TT | Họ và tên | Địa chỉ | Tổng |
1 | Nhà In Việt | Phường 2, thành phố Bảo Lộc | 1,000,000 |
2 | Nhà Nội trú Thành Nhân | Xã Lộc Thanh, thành phố Bảo Lộc | 1,000,000 |
3 | Nhà may Hải Hằng | Phường 2, thành phố Bảo Lộc | 500,000 |
4 | Công ty TNHH Thái Thoại Nguyên | Phường 1, thành phố Bảo Lộc | 1,000,000 |
5 | Công ty TNHH Thế Vinh | Phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc | 1,000,000 |
6 | Cơ sở Cơ khí Xây dựng HÒA | Phường 2, thành phố Bảo Lộc | 2,500,000 |
7 | Công ty Xây dựng Thuận Tiến | Phường 2, thành phố Bảo Lộc | 1,000,000 |
8 | Bảo hiểm Bảo Việt | Chi nhánh Bảo Lộc | 500,000 |
9 | Bảo hiểm Bảo Minh - Bảo Lộc | Chi nhánh Bảo Lộc | 300,000 |
10 | Lớp Cô Trương Thị Hồng Phương | Cựu học sinh niên khóa Niên khóa 2004 - 2007 | 4,500,000 |
11 | Lớp Thầy Tài (Đại diện: Chị Thanh Thúy) | Cựu học sinh niên khóa? | 1,800,000 |
12 | Lớp Cô Lê Thị Hạnh | Cựu học sinh niên khóa? | 2,400,000 |
13 | Lớp Thầy Tài (Đại diện: Anh Vũ) | Cựu học sinh niên khóa? | 1,500,000 |
14 | Lớp Cô Hiền (văn) (Đại diện: Anh Tuấn) | Cựu học sinh niên khóa? | 900,000 |
15 | Anh Trần Đình Chiến | Cựu học sinh niên khóa 1985-1987 | 300,000 |
16 | Anh Nguyễn Đức Luận | Cựu học sinh Niên khóa 1988-1993 | 2,000,000 |
17 | Chị Nguyễn Ngọc Lan Anh | Cựu học sinh Niên khóa 1992-1995 | 2,000,000 |
18 | Anh Đào Duy Phước | Cựu học sinh Niên khóa 1992-1995 | 500,000 |
19 | Anh Nguyễn Hà Tiên | Cựu học sinh Niên khóa 1996-1999 | 1,000,000 |
20 | Anh Bùi Thế Gốt | Cựu học sinh Niên khóa 1997-2000 | 900,000 |
21 | Chị Lê Thị Kim Liên | Cựu học sinh Niên khóa 1997-2000 | 900,000 |
22 | Anh Hà Minh Phương | Cựu học sinh Niên khóa 1997-2000 | 900,000 |
23 | Anh Bùi Quốc | Cựu học sinh Niên khóa 1997-2000 | 500,000 |
24 | Chị Mai Thị Thu Thảo | Cựu học sinh Niên khóa 1997-2000 | 900,000 |
25 | Anh Nguyễn Văn Xem | Cựu học sinh Niên khóa 1997-2000 | 900,000 |
26 | Anh Chu Đình Mạnh | Cựu học sinh Niên khóa 1997-2000 | 350,000 |
27 | Anh Vũ Kim Chương | Cựu học sinh Niên khóa 1998-2001 | 350,000 |
28 | Anh Đỗ Gia Sơn | Cựu học sinh Niên khóa 1998-2001 | 350,000 |
29 | Phạm Ngọc Cảnh | Cựu học sinh Niên khóa 1998-2001 | 300,000 |
30 | Anh Ninh Duy Quang | Cựu học sinh Niên khóa 1998-2001 | 350,000 |
31 | Ninh Văn Túy | Cựu học sinh Niên khóa 1998-2001 | 350,000 |
32 | Đinh Xuân Phương | Cựu học sinh Niên khóa 1998-2001 | 350,000 |
33 | Đinh Quang Hải | Cựu học sinh Niên khóa 1998-2001 | 350,000 |
34 | Trần Phát | Cựu học sinh Niên khóa 1998-2001 | 350,000 |
35 | Đỗ Thị Hoa | Cựu học sinh Niên khóa 1998-2001 | 350,000 |
36 | Hồ Văn Trong | Cựu học sinh Niên khóa 1998-2001 | 350,000 |
