STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | SỐ TIỀN |
1 | Phạm Quốc Điền | 10A1 | 500.000 |
2 | Lê Đức Thuận | 10A2 | 500.000 |
3 | Trần Trang Thanh | 10A3 | 500.000 |
4 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 10A4 | 500.000 |
5 | Vũ Thị Thu Ngân | 10A5 | 500.000 |
6 | K’ Đức | 10A6 | 500.000 |
7 | Ngô Thị Hồng Nhung | 10A7 | 500.000 |
8 | Vũ Hoàng Long | 10A8 | 500.000 |
9 | Đặng Ngọc Phương Trinh | 10A9 | 500.000 |
10 | K’ Bit | 10A10 | 500.000 |
11 | Ka Thị Huyền | 11A1 | 500.000 |
12 | Nguyễn Thị Huyền | 11A2 | 500.000 |
13 | Đặng Thu Hiền | 11A3 | 500.000 |
14 | Đặng Vũ Thúy An | 11A4 | 500.000 |
15 | Bùi Thị Ngọc Lanh | 11A5 | 500.000 |
16 | Ka Thị | 11A6 | 500.000 |
17 | Trần Quỳnh Mỹ Uyên | 11A7 | 500.000 |
18 | Nguyễn Thụy Ngọc Lan | 11A8 | 500.000 |
19 | Đặng Thu Hiền | 11A9 | 500.000 |
20 | Nguyễn Đình Chính | 12A1 | 500.000 |
21 | Phan Ngọc Thùy Vy | 12A2 | 500.000 |
22 | Hoàng Quỳnh | 12A3 | 500.000 |
23 | Phạm Văn Đại | 12A4 | 500.000 |
24 | Ka Sở | 12A5 | 500.000 |
25 | Vũ Thị Vân Anh | 12A6 | 500.000 |
26 | Nguyễn Thị Kim Liên | 12A7 | 500.000 |
27 | Vũ Thị Ngọc Hà | 12A8 | 500.000 |
28 | Nguyễn Vũ Kiều Diễm | 12A9 | 500.000 |
29 | Lữ Thị Mỹ Duyên | 11A6 | 500.000 |
30 | Bùi Thị Ka Liên | 11A5 | 500.000 |
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | SỐ TIỀN |
1 | Lê Linh | 12A5 | 1.000.000 |
2 | Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 12A9 | 1.000.000 |
3 | Phạm Thái Bích Vân | 12A9 | 1.000.000 |
4 | Nguyễn Diễm Ngọc Anh | 12A3 | 1.000.000 |
5 | Nguyễn Minh Quang | 12A3 | 1.000.000 |
6 | Nguyễn Kim Ngọc | 12A6 | 1.000.000 |
7 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 12A6 | 1.000.000 |
8 | Trịnh Thị Thanh Nga | 12A6 | 1.000.000 |
9 | Phạm Nguyễn Phương Anh | 12A6 | 1.000.000 |
10 | Nguyễn Xuân Tuyến | 12A6 | 1.000.000 |
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
1 | Bùi Trần Hoàng Lan | 10A9 | 500.000 | |
2 | Trần Thị Mỹ Duyên | 10A9 | 500.000 | |
3 | Lê Hoài Nhi | 10A6 | 500.000 | |
4 | Nguyễn Ngọc Thiện | 10A9 | 500.000 | |
5 | Phạm Thị Hồng Diễm | 10A3 | 500.000 | |
6 | Nguyễn Ka Hồng Mai | 10A6 | 500.000 | |
7 | Lê Thị Thanh Nga | 10A3 | 500.000 | |
8 | Cao Khánh Việt | 10A6 | 500.000 | |
9 | Nguyễn Thị Trúc Quỳnh | 10A9 | 500.000 | |
10 | Nguyễn Phương Mộng Huyền | 10A9 | 500.000 | |
11 | Nguyễn Trung Mỹ | 12A2 | 500.000 | ĐH Kinh tế TpHCM |
12 | Vũ Minh Trí | 12A2 | 500.000 | Bách khoa Tp.HCM |
13 | Bùi Thị Hương Trinh | 12A1 | 500.000 | Đại học Đà Lạt |
14 | Vũ Thị Thanh Hà | 12A1 | 500.000 | Y-Dược Tp.HCM |
15 | Vũ Tuyết Nhi | 12A1 | 500.000 | KT – Luật Tp.HCM |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 4
Hôm nay : 2290
Tháng hiện tại : 61359
Tổng lượt truy cập : 2820899