TT | SBD | HỌ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NS | LT | TH | TB | ĐỖ | H | XL | MÔN | |
1 | 05.0534 | Phạm Vũ Uyên | Quyên | 11A | 09/08/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 9.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | Tin học | |
2 | 07.0877 | Trần Thiên | Ân | 11A1 | 02/04/1998 | Lâm Đồng | 5.75 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
3 | 07.0882 | Nguyễn Hoàng | Anh | 11A1 | 05/05/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
4 | 07.0883 | Phạm Ngọc Phương | Anh | 11A1 | 26/08/1998 | Lâm Đồng | 9.25 | 10.00 | 10.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
5 | 07.0884 | Hoàng Thị Lan | Anh | 11A1 | 16/09/1998 | Thanh Hóa | 8.75 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
6 | 07.0919 | Nguyễn Đình | Chính | 11A1 | 24/03/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
7 | 07.0982 | Ka | Điệp | 11A1 | 08/04/1998 | Lâm Đồng | 7.75 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
8 | 07.1008 | Nguyễn Thị | Hằng | 11A1 | 21/07/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
9 | 07.1019 | Lê Thị | Hậu | 11A1 | 14/03/1998 | Thanh Hóa | 8.00 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
10 | 07.1041 | Lê Minh | Hòa | 11A1 | 02/05/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
11 | 07.1051 | Đinh Ngọc | Hoàng | 11A1 | 28/01/1998 | Lâm Đồng | 7.25 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
12 | 07.1073 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 11A1 | 05/01/1998 | Nghệ An | 8.25 | 9.75 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
13 | 07.1112 | Phạm Thị Thanh | Lan | 11A1 | 27/09/1998 | Lâm Đồng | 7.25 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
14 | 07.1118 | Lê Thị Thúy | Liên | 11A1 | 01/08/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
15 | 07.1176 | Đặng Hoàng Cao | Nguyên | 11A1 | 01/01/1998 | Lâm Đồng | 6.50 | 9.75 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
16 | 07.1181 | Phan Thị Thanh | Nhàn | 11A1 | 13/04/1998 | Lâm Đồng | 8.75 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
17 | 07.1222 | Lê Duy | Phụng | 11A1 | 31/01/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
18 | 07.1226 | Trần Duy | Phước | 11A1 | 10/01/1997 | Lâm Đồng | 7.75 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
19 | 07.1239 | Hoàng Lê Minh | Quân | 11A1 | 01/01/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 9.50 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
20 | 07.1242 | Trịnh Văn | Quang | 11A1 | 13/03/1998 | Lâm Đồng | 6.50 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
21 | 07.1271 | Vũ Anh | Tài | 11A1 | 17/12/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
22 | 07.1279 | Trần Ngọc | Thạch | 11A1 | 05/12/1997 | Lâm Đồng | 7.00 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
23 | 07.1308 | Phạm Ngọc | Thi | 11A1 | 08/10/1998 | Lâm Đồng | 5.25 | 9.75 | 8.5 | Đ | KHÁ | N.ẢNH | |
24 | 07.1356 | Nguyễn Chánh | Tín | 11A1 | 01/01/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
25 | 07.1365 | Bùi Thị Thanh | Trà | 11A1 | 01/01/1998 | Quảng Ngãi | 8.50 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
26 | 07.1368 | Nguyễn Vũ Bảo | Trâm | 11A1 | 30/10/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
27 | 07.1402 | Bùi Nam | Trung | 11A1 | 16/01/1998 | Lâm Đồng | 7.75 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
28 | 07.1410 | Lê Anh | Tuấn | 11A1 | 30/05/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
29 | 07.1456 | Lê Thị Hoài | Xuân | 11A1 | 30/06/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 9.75 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
30 | 07.0887 | Đoàn Thế | Anh | 11A2 | 17/01/1998 | Lâm Đồng | 6.00 | 9.50 | 8.5 | Đ | KHÁ | N.ẢNH | |
31 | 07.0888 | Lê Vũ Mai | Anh | 11A2 | 01/10/1998 | Lâm Đồng | 6.00 | 9.50 | 8.5 | Đ | KHÁ | N.ẢNH | |
32 | 07.0900 | Nguyễn Ngọc | Anh | 11A2 | 01/01/1998 | Lâm Đồng | 5.00 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
33 | 07.0907 | Trần Quốc | Bảo | 11A2 | 12/05/1998 | Lâm Đồng | 5.25 | 9.50 | 8.5 | Đ | KHÁ | N.ẢNH | |
34 | 07.0940 | Trần Thị Phương | Dung | 11A2 | 07/06/1998 | Lâm Đồng | 6.25 | 9.50 | 8.5 | Đ | KHÁ | N.ẢNH | |
35 | 07.0949 | Võ Văn | Dương | 11A2 | 08/10/1997 | Nghệ An | 4.25 | 10.00 | 8.5 | Đ | TB | N.ẢNH | |
36 | 07.0963 | Trần Mai Thu | Duyên | 11A2 | 01/11/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
37 | 07.0977 | Vũ Tiến | Đạt | 11A2 | 01/01/1997 | Lâm Đồng | 6.75 | 9.75 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