37 | Nguyễn Hoàng Đức | Cựu học sinh Niên khóa 1998-2001 | 350,000 |
38 | Nguyễn Đình Luyến | Cựu học sinh Niên khóa 1998-2001 | 350,000 |
39 | Lê Sơn Thao | Cựu học sinh Niên khóa 1999-2002 | 300,000 |
40 | Các Anh,Chị: Dung, Quân, Thúy | Cựu học sinh Niên khóa 2000-2003 | 5,000,000 |
41 | Anh Trần Quang Vinh | Cựu học sinh Niên khóa 2000-2003 | 2,000,000 |
42 | Anh Nguyễn Văn Hợp | Cựu học sinh Niên khóa 2001-2004 | 1,000,000 |
43 | Anh Nguyễn Quang Tuấn | Cựu học sinh Niên khóa 2001-2004 | 2,000,000 |
44 | Anh Nguyễn Bá Quỳnh | Cựu học sinh Niên khóa 2001-2004 | 100,000 |
45 | Các Anh, Chị: Ngọc, Hiền, Lĩnh, Nhung | Cựu học sinh Niên khóa 2001-2004, Lớp 12A3 cô Hiền CN | 1,000,000 |
46 | Anh Trần Thế Anh | Cựu học sinh Niên khóa 2001-2004, Lớp 12A1 | 300,000 |
47 | Anh Nguyễn Duy Thanh | Cựu học sinh Niên khóa 2002-2005 | 500,000 |
48 | Chị Dương Thị Tâm Anh | Cựu học sinh Niên khóa 2002-2005 | 1,000,000 |
49 | Chị Lê Trần Thảo Hà | Cựu học sinh Niên khóa 2002-2005 | 500,000 |
50 | Anh Hoàng Anh Tuấn | Cựu học sinh Niên khóa 2002-2005 | 200,000 |
51 | Chị Trần Thị Thu Vân | Cựu học sinh | 300,000 |
52 | Anh Vũ Đình Huyên | Cựu học sinh | 300,000 |
53 | Chị Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | Cựu học sinh | 300,000 |
54 | Anh Lê Hồng Sơn | Cựu học sinh | 300,000 |
55 | Anh Bùi Minh Phương | Cựu học sinh | 300,000 |
56 | Anh Vũ Hiển | Cựu học sinh | 300,000 |
57 | Anh Tạ Đình Ngọc | Cựu học sinh | 300,000 |
58 | Lớp 12A5 năm học 2005-2006 | Cựu học sinh Niên khóa 2003-2006 | 1,600,000 |
59 | Lớp 12A6 năm học 2005-2006 | Cựu học sinh Niên khóa 2003-2006 | 1,000,000 |
60 | Anh Ngô Văn Duẫn | Cựu học sinh Niên khóa 2003-2006 | 100,000 |
61 | Anh Ngô Văn Đồng | Cựu học sinh Niên khóa 2003-2006 | 200,000 |
62 | Anh Nguyễn Văn Cường | Cựu học sinh Niên khóa 2003-2006 | 200,000 |
63 | Chị Nguyễn Thị Thu Hương | Cựu học sinh Niên khóa 2003-2006 | 200,000 |
64 | 8 cựu học sinh | Cựu học sinh Niên khóa 2004-2007, Lớp 12A1 | 2,400,000 |
65 | Chị Trần Thị Tuyết Quỳnh | Cựu học sinh Niên khóa 2004-2007 | 300,000 |
66 | Chị Trần Thái Anh Đào | Cựu học sinh Niên khóa 2004-2007 | 300,000 |
67 | Chị Phạm Ngọc Mai | Cựu học sinh Niên khóa 2004-2007 | 150,000 |
68 | Chị Lê Vũ Thùy An | Cựu học sinh Niên khóa 2006-2009 | 400,000 |
69 | Anh Phong | Cựu học sinh Niên khóa 2006-2009 | 300,000 |
70 | Anh Nguyễn Văn Huy Hoàng | Cựu học sinh Niên khóa 2010-2013(12CB6 NH 2012-2013) | 200,000 |
71 | Anh Trần Ngọc Thạch | Cựu học sinh Niên khóa 2010-2013 | 100,000 |
72 | Chị Trần Thị Hồng | Cựu học sinh | 50,000 |
73 | Chị Mai Lan | Cựu học sinh | 100,000 |
