đức
Lâm |
12A6 |
6,7 |
TB |
Khá |
|
45 |
Hoàng
Quốc
Bảo |
12A7 |
6,9 |
TB |
Khá |
|
46 |
Nguyễn
Hoàng
Anh
Bảo |
12A7 |
6,6 |
TB |
Khá |
|
47 |
Phạm
Minh
Đạt |
12A7 |
6,5 |
TB |
Khá |
|
48 |
Phạm
Đức
Nguyên |
12A7 |
6,8 |
TB |
Khá |
|
49 |
Phạm
Minh
Thạnh |
12A7 |
6,9 |
TB |
Tốt |
|
50 |
Đỗ
Tiến
Đạt |
12A9 |
6,6 |
TB |
Khá |
|
51 |
Trịnh
Công
Đức |
12A9 |
7,3 |
TB |
Tốt |
|
52 |
Phạm
Minh
Hải |
12A9 |
7,2 |
TB |
Tốt |
|
53 |
Nguyễn
Nhất
Nam |
12A9 |
7,2 |
TB |
Tốt |
|
54 |
Nguyễn
Quang
Trường |
12A9 |
6,5 |
TB |
Tốt |
|
VII.
HỌC
SINH
CÓ
HK
TỐT
VÀ
ĐTBCM
CẢ
NĂM
CAO
NHẤT,
NHÌ,
BA
KHỐI:
500.000
đồng/
1
học
sinh
STT |
Họ
và
Tên |
Lớp |
Điểm
TBCM |
Học
Lực |
Hạnh
Kiểm |
Ghi
chú |
1 |
Đặng
Thu
Hiền |
10A9 |
9,00 |
Giỏi |
Tốt |
Nhất
khối
10 |
2 |
Phạm
Thị
Thanh
Mai |
10A6 |
8,90 |
Giỏi |
Tốt |
Nhì
khối
10 |
3 |
Nguyễn
Hoàng
Thắng |
10A6 |
8,60 |
Giỏi |
Tốt |
Ba
khối
10 |
4 |
Lê
Linh |
11A5 |
8,54 |
Giỏi |
Tốt |
Nhất
khối
11 |
5 |
Nguyễn
Ngọc
Bích
Trâm |
11A9 |
8,48 |
Giỏi |
Tốt |
Nhì
khối
11 |
6 |
Phạm
Thái
Bích
Vân |
11A9 |
8,42 |
Giỏi |
Tốt |
Ba
khối
11 |
7 |
Lại
Ngọc
Bảo |
12A1 |
8,58 |
Giỏi |
Tốt |
Nhất
khối
12 |
8 |
Phạm
Thị
Mai
Lan |
12A6 |
8,55 |
Giỏi |
Tốt |
Nhì
khối
12 |
9 |
Nguyễn
Trung
Mỹ |
12A2 |
8,51 |
Giỏi |
Tốt |
Ba
khối
12 |