38 | 07.1012 | Nguyễn Diễm Phương | Hằng | 11A2 | 26/12/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
39 | 07.1074 | Vũ Thị Thanh | Hương | 11A2 | 05/02/1998 | Lâm Đồng | 7.25 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
40 | 07.1078 | Phạm Thị Mỹ | Hường | 11A2 | 02/03/1998 | Lâm Đồng | 3.50 | 9.75 | 8.0 | Đ | TB | N.ẢNH | |
41 | 07.1096 | Vũ Nguyễn Nhật | Khang | 11A2 | 26/07/1998 | Lâm Đồng | 6.00 | 9.75 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
42 | 07.1104 | Trần Thị Mỹ | Kiều | 11A2 | 28/05/1998 | Lâm Đồng | 6.50 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
43 | 07.1106 | Nguyễn Sơn | Lâm | 11A2 | 26/09/1998 | Lâm Đồng | 5.25 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
44 | 07.1134 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 11A2 | 25/04/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
45 | 07.1183 | Lê Công Thành | Nhân | 11A2 | 19/01/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
46 | 07.1193 | Vũ Tuyết | Như | 11A2 | 15/10/1998 | Lâm Đồng | 9.00 | 9.50 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
47 | 07.1213 | Hoàng | Phúc | 11A2 | 28/04/1998 | Lâm Đồng | N.ẢNH | ||||||
48 | 07.1249 | Vũ Anh | Quốc | 11A2 | 21/10/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
49 | 07.1258 | Lê Hồ Thanh | Sang | 11A2 | 28/05/1998 | Lâm Đồng | 6.00 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
50 | 07.1285 | Nguyễn Trần Bá | Thăng | 11A2 | 13/08/1998 | Lâm Đồng | 6.50 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
51 | 07.1293 | Nguyễn Thị Mai | Thanh | 11A2 | 15/11/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
52 | 07.1300 | Vũ Thị Thanh | Thảo | 11A2 | 22/08/1998 | Lâm Đồng | 6.50 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
53 | 07.1310 | Lê Vũ Bảo | Thiên | 11A2 | 08/02/1998 | Lâm Đồng | 5.00 | 9.50 | 8.5 | Đ | KHÁ | N.ẢNH | |
54 | 07.1345 | Nguyễn Bích Thủy | Tiên | 11A2 | 23/11/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 9.75 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
55 | 07.1346 | Bùi Lê Thủy | Tiên | 11A2 | 02/02/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 9.75 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
56 | 07.1390 | Đỗ Thị Thùy | Trang | 11A2 | 06/10/1998 | Lâm Đồng | 6.75 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
57 | 07.1406 | Nguyễn Đình | Truyền | 11A2 | 10/06/1998 | Lâm Đồng | 6.75 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
58 | 07.1412 | Nguyễn Công | Tuấn | 11A2 | 26/01/1998 | Lâm Đồng | 5.00 | 9.50 | 8.5 | Đ | KHÁ | N.ẢNH | |
59 | 07.1417 | Đoàn Thanh | Tùng | 11A2 | 06/07/1998 | Lâm Đồng | 5.50 | 9.50 | 8.5 | Đ | KHÁ | N.ẢNH | |
60 | 07.1451 | Phan Ngọc Thùy | Vy | 11A2 | 11/06/1998 | Lâm Đồng | 5.00 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
61 | 07.0899 | Lê Thị Nguyệt | Ánh | 11A2 | 15/04/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
62 | 05.0043 | Nguyễn Diễm Ngọc | Anh | 11A3 | 21/10/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 8.50 | 8.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
63 | 05.0075 | Hoàng | Bảo | 11A3 | 12/10/1998 | Đồng Nai | 9.00 | 9.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | Tin học | |
64 | 05.0109 | Nguyễn Thị | Diệu | 11A3 | 14/01/1998 | Lâm Đồng | 7.75 | 8.25 | 8.0 | Đ | KHÁ | Tin học | |
65 | 05.0131 | Lê Hoàng | Duy | 11A3 | 27/04/1998 | Lâm Đồng | 6.75 | 8.00 | 7.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
66 | 05.0140 | Đỗ Thị Mỹ | Duyên | 11A3 | 31/05/1998 | Lâm Đồng | 7.25 | 8.00 | 8.0 | Đ | KHÁ | Tin học | |
67 | 05.0141 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 11A3 | 30/04/1998 | Lâm Đồng | 6.50 | 9.75 | 9.0 | Đ | GIỎI | Tin học | |
68 | 05.0157 | Bùi Công | Điền | 11A3 | 03/02/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | Tin học | |
69 | 05.0243 | Nguyễn Văn | Hổ | 11A3 | 18/02/1998 | Lâm Đồng | 9.25 | 9.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | Tin học | |
70 | 05.0326 | Bùi Trần Bảo | Khôi | 11A3 | 03/01/1998 | Lâm Đồng | 9.00 | 9.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | Tin học | |
71 | 05.0329 | Vũ Duy | Khương | 11A3 | 01/01/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 9.75 | 9.0 | Đ | GIỎI | Tin học | |
72 | 05.0371 | Trần Nguyễn Ngọc | Linh | 11A3 | 14/06/1998 | Lâm Đồng | 7.25 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | Tin học | |
73 | 05.0376 | Phạm Thị Kim | Loan | 11A3 | 05/07/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | Tin học | |