74 | Chị Trần Thị Hồng Ngọc | Cựu học sinh Niên khóa 2003-2006, Lớp 12A7 | 200,000 |
75 | Anh Ngô Văn Duẩn | Cựu học sinh Niên khóa 2003-2006, Cô Chiến | 100,000 |
76 | Anh Nguyễn Văn Cường | Cựu học sinh Niên khóa 2003-2006, Cô Chiến | 200,000 |
77 | Cao Thị Thu Huyền | Cựu HS | 300,000 |
78 | Nguyễn Thị Mỹ Lan | Cựu HS | 300,000 |
79 | Ông Bà Đinh Quang Tuân | Phụ huynh của HS đã ra trường | 200,000 |
80 | Cô Trần Thị Yên Hòa | Phụ huynh của Phạm Thị Nam Huế 2012-2015 | 100,000 |
81 | Ông Trần Văn Lập | Nguyên Trưởng ban đại diện Hội CMHS | 1,000,000 |
82 | Ông Phan Văn Ngọc | Nguyên Trưởng ban đại diện Hội CMHS | 100,000 |
83 | Ông Bùi Quang Khảm | Nguyên Trưởng ban đại diện Hội CMHS | 200,000 |
84 | Ông Vũ Kim Thanh | Trưởng ban đại diện Hội CMHS năm học 2015-2016 | 200,000 |
85 | Bà Đinh Thị Tuyết Vân | Nguyên UVTT Ban đại diện CMHS trường | 300,000 |
86 | Thầy Phạm Đình Ái | Nguyên Hiệu trưởng trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
87 | Cô Hồ Thị Thanh Thủy | Nguyên giáo viên trường THPT Lộc Thanh | 100,000 |
88 | Cô Đinh Thị Hiên | Nguyên Kế toán trường THPT Lộc Thanh | 500,000 |
89 | Cô Hoàng Vân Giang | Nguyên giáo viên trường THPT Lộc Thanh | 300,000 |
90 | Thầy Nguyễn Đồng Tuyên | Giám đốc TTGDTX tỉnh Lâm Đồng-Nguyên Hiệu trưởng | 500,000 |
91 | Nhóm GV trường Chu Văn An | Nguyên giáo viên trường THPT Lộc Thanh | 2,340,000 |
92 | Thầy Nguyễn Văn Hùng | PHT trường THCS Chu Văn An | 100,000 |
93 | Thầy Cao Xuân Cường | Giáo viên trường THCS Chu Văn An | 200,000 |
94 | Cô Trần Vũ Bạch Ngọc Lan | Giáo viên trường THCS Chu Văn An | 400,000 |
95 | Thầy Hoàng Anh Tuấn | Giáo viên trường THCS Chu Văn An | 100,000 |
96 | Cô Trần Thị Kim Hoa | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi - Bảo Lộc | 300,000 |
97 | Cô Lê Thị Nga | Trường THCS Quang Trung - Bảo Lộc | 300,000 |
98 | Cô Huỳnh Thị Bình | Nguyên giáo viên trường THPT Lộc Thanh | 1,000,000 |
99 | Cô Nguyễn Thị An Hậu | Nguyên giáo viên trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
100 | Cô Trần Thanh Nhân | Nguyên giáo viên trường THPT Lộc Thanh | 500,000 |
101 | Thầy Đào Vũ Hòa | Nguyên giáo viên trường THPT Lộc Thanh | 500,000 |
102 | Thầy Võ Nhật Trí | Hiệu trưởng trường THPT Lộc Thành | 200,000 |
103 | Đỗ Gia Mai | Nguyên giáo viên trường THPT Lộc Thanh | 250,000 |
104 | Trần Thị Minh Châu | Nguyên nhân viên trường THPT Lộc Thanh | 250,000 |
105 | Cô Nguyễn Thị Diệu Hạnh | Nguyên giáo viên trường THPT Lộc Thanh | 300,000 |
106 | Thầy Hoàng Nghĩa Đình Nguyên | 200,000 | |
107 | Cô Đinh Thị Vinh | THPT Lê Hồng Phong - Di Linh | 600,000 |
