STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | Vũ Thị Thanh Hương | 11A2 | 500.000 |
2 | Ka Thảo | 11A4 | 500.000 |
3 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 11A5 | 500.000 |
4 | Nguyễn Thị Kim Liên | 11A7 | 500.000 |
5 | K’ Len | 11A8 | 500.000 |
6 | Nguyễn Thị Vân | 12A9 | 500.000 |
7 | Ka Điệp | 11A1 | 500.000 |
8 | Nguyễn Ngọc Thúy | 10A2 | 500.000 |
9 | Nguyễn Ngọc Băng Tâm | 10A1 | 500.000 |
10 | Nguyễn Đức Thiện | 10A3 | 500.000 |
11 | Bùi Thị Ka Liên | 10A5 | 500.000 |
12 | Ka Thị | 10A6 | 500.000 |
13 | Nguyễn Thị Lệ Hồng | 10A7 | 500.000 |
14 | Nguyễn Phạm Ngọc Bích | 10A9 | 500.000 |
15 | Nguyễn Thị Diệu | 11A3 | 500.000 |
16 | Trịnh Đức Tài | 11A3 | 500.000 |
17 | Ka Sở | 11A5 | 500.000 |
18 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 11A6 | 500.000 |
19 | Nguyễn Thị Thu Minh | 11A9 | 500.000 |
20 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 12A1 | 500.000 |
21 | Trần Thị Kim Lan | 12A10 | 500.000 |
22 | Nguyễn Thị Thảo Huyền | 12A2 | 500.000 |
23 | Phạm Thị Kim Ngọc | 12A4 | 500.000 |
24 | Đoàn Thị Thoa | 12A5 | 500.000 |
25 | Phan Đình Đức | 12A6 | 500.000 |
26 | K' Chang | 12A7 | 500.000 |
27 | Trần Nguyễn Thùy Dung | 12A8 | 500.000 |
28 | Trần Thị Kim | 12A8 | 500.000 |
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | Nguyễn Thị Thu Hà | 12A2 | 1.000.000 |
2 | Nguyễn Thụy Ly Đình | 12A4 | 1.000.000 |
3 | Trần Ngọc Huy | 12A4 | 1.000.000 |
4 | Phạm Thị Kim Ngọc | 12A4 | 1.000.000 |
5 | Trần Thị Mộng Tuyền | 12A5 | 1.000.000 |
6 | Phạm Thị Thao | 12A6 | 1.000.000 |
7 | Bùi Hoàng Ngọc Huyền | 12A7 | 1.000.000 |
8 | Bùi Hữu Hoàng | 12A7 | 1.000.000 |
9 | Ma Khiêng | 12A8 | 1.000.000 |
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
1 | Vũ Nhật Quỳnh Giang | 10A6 | 500.000 | |
2 | Đặng Thu Hiền | 10A9 | 500.000 | |
3 | Trần Thị Thảo Uyên | 10A6 | 500.000 | |
4 | Phạm Thị Thanh Mai | 10A6 | 500.000 | |
5 | Nguyễn Hoàng Thắng | 10A6 | 500.000 | |
6 | Nguyễn Ngọc Uyên | 10A6 | 500.000 | |
7 | Đào Thị Loan Trang | 10A3 | 500.000 | |
8 | Lê Thị Thu Huyền | 10A3 | 500.000 | |
9 | Nguyễn Thanh Thúy Vy | 10A3 | 500.000 | |
10 | Chu Minh Thiện | 10A3 | 500.000 | |
11 | Lê Thị Bích Trâm | 10A3 | 500.000 | |
12 | Hồ Thị Minh Tuyền | 12A1 | 500.000 | ĐH Y Dược TP. HCM |
13 | Trần Ngọc Hưng | 12A1 | 500.000 | ĐH Kinh tế TP. HCM |
14 | Lương Thị Diễm Quỳnh | 12A1 | 500.000 | ĐH Y Dược TP. HCM |
15 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 12A2 | 500.000 | ĐH KHXHNV TP. HCM |
16 | Nguyễn Ngọc Duy | 12A10 | 500.000 | ĐH Đà Lạt |
17 | Nguyễn Hoàng Diệu | 12A7 | 500.000 | ĐH Đà Lạt |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 4
Hôm nay : 1303
Tháng hiện tại : 32410
Tổng lượt truy cập : 2735758