74 | 05.0402 | Lê | Minh | 11A3 | 17/01/1998 | Lâm Đồng | 10.00 | 8.00 | 8.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
75 | 05.0412 | Phạm Kim Ngọc | Mỹ | 11A3 | 14/12/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | Tin học | |
76 | 05.0420 | Bùi Văn | Nam | 11A3 | 13/05/1998 | Thanh Hóa | 7.00 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | Tin học | |
77 | 05.0425 | Đinh Thị Hằng | Nga | 11A3 | 05/09/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | Tin học | |
78 | 05.0458 | Trương Thị Khôi | Nguyên | 11A3 | 21/11/1998 | Lâm Đồng | 6.75 | 7.75 | 7.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
79 | 05.0459 | Nguyễn Nhật | Nguyên | 11A3 | 12/05/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 8.50 | 8.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
80 | 05.0480 | Nguyễn Tuyết Thanh | Nhi | 11A3 | 12/09/1998 | Lâm Đồng | 6.50 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | Tin học | |
81 | 05.0530 | Nguyễn Minh | Quang | 11A3 | 03/01/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | Tin học | |
82 | 05.0547 | Trần Thị | Quỳnh | 11A3 | 13/03/1998 | Thanh Hóa | 9.00 | 8.25 | 8.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
83 | 05.0548 | Hoàng | Quỳnh | 11A3 | 06/08/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | Tin học | |
84 | 05.0571 | Trịnh Đức | Tài | 11A3 | 07/02/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 8.75 | 8.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
85 | 05.0681 | Nguyễn Phương Thủy | Tiên | 11A3 | 20/07/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 8.50 | 8.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
86 | 05.0685 | Đặng Hoàng | Tiến | 11A3 | 22/01/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 9.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | Tin học | |
87 | 05.0701 | Trương Thị Ngọc | Trâm | 11A3 | 03/09/1998 | Quảng Ngãi | 9.00 | 10.00 | 10.0 | Đ | GIỎI | Tin học | |
88 | 05.0702 | Đinh Thị Minh | Trâm | 11A3 | 28/08/1998 | Cần Thơ | 9.00 | 8.00 | 8.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
89 | 05.0725 | Trần Thụy Thùy | Trang | 11A3 | 27/04/1998 | Lâm Đồng | 7.25 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | Tin học | |
90 | 05.0726 | Nguyễn Thùy | Trang | 11A3 | 20/09/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | Tin học | |
91 | 05.0788 | Trần Thị Thanh | Vân | 11A3 | 16/03/1998 | Lâm Đồng | 7.00 | 8.50 | 8.0 | Đ | KHÁ | Tin học | |
92 | 05.0820 | Hoàng Hải | Yến | 11A3 | 20/08/1998 | Lâm Đồng | 7.00 | 8.50 | 8.0 | Đ | KHÁ | Tin học | |
93 | 07.0874 | Trịnh Quốc | An | 11A4 | 02/03/1998 | Lâm Đồng | 5.25 | 9.50 | 8.5 | Đ | KHÁ | N.ẢNH | |
94 | 07.0875 | Nguyễn Thị Hồng | An | 11A4 | 06/03/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
95 | 07.0925 | Lê Thanh | Cúc | 11A4 | 16/05/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
96 | 07.0926 | Trần Mạnh | Cường | 11A4 | 20/02/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
97 | 07.0958 | Vũ Đức | Duy | 11A4 | 10/05/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
98 | 07.0959 | Lê Đức | Duy | 11A4 | 05/07/1998 | Lâm Đồng | 5.00 | 9.50 | 8.5 | Đ | KHÁ | N.ẢNH | |
99 | 07.0969 | Phạm Văn | Đại | 11A4 | 25/12/1997 | Sóc Trăng | 7.00 | 9.75 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
100 | 07.0973 | Phạm Mạnh | Đạo | 11A4 | 01/01/1998 | Lâm Đồng | 9.25 | 9.75 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
101 | 07.0983 | Nguyễn Thành | Đô | 11A4 | 19/11/1998 | Lâm Đồng | 7.00 | 9.75 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
102 | 07.0984 | Phạm Văn | Đoàn | 11A4 | 20/11/1998 | Thanh Hóa | 7.75 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
103 | 07.1013 | Trần Thái Thanh | Hằng | 11A4 | 18/06/1998 | Lâm Đồng | 7.25 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
104 | 07.1070 | Nguyễn Văn | Hưng | 11A4 | 11/02/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 9.75 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
105 | 07.1091 | Nguyễn Thị | Huyền | 11A4 | 13/02/1998 | Nam Định | 7.75 | 9.75 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
106 | 07.1097 | Ninh Phi | Khanh | 11A4 | 23/04/1998 | Lâm Đồng | 6.75 | 9.75 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
107 | 07.1133 | Phạm Thị Hoài | Linh | 11A4 | 01/12/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
108 | 07.1143 | Nguyễn Nhật Trúc | Ly | 11A4 | 27/03/1998 | Lâm Đồng | 5.00 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