108 | Cô Nguyễn Thị Đăng | THCS Lộc Sơn - Bảo Lộc | 300,000 |
109 | Cô Lưu Minh Huyền | Nguyên giáo viên trường THPT Lộc Thanh | 300,000 |
110 | Cô Phạm Kim Thêu | Nguyên nhân viên trường THPT Lộc Thanh | 300,000 |
111 | Thầy Thái Vĩnh Quốc | THPT Lộc Phát | 300,000 |
112 | Cô Võ Thanh Diệu | Giáo viên trường THPT Bảo Lộc | 300,000 |
113 | Thầy Nguyễn Quang Thi | Giáo viên trường THPT Bảo Lộc | 300,000 |
114 | Thầy Nguyễn Văn Báu | Giáo viên trường THPT Bảo Lộc | 200,000 |
115 | Thầy Nguyễn Chí Cường | Giáo viên trường THPT Bảo Lộc | 200,000 |
116 | Thầy Trần Quang Tiến | Giáo viên trường THPT Bảo Lộc | 300,000 |
117 | Thầy Trí | Giáo viên trường THPT Bảo Lộc | 300,000 |
118 | Cô Nguyễn Thị Thu Lan | Giáo viên trường THPT Bảo Lộc | 300,000 |
119 | Cô Hoa | Giáo viên trường THPT Bảo Lộc | 200,000 |
120 | Cô Nga | Giáo viên trường THPT Bảo Lộc | 200,000 |
121 | Cô Phạm Thị Khánh Vân | Giáo viên trường THPT Bảo Lộc | 200,000 |
122 | Thầy Trần Văn Lâm | PHT trường THPT Bảo Lộc | 200,000 |
123 | Thầy Trần Xuân Hiệp | Giáo viên trường THPT Nguyễn Du - Bảo Lộc | 300,000 |
124 | Cô Võ Thị Hoàn | Giáo viên trường THPT Nguyễn Du - Bảo Lộc | 400,000 |
125 | Cô Vũ Thị Thanh Thảo | Giáo viên trường THPT Nguyễn Du - Bảo Lộc | 400,000 |
126 | Cô Lê Thị Lâm | Giáo viên trường THPT Nguyễn Du - Bảo Lộc | 300,000 |
127 | Cô Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên trường THPT Nguyễn Du - Bảo Lộc | 300,000 |
128 | Thầy Phan Văn Ẩn | Giáo viên trường THPT Chuyên Bảo Lộc | 800,000 |
129 | Thầy Nguyễn Văn Đông | Giáo viên trường THPT Chuyên Bảo Lộc | 600,000 |
130 | Cô Nguyễn Thị Bảo Trâm | Giáo viên trường THPT Chuyên Bảo Lộc | 300,000 |
131 | Cô Phùng Thị Phương Lan | Giáo viên trường THPT Chuyên Bảo Lộc | 300,000 |
132 | Cô Phạm Minh Châu | Giáo viên trường THPT Chuyên Bảo Lộc | 300,000 |
133 | Thầy Lương Tấn Đức | Giáo viên trường CĐ Công nghệ và Kinh Tế Bảo Lộc | 500,000 |
134 | Cô Nguyễn Thùy Dương | Giáo viên trường CĐ Công nghệ và Kinh Tế Bảo Lộc | 500,000 |
135 | Tổ Văn Phòng | Trường THPT Lộc Thanh | 600,000 |
136 | Tổ Ngữ Văn | Trường THPT Lộc Thanh | 900,000 |
137 | Tổ Sử - Địa - GDCD | Trường THPT Lộc Thanh | 900,000 |
138 | Tổ Lý - KTCN | Trường THPT Lộc Thanh | 800,000 |
139 | Tổ TD - QP | Trường THPT Lộc Thanh | 400,000 |
140 | Cô Nguyễn Thị Hoài Thu | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
141 | Cô Lê Thị Hữu Hạnh | Trường THPT Lộc Thanh | 100,000 |
142 | Cô Đặng Thị Lý | Trường THPT Lộc Thanh | 100,000 |
143 | Gia đình Cô Nguyễn Thị Mỹ Hằng | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
144 | Cô Bùi Thị Phương Nhung | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
145 | Cô Nguyễn Thị Hiền | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
146 | Bé Mỹ Tâm- Nhật Minh | Con cô Hiền Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
147 | Bé Hoàng Ngọc Uyên Vi | Con cô Phúc Trường THPT Lộc Thanh | 100,000 |
148 | Cô Nguyễn Thị Chiến | Trường THPT Lộc Thanh | 100,000 |
149 | Cô Đặng Thị Khuyên | Trường THPT Lộc Thanh | 500,000 |
150 | Gia đình Cô Trần Thái Bảo | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
151 | Gia đình Cô Vũ Thị Bích Phượng | Trường THPT Lộc Thanh | 400,000 |
152 | Gia đình Cô Nguyễn Thị Thanh | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
153 | Cô Ngô Hồng Xoan | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
154 | Cô Lê Thị Cẩm Hồng | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
155 | Cô Lưu Thị Lý | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
156 | Cô Vũ Thị Tâm Đan | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
157 | Thầy Vũ Minh Toàn | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
158 | Cô Lê Thị Hạnh | Trường THPT Lộc Thanh | 1,000,000 |
159 | Cô Trần Thị Phượng Uyên | Trường THPT Lộc Thanh | 500,000 |
160 | Cô Vũ Thị Minh Phương | Trường THPT Lộc Thanh | 500,000 |
161 | Cô Trần Thị Ngân | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
162 | Gia đình thầy Hồ Văn Thân | Trường THPT Lộc Thanh | 500,000 |
163 | Thầy Phạm Đức Mậu | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
164 | Thầy Nguyễn Đức Trung | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
165 | Gia đình Thầy Nguyễn Công Thức | Trường THPT Lộc Thanh | 500,000 |
166 | Gia đình Cô Đỗ Thị Hồng Thúy | Trường THPT Lộc Thanh | 500,000 |
167 | Gia đình Thầy Trần Thạch Cẩm | Trường THPT Lộc Thanh | 500,000 |
168 | Gia đình Thầy Nguyễn Bá Hào | Trường THPT Lộc Thanh | 500,000 |
169 | Cô Trương Thị Hồng Phương | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
170 | Cô Lê Thị Xinh | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
171 | Cô Trịnh Thị Ngọc Dung | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
172 | Gia đình Thầy Cao Anh Tuấn | Trường THPT Lộc Thanh | 2,000,000 |
173 | Cô Đinh Thị Sở | Trường THPT Lộc Thanh | 300,000 |
174 | Cô Lê Tuyết Sương | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
175 | Cô Trần Thị Cẩm Hương | Trường THPT Lộc Thanh | 100,000 |
176 | Cô Nguyễn Thị Thu Hường | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
177 | Cô Vũ Thị Kim Điệp | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
178 | Thầy Vũ Hiền Nhân | Trường THPT Lộc Thanh | 500,000 |