109 | 07.1163 | Lưu Kim | Ngân | 11A4 | 25/09/1998 | Lâm Đồng | 6.50 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
110 | 07.1202 | Hoàng Mỹ | Oanh | 11A4 | 17/04/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 9.75 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
111 | 07.1203 | Phạm Thị Kim | Oanh | 11A4 | 31/12/1998 | Lâm Đồng | 8.75 | 9.50 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
112 | 07.1204 | Trần Thị Kim | Oanh | 11A4 | 18/04/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
113 | 07.1209 | Nguyễn Huy | Phong | 11A4 | 20/11/1998 | Lâm Đồng | 7.00 | 9.75 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
114 | 07.1255 | Phạm Ngọc Bảo | Quỳnh | 11A4 | 11/01/1998 | Lâm Đồng | 6.50 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
115 | 07.1278 | Nguyễn Minh | Tân | 11A4 | 20/11/1998 | Lâm Đồng | 9.00 | 9.50 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
116 | 07.1297 | Ka | Thảo | 11A4 | 28/03/1998 | Lâm Đồng | 7.00 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
117 | 07.1311 | Phạm Quốc | Thiện | 11A4 | 25/02/1998 | Lâm Đồng | 7.00 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
118 | 07.1328 | Hoàng Lê Bảo | Thư | 11A4 | 04/12/1997 | Lâm Đồng | 8.50 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
119 | 07.1338 | Nguyễn Thanh | Thúy | 11A4 | 25/11/1998 | Lâm Đồng | 9.00 | 9.50 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
120 | 07.1342 | Nguyễn Cao | Thụy | 11A4 | 01/04/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 9.75 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
121 | 07.1387 | Đoàn Nguyễn Đoan | Trang | 11A4 | 26/12/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
122 | 07.1388 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 11A4 | 01/09/1998 | Lâm Đồng | 7.25 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
123 | 07.1398 | Trịnh Xuân | Trọng | 11A4 | 09/07/1998 | Lâm Đồng | 6.75 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
124 | 07.1461 | Hoàng | Yến | 11A4 | 08/01/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 9.75 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
125 | 07.0880 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | 11A5 | 27/05/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
126 | 07.0881 | Trịnh Đức | Anh | 11A5 | 30/01/1998 | Lâm Đồng | 7.00 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
127 | 07.0903 | Trần Quốc | Bảo | 11A5 | 15/04/1998 | Lâm Đồng | 5.00 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
128 | 07.0938 | Vũ Thụy Thùy | Dung | 11A5 | 04/05/1998 | Lâm Đồng | 5.75 | 9.50 | 8.5 | Đ | KHÁ | N.ẢNH | |
129 | 07.0976 | Nguyễn Thành | Đạt | 11A5 | 03/06/1998 | Lâm Đồng | 9.00 | 9.50 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
130 | 07.0985 | Lê Công | Đức | 11A5 | 03/05/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 9.75 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
131 | 07.0986 | Phạm Hồng | Đức | 11A5 | 20/04/1998 | Lâm Đồng | 8.75 | 9.50 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
132 | 07.1021 | Nguyễn Văn | Hiến | 11A5 | 31/03/1998 | Thái Bình | 7.00 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
133 | 07.1086 | Phạm Thị Bích | Huyền | 11A5 | 22/08/1998 | Lâm Đồng | 7.25 | 9.75 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
134 | 07.1095 | Phạm Việt | Khang | 11A5 | 08/04/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
135 | 07.1123 | Lê | Linh | 11A5 | 01/01/1997 | Lâm Đồng | 8.75 | 9.50 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
136 | 07.1124 | Lê Thị Thùy | Linh | 11A5 | 05/06/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
137 | 07.1125 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 11A5 | 12/05/1998 | Đồng Nai | 9.00 | 10.00 | 10.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
138 | 07.1146 | Trần Ngọc | Minh | 11A5 | 09/10/1998 | Lâm Đồng | 4.25 | 9.50 | 8.0 | Đ | TB | N.ẢNH | |
139 | 07.1212 | Vũ Phạm Nguyên | Phúc | 11A5 | 20/03/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 9.75 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
140 | 07.1225 | Trần Hữu | Phước | 11A5 | 14/12/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
141 | 07.1251 | Nguyễn Thúy | Quỳnh | 11A5 | 08/03/1998 | Lâm Đồng | 6.50 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
142 | 07.1252 | Trần Thị Như | Quỳnh | 11A5 | 20/01/1998 | Lâm Đồng | 6.50 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
143 | 07.1263 | Ka | Sở | 11A5 | 04/07/1998 | Lâm Đồng | 6.00 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
144 | 07.1264 | Lê Thị Hoài | Son | 11A5 | 19/09/1998 | Nghệ An | 8.00 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
145 | 07.1286 | Nguyễn Đức | Thắng | 11A5 | 02/03/1998 | Lâm Đồng | 5.50 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
146 | 07.1321 | Nguyễn Thị Kim | Thu | 11A5 | 13/01/1998 | Lâm Đồng | 8.75 | 9.75 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
147 | 07.1352 | Đỗ Trần | Tiến | 11A5 | 20/11/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
148 | 07.1355 | Đoàn Anh | Tín | 11A5 | 25/02/1998 | Lâm Đồng | 5.00 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
149 | 07.1367 | Vũ Phạm Huyền | Trâm | 11A5 | 01/05/1998 | Lâm Đồng | 5.00 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
150 | 07.1375 | Trần Thị Mai | Trang | 11A5 | 05/07/1998 | Lâm Đồng | 9.00 | 9.50 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
151 | 07.1376 | Lưu Hồng Thùy | Trang | 11A5 | 24/02/1998 | Lâm Đồng | 9.00 | 10.00 | 10.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
152 | 07.1392 | Phạm Kiều | Trinh | 11A5 | 19/05/1998 | Lâm Đồng | 6.75 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
153 | 07.1431 | Từ Thị Thiên | Vân | 11A5 | 25/02/1998 | Lâm Đồng | 6.75 | 9.75 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
154 | 07.1432 | Nguyễn Vũ Thùy | Vân | 11A5 | 29/01/1998 | Lâm Đồng | 6.00 | 9.75 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
155 | 07.1449 | Từ Thị Thúy | Vy | 11A5 | 25/02/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
156 | 07.1450 | Lê Lâm Thảo | Vy | 11A5 | 26/02/1998 | Lâm Đồng | 5.00 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
157 | 05.0044 | Phạm Nguyễn Phương | Anh | 11A6 | 10/01/1998 | Đắk Lắk | 6.00 | 7.50 | 7.0 | Đ | KHÁ | Tin học | |
158 | 05.0045 | Hà Trâm | Anh | 11A6 | 09/10/1998 | Lâm Đồng | 7.75 | 6.25 | 6.5 | Đ | TB | Tin học | |
159 | 05.0046 | Vũ Thị Vân | Anh | 11A6 | 17/10/1998 | Đắk Lắk | 8.00 | 6.00 | 6.5 | Đ | TB | Tin học | |
160 | 05.0053 | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | 11A6 | 03/06/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 7.00 | 7.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
161 | 05.0105 | Nguyễn Thị Quỳnh | Diệp | 11A6 | 16/01/1998 | Lâm Đồng | 9.25 | 9.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | Tin học | |
162 | 05.0115 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 11A6 | 21/06/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 7.00 | 7.0 | Đ | KHÁ | Tin học | |
163 | 05.0151 | Lê Tuấn | Đạt | 11A6 | 18/08/1998 | Đồng Nai | 4.75 | 5.00 | 5.0 | Đ | TB | Tin học | |
164 | 05.0195 | Trần Ngọc | Hải | 11A6 | 30/06/1998 | Lâm Đồng | 6.75 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | Tin học | |
165 | 05.0199 | Nguyễn Vũ Mai | Hân | 11A6 | 21/07/1998 | Lâm Đồng | 6.25 | 5.00 | 5.5 | Đ | TB | Tin học | |
166 | 05.0238 | Phan Thị | Hiếu | 11A6 | 18/01/1998 | Lâm Đồng | 5.25 | 7.00 | 6.5 | Đ | TB | Tin học | |
167 | 05.0261 | Trần Minh | Hoàng | 11A6 | 14/10/1998 | Đồng Nai | 9.75 | 8.00 | 8.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
168 | 05.0262 | Đỗ Văn | Hoàng | 11A6 | 25/12/1998 | Lâm Đồng | 7.75 | 8.50 | 8.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
169 | 05.0303 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 11A6 | 24/02/1998 | Lâm Đồng | 7.75 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | Tin học | |
170 | 05.0308 | Trịnh Đoan | Khang | 11A6 | 25/01/1998 | Lâm Đồng | 5.50 | 6.00 | 6.0 | Đ | TB | Tin học | |
171 | 05.0379 | Nguyễn Minh | Lộc | 11A6 | 20/11/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 9.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | Tin học | |
172 | 05.0411 | Nguyễn Thị Họa | My | 11A6 | 19/12/1998 | Lâm Đồng | 6.25 | 6.00 | 6.0 | Đ | TB | Tin học | |
173 | 05.0426 | Trịnh Thị Thanh | Nga | 11A6 | 19/11/1998 | Lâm Đồng | 6.75 | 7.00 | 7.0 | Đ | KHÁ | Tin học | |
174 | 05.0432 | Phạm Trần Thủy | Ngân | 11A6 | 13/11/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 6.50 | 7.0 | Đ | KHÁ | Tin học | |
175 | 05.0449 | Nguyễn Kim | Ngọc | 11A6 | 03/07/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 8.50 | 8.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
176 | 05.0468 | Nguyễn Văn | Nhật | 11A6 | 21/07/1998 | Lâm Đồng | 6.75 | 8.00 | 7.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