179 | Gia đình Thầy Nguyễn Đức Trí | Trường THPT Lộc Thanh | 200,000 |
180 | Hội CMHS trường | Năm học 2015 - 2016 | 4,500,000 |
181 | Lớp 10A1 | Năm học 2015 - 2016 | 500,000 |
182 | Tập thể Phụ huynh lớp 10A1 | Năm học 2015 - 2016 | 350,000 |
183 | Lớp 10A2 + tập thể PH | Năm học 2015 - 2016 | 1,820,000 |
184 | Tập thể lớp 10A2 | Năm học 2015 - 2016 | 370,000 |
185 | Ông Nguyễn Thái Hoàn | PHHS Nguyễn Hoàng Bảo Huân lớp 10A2 năm học 2015-2016 | 200,000 |
186 | Bà Trần Duy Mỹ Thúy | PHHS Vũ Thanh Tú lớp 10A2 năm học 2015-2016 | 200,000 |
187 | Lớp 10A3 | Năm học 2015 - 2016 | 400,000 |
188 | Lớp 10A4 | Năm học 2015 - 2016 | 560,000 |
189 | Tập thể Phụ huynh lớp 10A4 | Năm học 2015 - 2016 | 1,200,000 |
190 | Trưởng ban đại diện CMHS lớp 10A4 | PHHS Đỗ Hoàng Phi Long lớp 10A4 năm học 2015-2016 | 700,000 |
191 | PHHS Trần Duy Phú | Lớp 10A4 năm học 2015-2016 | 250,000 |
192 | PHHS Nguyễn Minh Đình Dương | Lớp 10A4 năm học 2015-2016 | 50,000 |
193 | PHHS Vũ Thị Tâm Uyên | Lớp 10A4 Năm học 2015 - 2016 | 100,000 |
194 | PHHS Lê Duy Phước | Lớp 10A4 Năm học 2015 - 2016 | 100,000 |
195 | Lớp 10A5 | Năm học 2015 - 2016 | 760,000 |
196 | Lớp 10A6 | Năm học 2015 - 2016 | 350,000 |
197 | PHHS Nguyễn Nhật Lan | Lớp 10A6 Năm học 2015 - 2016 | 50,000 |
198 | PHHS Nguyễn Hồng Mai | Lớp 10A6 Năm học 2015 - 2016 | 100,000 |
199 | Lớp 10A7 | Năm học 2015 - 2016 | 450,000 |
200 | Lớp 10A8 | Năm học 2015 - 2016 | 500,000 |
201 | Bà Trần Lê Kim Anh | PHHS Hoàng Minh Trường lớp 10A8 năm học 2015-2016 | 500,000 |
202 | PHHS Vũ Đức Việt | Lớp 10A8 Năm học 2015 - 2016 | 200,000 |
203 | PHHS Nguyễn Thịnh Minh Trang | Lớp 10A8 Năm học 2015 - 2016 | 100,000 |
204 | PHHS Trần Thu Thủy | Lớp 10A8 Năm học 2015 - 2016 | 200,000 |
205 | PHHS Nguyễn Thành Nghiệp | Lớp 10A4 Năm học 2015 - 2016 | 200,000 |
206 | Lớp 10A9 + Hội CMHS lớp | Năm học 2015 - 2016 | 1,000,000 |
207 | Lớp 10A10 | Năm học 2015 - 2016 | 250,000 |
208 | PHHS Hoàng Xuân Lê Ngọc Minh | Lớp 10A10 Năm học 2015 - 2016 | 100,000 |
209 | Lớp 11A1 | Năm học 2015 - 2016 | 300,000 |
210 | Hội CMHS lớp 11A1 | Năm học 2015 - 2016 | 200,000 |
211 | Bà Nguyễn Thị Thu | PHHS Nguyễn Thị Thành Tâm lớp 11A1 năm học 2015-2016 | 100,000 |
212 | Ông Trần Văn Thái | PHHS Trần Thị Trang lớp 11A1 năm học 2015-2016 | 50,000 |
213 | Lớp 11A2 | Năm học 2015 - 2016 | 200,000 |
214 | Hội CMHS lớp 11A2 | Năm học 2015 - 2016 | 200,000 |
215 | Lớp 11A3 | Năm học 2015 - 2016 | 500,000 |
216 | Hội CMHS lớp 11A3 | Năm học 2015 - 2016 | 200,000 |
217 | Lớp 11A4 | Năm học 2015 - 2016 | 400,000 |
218 | PHHS em Lữ Gia Huy | Lớp 11A4 năm học 2015-2016 | 200,000 |