177 | 05.0481 | Nại Thanh | Nhi | 11A6 | 09/10/1998 | Lâm Đồng | 7.75 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | Tin học | |
178 | 05.0482 | Trần Tuyết | Nhi | 11A6 | 05/11/1998 | Lâm Đồng | 6.75 | 8.75 | 8.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
179 | 05.0502 | Trịnh Thị Hoàng | Oanh | 11A6 | 17/10/1998 | Lâm Đồng | 5.00 | 5.00 | 5.0 | Đ | TB | Tin học | |
180 | 05.0510 | Khương Thiên | Phúc | 11A6 | 03/15/1998 | Lâm Đồng | 6.75 | 6.00 | 6.0 | Đ | TB | Tin học | |
181 | 05.0523 | Trương Thị Linh | Phương | 11A6 | 17/12/1998 | Lâm Đồng | 6.50 | 6.00 | 6.0 | Đ | TB | Tin học | |
182 | 05.0567 | Mai Ngọc | Sơn | 11A6 | 29/07/1998 | Ninh Bình | 5.00 | 8.00 | 7.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
183 | 05.0580 | Mai Thanh | Tân | 11A6 | 21/08/1998 | Lâm Đồng | 7.00 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | Tin học | |
184 | 05.0587 | Ngô Đức | Thắng | 11A6 | 22/10/1998 | Lâm Đồng | 7.00 | 9.00 | 8.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
185 | 05.0619 | Trần Mai | Thảo | 11A6 | 09/02/1998 | Lâm Đồng | 7.00 | 8.50 | 8.0 | Đ | KHÁ | Tin học | |
186 | 05.0660 | Lưu Trí | Thức | 11A6 | 16/10/1998 | Lâm Đồng | 7.00 | 6.50 | 6.5 | Đ | TB | Tin học | |
187 | 05.0682 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 11A6 | 28/06/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 7.50 | 7.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
188 | 05.0727 | Trần Thị Quỳnh | Trang | 11A6 | 24/01/1998 | Lâm Đồng | 7.00 | 7.00 | 7.0 | Đ | KHÁ | Tin học | |
189 | 05.0728 | Nguyễn Ngọc Thùy | Trang | 11A6 | 25/03/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 9.00 | 8.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
190 | 05.0765 | Nguyễn Xuân | Tuyến | 11A6 | 27/01/1998 | Lâm Đồng | 6.50 | 9.00 | 8.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
191 | 05.0821 | Lê Trần Hải | Yến | 11A6 | 29/04/1998 | Lâm Đồng | 6.50 | 8.00 | 7.5 | Đ | KHÁ | Tin học | |
192 | 07.0895 | Đào Thụy Lan | Anh | 11A7 | 12/03/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 9.50 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
193 | 07.0968 | Vũ Thị | Duyên | 11A7 | 07/09/1998 | Lâm Đồng | 9.00 | 9.75 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
194 | 07.0974 | Phạm Quang | Đạo | 11A7 | 23/03/1997 | Lâm Đồng | 3.75 | 9.50 | 8.0 | Đ | TB | N.ẢNH | |
195 | 07.0981 | Nguyễn Thị Ngọc | Điểm | 11A7 | 22/05/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 9.75 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
196 | 07.1003 | Lê Thụy Thu | Hà | 11A7 | 23/09/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
197 | 07.1004 | Trần Thị Thu | Hà | 11A7 | 14/10/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
198 | 07.1027 | Nguyễn Hữu Hoàng | Hiệp | 11A7 | 12/06/1998 | Lâm Đồng | 4.75 | 10.00 | 8.5 | Đ | TB | N.ẢNH | |
199 | 07.1064 | Nguyễn Thị | Huệ | 11A7 | 17/06/1998 | Nghệ An | 8.75 | 9.75 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
200 | 07.1082 | Nguyễn Hoàng | Huy | 11A7 | 12/08/1998 | Lâm Đồng | 7.75 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
201 | 07.1083 | Trịnh Quang | Huy | 11A7 | 26/02/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
202 | 07.1084 | Phan Đức | Huy | 11A7 | 04/08/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 9.75 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
203 | 07.1092 | Trần Thị Thanh | Huyền | 11A7 | 22/08/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
204 | 07.1093 | Đỗ Thoại | Kha | 11A7 | 23/03/1998 | Lâm Đồng | 6.75 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
205 | 07.1107 | Trần Sơn | Lâm | 11A7 | 20/07/1998 | Lâm Đồng | 6.25 | 9.75 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
206 | 07.1108 | Đinh Trịnh Sơn | Lâm | 11A7 | 08/09/1998 | Lâm Đồng | 5.75 | 9.75 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
207 | 07.1120 | Nguyễn Kiều | Liên | 11A7 | 15/02/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
208 | 07.1121 | Nguyễn Thị Kim | Liên | 11A7 | 24/04/1998 | Lâm Đồng | 6.50 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
209 | 07.1218 | Trần Hoàng | Phúc | 11A7 | 19/02/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 9.50 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
210 | 07.1235 | Nguyễn Hoàng Anh | Phương | 11A7 | 08/01/1998 | Lâm Đồng | 8.75 | 9.50 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
211 | 07.1284 | Vũ Thị Hồng | Thắm | 11A7 | 31/03/1998 | Lâm Đồng | 3.00 | 9.50 | 8.0 | Đ | TB | N.ẢNH | |
212 | 07.1298 | Nguyễn Thanh | Thảo | 11A7 | 31/05/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
213 | 07.1329 | Mai Thị | Thư | 11A7 | 10/03/1998 | Lâm Đồng | 7.25 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
214 | 07.1354 | Trịnh Nhật | Tiến | 11A7 | 27/03/1998 | Lâm Đồng | 5.00 | 9.75 | 8.5 | Đ | KHÁ | N.ẢNH | |
215 | 07.1357 | Nguyễn Thanh | Tín | 11A7 | 02/09/1998 | Lâm Đồng | 6.50 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
216 | 07.1374 | Lê Nguyễn Huyền | Trân | 11A7 | 19/07/1998 | Lâm Đồng | 7.00 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
217 | 07.1405 | Ngô Vũ Quang | Trường | 11A7 | 05/02/1998 | Lâm Đồng | 6.75 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
218 | 07.1409 | Nguyễn | Tuân | 11A7 | 07/07/1998 | Lâm Đồng | 9.00 | 10.00 | 10.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
219 | 07.1420 | Mạc Thanh | Tùng | 11A7 | 21/02/1998 | Lâm Đồng | 7.00 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
220 | 07.1440 | Trương Đình | Việt | 11A7 | 30/01/1998 | Tp Hồ Chí Minh | 7.50 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
221 | 07.1447 | Lương Long | Vũ | 11A7 | 21/01/1998 | Lâm Đồng | 5.00 | 9.50 | 8.5 | Đ | KHÁ | N.ẢNH | |
222 | 07.1454 | Phạm Vũ Tường | Vy | 11A7 | 02/03/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 9.75 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
223 | 07.0889 | Nguyễn Văn | Anh | 11A8 | 21/12/1998 | Thanh Hóa | 6.75 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
224 | 07.0890 | Vũ Thị Ngọc | Anh | 11A8 | 21/04/1998 | Lâm Đồng | 8.75 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
225 | 07.0908 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | 11A8 | 23/10/1998 | Lâm Đồng | 7.25 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
226 | 07.0941 | Trần Ngọc Mỹ | Dung | 11A8 | 19/09/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
227 | 07.1001 | Vũ Thị Ngọc | Hà | 11A8 | 22/01/1998 | Lâm Đồng | 7.75 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
228 | 07.1005 | Đinh Gia | Hải | 11A8 | 22/08/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 9.50 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
229 | 07.1039 | Nguyễn Thị Mai | Hoa | 11A8 | 03/02/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
230 | 07.1054 | Nguyễn Minh | Hoàng | 11A8 | 15/08/1998 | Lâm Đồng | 5.00 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
231 | 07.1055 | Vũ Ngọc | Hoàng | 11A8 | 05/01/1998 | Lâm Đồng | 5.00 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
232 | 07.1075 | Trịnh Xuân | Hương | 11A8 | 02/03/1998 | Lâm Đồng | 7.75 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
233 | 07.1079 | Lê Duy | Hữu | 11A8 | 29/10/1998 | Lâm Đồng | 8.75 | 9.50 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
234 | 07.1088 | Đặng Ngọc | Huyền | 11A8 | 25/08/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 9.75 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
235 | 07.1113 | Đỗ Thị | Lan | 11A8 | 20/10/1998 | Lâm Đồng | 7.25 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
236 | 07.1117 | Ka | Len | 11A8 | 20/08/1998 | Lâm Đồng | 6.25 | 9.50 | 8.5 | Đ | KHÁ | N.ẢNH | |
237 | 07.1136 | Đỗ Thị Kim | Loan | 11A8 | 27/08/1998 | Đồng Nai | 6.25 | 9.50 | 8.5 | Đ | KHÁ | N.ẢNH | |
238 | 07.1141 | Nguyễn Thị | Lữ | 11A8 | 16/12/1998 | Lâm Đồng | 3.75 | 9.00 | 7.5 | Đ | TB | N.ẢNH | |
239 | 07.1162 | Vũ Kim | Ngân | 11A8 | 14/02/1998 | Lâm Đồng | 6.50 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
240 | 07.1169 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 11A8 | 27/02/1998 | Lâm Đồng | 7.75 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
241 | 07.1207 | Trần Minh | Phát | 11A8 | 01/01/1998 | Lâm Đồng | 6.75 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
242 | 07.1214 | Lương Trần Ngọc | Phúc | 11A8 | 11/08/1998 | Lâm Đồng | 8.75 | 9.50 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
243 | 07.1244 | Lã Ngọc | Quang | 11A8 | 27/01/1998 | Lâm Đồng | 7.25 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
244 | 07.1274 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 11A8 | 10/08/1998 | Lâm Đồng | 5.50 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
245 | 07.1275 | Lê Thị Thanh | Tâm | 11A8 | 13/02/1998 | Lâm Đồng | 6.00 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
246 | 07.1320 | Trần Duy | Thông | 11A8 | 02/11/1998 | Lâm Đồng | 5.00 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