219 | PHHS Lê Quốc Hoàng | Lớp 11A4 năm học 2015-2016 | 100,000 |
220 | PHHS Lê Hoàng Đông Nghi | Lớp 11A4 năm học 2015-2016 | 600,000 |
221 | tập thể Lớp 11A5 + Phụ huynh | Năm học 2015 - 2016 | 3,280,000 |
222 | Lớp 11A6 | Năm học 2015 - 2016 | 400,000 |
223 | Bà Nguyễn Thị Thu Hà | PHHS Trần Hoàng Thắng lớp 11A6 năm học 2015-2016 | 500,000 |
224 | Lớp 11A7 | Năm học 2015 - 2016 | 500,000 |
225 | Hội CMHS lớp 11A7 | Năm học 2015 - 2016 | 750,000 |
226 | Ông Nguyễn Quang Long | PHHS Nguyễn Vũ Quỳnh Như lớp 11A7 năm học 2015-2016 | 50,000 |
227 | Lớp 11A8 | Năm học 2015 - 2016 | 340,000 |
228 | PHHS Nguyễn Thị Hồng Vy | Lớp 11A8 năm học 2015-2016 | 100,000 |
229 | PHHS Trần Thị Quỳnh Anh | Lớp 11A8 năm học 2015-2016 | 50,000 |
230 | PHHS Lê Cao | Lớp 11A8 năm học 2015-2016 | 50,000 |
231 | PHHS Đinh Thiên Thuận | Lớp 11A8 năm học 2015-2016 | 100,000 |
232 | PHHS Hoàng Vi | Lớp 11A8 năm học 2015-2016 | 100,000 |
233 | PHHS Trần Nguyễn Ngọc Tuyền | Lớp 11A8 năm học 2015-2016 | 100,000 |
234 | PHHS Trần Ngọc Huyền Trân | Lớp 11A8 năm học 2015-2016 | 100,000 |
235 | Lớp 11A9 | Năm học 2015 - 2016 | 350,000 |
236 | PHHS Lại Vũ Thùy Đan | Lớp 11A9 năm học 2015-2016 | 100,000 |
237 | Lớp 12A1 | Năm học 2015 - 2016 | 470,000 |
238 | Hội CMHS lớp 12A1 | Năm học 2015 - 2016 | 200,000 |
239 | Lớp 12A2 | Năm học 2015 - 2016 | 100,000 |
240 | Phụ huynh lớp 12A2 | Năm học 2015 - 2016 | 200,000 |
241 | PHHS Lê Vũ Mai Anh | Lớp 12A2 năm học 2015-2016 | 200,000 |
242 | Lớp 12A3 | Năm học 2015 - 2016 | 400,000 |
243 | Lớp 12A4 | Năm học 2015 - 2016 | 300,000 |
244 | Lớp 12A5 | Năm học 2015 - 2016 | 300,000 |
245 | PHHS Trần Thái Hằng | Lớp 12A4 năm học 2015-2016 | 250,000 |
246 | PHHS Trần Quốc Bảo | Lớp 12A5 năm học 2015-2016 | 50,000 |
247 | PHHS Phạm Việt Khang | Lớp 12A5 năm học 2015-2016 | 200,000 |
248 | Lớp 12A6 | Năm học 2015 - 2016 | 500,000 |
249 | Hội CMHS lớp 12A6 | Năm học 2015 - 2016 | 400,000 |
250 | Phụ Huynh 12A6 | Năm học 2015 - 2016 | 200,000 |
251 | Lớp 12A7 | Năm học 2015 - 2016 | 500,000 |
252 | Bà Ngô Thị Thắm | PHHS Nguyễn Kiều Liên lớp 12A7 năm học 2015-2016 | 500,000 |
253 | Lớp 12A8 | Năm học 2015 - 2016 | 200,000 |
254 | Hội CMHS 12A8 | Năm học 2015 - 2016 | 300,000 |
255 | Lớp 12A9 | Năm học 2015 - 2016 | 320,000 |
256 | Ông Phạm Văn Toản | PHHS Phạm Thế Hùng lớp 12A9 năm học 2015-2016 | 50,000 |
257 | Ông Trần Ngọc Ân | PHHS Trần Nguyễn Mỹ Huyền lớp 12A9 năm học 2015-2016 | 50,000 |
258 | Em Phạm Ngọc Thi | Học sinh lớp 12A9 năm học 2015-2016 | 50,000 |
259 | Ông Mạc Tùng Lâm | PHHS Mạc Vĩnh An lớp 12A9 năm học 2015-2016 | 50,000 |