247 | 07.1331 | Nguyễn Văn | Thuận | 11A8 | 15/01/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 9.75 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
248 | 07.1369 | Nguyễn Thụy Huyền | Trâm | 11A8 | 08/03/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
249 | 07.1380 | Trần Thị Thùy | Trang | 11A8 | 21/09/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
250 | 07.1391 | Nguyễn Công | Triển | 11A8 | 12/05/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
251 | 07.1399 | Vũ Đức | Trọng | 11A8 | 18/04/1998 | Lâm Đồng | 6.00 | 10.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | N.ẢNH | |
252 | 05.0008 | Mạc Vĩnh | An | 11A9 | 21/05/1998 | Lâm Đồng | 7.00 | 7.50 | 7.5 | Đ | KHÁ | TIN HỌC | |
253 | 05.0047 | Vũ Nguyễn Hoàng | Anh | 11A9 | 25/3/1997 | Lâm Đồng | 6.75 | 9.00 | 8.5 | Đ | KHÁ | TIN HỌC | |
254 | 05.0048 | Nguyễn Ngọc | Anh | 11A9 | 23/7/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 5.00 | 5.5 | Đ | TB | TIN HỌC | |
255 | 05.0049 | Hoàng Thị Quỳnh | Anh | 11A9 | 19/04/1998 | Lâm Đồng | 7.75 | 4.00 | 5.0 | Đ | TB | TIN HỌC | |
256 | 05.0054 | Dương Hồng | Ánh | 11A9 | 06/12/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 9.00 | 8.5 | Đ | KHÁ | TIN HỌC | |
257 | 05.0089 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 11A9 | 07/12/1998 | Lâm Đồng | 7.75 | 6.50 | 7.0 | Đ | KHÁ | TIN HỌC | |
258 | 05.0091 | Trần Triệu Nhã | Chi | 11A9 | 13/03/1998 | Lâm Đồng | 9.00 | 10.00 | 10.0 | Đ | GIỎI | TIN HỌC | |
259 | 05.0102 | Nguyễn Vũ Kiều | Diễm | 11A9 | 28/09/1997 | Lâm Đồng | 7.75 | 5.00 | 5.5 | Đ | TB | TIN HỌC | |
260 | 05.0142 | Đoàn Thị Kiều | Duyên | 11A9 | 02/10/1998 | Lâm Đồng | 6.00 | 3.75 | 4.5 | H | TIN HỌC | ||
261 | 05.0152 | Nguyễn Tiến | Đạt | 11A9 | 03/11/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | TIN HỌC | |
262 | 05.0171 | Chung Bá | Đức | 11A9 | 05/02/1998 | Lâm Đồng | 6.00 | 7.50 | 7.0 | Đ | KHÁ | TIN HỌC | |
263 | 05.0186 | Ngô Thị Phương | Hà | 11A9 | 26/08/1998 | Lâm Đồng | 7.00 | 5.00 | 5.5 | Đ | TB | TIN HỌC | |
264 | 05.0205 | Trần Kim | Hằng | 11A9 | 24/05/1998 | Lâm Đồng | 6.50 | 6.50 | 6.5 | Đ | TB | TIN HỌC | |
265 | 05.0239 | Trần Trọng | Hiếu | 11A9 | 28/06/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 5.00 | 6.0 | Đ | TB | TIN HỌC | |
266 | 05.0270 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 11A9 | 28/09/1998 | Lâm Đồng | 6.75 | 7.00 | 7.0 | Đ | KHÁ | TIN HỌC | |
267 | 05.0275 | Phạm Thế | Hùng | 11A9 | 09/05/1998 | Lâm Đồng | 7.25 | 8.00 | 8.0 | Đ | KHÁ | TIN HỌC | |
268 | 05.0304 | Trần Nguyễn Mỹ | Huyền | 11A9 | 19/10/1998 | Lâm Đồng | 7.25 | 9.00 | 8.5 | Đ | KHÁ | TIN HỌC | |
269 | 05.0331 | Nguyễn Thị | Kiều | 11A9 | 27/05/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 7.00 | 7.5 | Đ | KHÁ | TIN HỌC | |
270 | 05.0403 | Nguyễn Thị Thu | Minh | 11A9 | 10/05/1998 | Lâm Đồng | 8.75 | 7.00 | 7.5 | Đ | KHÁ | TIN HỌC | |
271 | 05.0413 | Vũ Thị Kiều | Mỹ | 11A9 | 15/06/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | TIN HỌC | |
272 | 05.0492 | Mai Thị | Nhung | 11A9 | 10/01/1998 | Lâm Đồng | 6.25 | 6.00 | 6.0 | Đ | TB | TIN HỌC | |
273 | 05.0503 | Phạm Ngọc Kiều | Oanh | 11A9 | 08/09/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 7.50 | 7.5 | Đ | KHÁ | TIN HỌC | |
274 | 05.0549 | Vương Ngọc | Quỳnh | 11A9 | 11/10/1998 | Lâm Đồng | 8.00 | 8.75 | 8.5 | Đ | KHÁ | TIN HỌC | |
275 | 05.0550 | Phan Như | Quỳnh | 11A9 | 13/10/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 8.00 | 8.0 | Đ | KHÁ | TIN HỌC | |
276 | 05.0657 | Nguyễn Trần Thiên | Thư | 11A9 | 16/02/1998 | Lâm Đồng | 7.50 | 9.50 | 9.0 | Đ | GIỎI | TIN HỌC | |
277 | 05.0686 | Nguyễn Nhật | Tiến | 11A9 | 01/10/1998 | Lâm Đồng | 8.50 | 9.00 | 9.0 | Đ | GIỎI | TIN HỌC | |
278 | 05.0703 | Nguyễn Ngọc Bích | Trâm | 11A9 | 20/05/1998 | Lâm Đồng | 9.00 | 10.00 | 10.0 | Đ | GIỎI | TIN HỌC | |
279 | 05.0769 | Phạm Thị Mộng | Tuyền | 11A9 | 29/01/1998 | Lâm Đồng | 8.25 | 5.00 | 6.0 | Đ | TB | TIN HỌC | |
280 | 05.0781 | Nguyễn Thị Mỹ | Uyên | 11A9 | 25/09/1998 | Lâm Đồng | 7.25 | 9.00 | 8.5 | Đ | KHÁ | TIN HỌC | |
281 | 05.0782 | Phan Thị Công | Uyên | 11A9 | 02/03/1998 | Lâm Đồng | 5.25 | 7.00 | 6.5 | Đ | TB | TIN HỌC | |
282 | 05.0789 | Phạm Thái Bích | Vân | 11A9 | 16/07/1998 | Lâm Đồng | 7.00 | 10.00 | 9.5 | Đ | GIỎI | TIN HỌC | |
283 | 05.0799 | Trần Quỳnh | Vi | 11A9 | 16/01/1998 | Lâm Đồng | 5.25 | 7.00 | 6.5 | Đ | TB | TIN HỌC |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 7
Hôm nay : 2817
Tháng hiện tại : 59860
Tổng lượt truy cập : 2819400