260 | Ông Ngô Bá Thuật | PHHS Ngô Thị Phương Hà lớp 12A9 năm học 2015-2016 | 50,000 |
261 | Ông Dương Hùng Thạnh | PHHS Dương Hồng Ánh lớp 12A9 năm học 2015-2016 | 50,000 |
262 | Ông Nguyễn Đức Thắng | PHHS Nguyễn Trần Thiên Thư lớp 12A9 năm học 2015-2016 | 50,000 |
263 | Ông Chung Bá Phúc | PHHS Chung Bá Đức lớp 12A9 năm học 2015-2016 | 50,000 |
264 | Ông Phan Văn Thắng | PHHS Phan Như Quỳnh lớp 12A9 năm học 2015-2016 | 50,000 |
265 | Ông Nguyễn Quốc Hòa | PHHS Nguyễn Thị Thu Hồng lớp 12A9 năm học 2015-2016 | 50,000 |
266 | PHHS Nguyễn Thị Mỹ Uyên | Lớp 12A9 năm học 2015-2016 | 40,000 |
267 | Ông Phạm Ngọc Khanh | PHHS Phạm Thị Mộng Tuyền lớp 12A9 năm học 2015-2016 | 50,000 |
268 | Ông Trần Kim Thiện | PHHS Trần Quỳnh Vy lớp 12A9 năm học 2015-2016 | 30,000 |
269 | Ông Vũ Đức Phương | PHHS Vũ Thị Kiều Mỹ lớp 12A9 năm học 2015-2016 | 100,000 |
270 | Ông Phạm Văn Hà | PHHS Phạm Ngọc Kiều Oanh lớp 12A9 năm học 2015-2016 | 50,000 |
271 | Em Nguyễn Thị Thu Minh | Lớp 12A9 năm học 2015-2016 | 50,000 |
272 | Em Nguyễn Ngọc Bích Trâm | Lớp 12A9 năm học 2015-2016 | 50,000 |
273 | Em Phạm Thái Vân | Lớp 12A9 năm học 2015-2016 | 50,000 |
274 | Ông Trần Việt Anh | PHHS Trần Kim Hằng lớp 12A9 năm học 2015-2016 | 50,000 |
275 | Chị Trần Thị Thu Hiền | Cựu học sinh niên khóa 1997 - 2000, Lớp 6A6 cô Chiến | 500,000 |
276 | PHHS Lê Tuấn Đạt | Năm học 2015 - 2016 | 100,000 |
277 | PHHS Lê Đoàn Tiểu My | 50,000 | |
278 | Em Ka Thị Huyền | 100,000 | |
279 | Ông Bùi Thanh Sơn | PHHS Bùi Công Điền lớp năm học 2015-2016 | 50,000 |
280 | Chị Vũ Thị Hồng | Cựu học sinh niên khóa 2003 - 2006, Lớp 12A8 cô Chiến | 150,000 |
281 | Chị Trần Thảo Vy | Cựu học sinh niên khóa 2003 - 2006, Lớp 12A8 cô Chiến | 150,000 |
282 | Chị Võ Thị Tuyết | Cựu học sinh niên khóa 2004 - 2007, Lớp 12A8 cô Chiến (Du HS Nhật Bản) | 3,000,000 |
283 | Phụ huynh em Hoàng Mai | Lớp 11A2, NK 2015 - 2016, lớp cô Nhung | 500,000 |
284 | Hội khuyến học Bảo Lộc | 800,000 | |
285 | Hội khuyến học tỉnh Lâm Đồng | 500,000 | |
286 | Ngân hàng Sacombank Bảo Lộc | 10,000,000 | |
287 | Ngân hàng BIDV Bảo Lộc | 9,000,000 | |
288 | Anh Nguyễn Quốc Tuấn | Cựu HS niên khóa 2001-2004 | 1,000,000 |
289 | Anh Nguyễn Văn Trường | Cựu học sinh niên khóa 2003 - 2006, Lớp 12A8 cô Chiến | 100,000 |
290 | Trường CĐ VH.NT-DL S.Gòn | Sài Gòn | 500,000 |
291 | Linh mục Nguyễn Văn Hoàng | Lộc Thanh, Bảo Lộc | 500,000 |
292 | Nhà Nội trú Thành Nhân | 1,000,000 | |
TỔNG CỘNG | 156,480,000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 4
Hôm nay : 2369
Tháng hiện tại : 23848
Tổng lượt truy cập : 2855424