DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI, HỌC SINH TIÊN TIẾN | |||||||
HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2013 2014 | |||||||
1. HỌC SINH GIỎI: | |||||||
STT | STT | HỌC VÀ TÊN | LỚP | ĐIỂM TBCM | HỌC LỰC | HẠNH KIỂM | DANH HIỆU |
1 | 1 | Nguyễn Minh Quang | 10A1 | 8.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
2 | 2 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 10A1 | 8.6 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
3 | 3 | Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 10A8 | 8.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
4 | 4 | Đỗ Thị Lâm Bích | 11A1 | 8 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
5 | 5 | Phạm Thùy Ngọc Trâm | 11A1 | 8 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
6 | 6 | Vũ Tuyết Nhi | 11A1 | 8.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
7 | 7 | Vũ Thị Thanh Hà | 11A1 | 8.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
8 | 8 | Lê Thị Mai Trâm | 11A1 | 8.4 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
9 | 9 | Lại Ngọc Bảo | 11A1 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
10 | 10 | Nguyễn Trung Mỹ | 11A2 | 8.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
11 | 11 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 11A2 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
12 | 12 | Nguyễn An Dũng | 11A6 | 8 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
13 | 13 | Nguyễn Thúy Nga | 11A6 | 8 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
14 | 14 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 11A8 | 8 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
15 | 15 | Lương Thị Diễm Quỳnh | 12A1 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
16 | 16 | Nguyễn Ngọc Phượng | 12A1 | 8.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
17 | 17 | Lê Thị Thùy Loan | 12A5 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
2. HỌC SINH TIÊN TIẾN | |||||||
STT | STT | HỌC VÀ TÊN | LỚP | ĐIỂM TBCM | HỌC LỰC | HẠNH KIỂM | DANH HIỆU |
1 | 1 | Trịnh Đức Tài | 10A1 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
2 | 2 | Đặng Hoàng Tiến | 10A1 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
3 | 3 | Nguyễn Tuân | 10A1 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
4 | 4 | Nguyễn Nhật Nguyên | 10A1 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
5 | 5 | Phạm Trần Thủy Ngân | 10A1 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
6 | 6 | Vũ Thị Vân Anh | 10A1 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
7 | 7 | Đinh Thị Minh Trâm | 10A1 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
8 | 8 | Nguyễn Xuân Tuyến | 10A1 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
9 | 9 | Nguyễn Thị Diệu | 10A1 | 7.5 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
10 | 10 | Bùi Trần Bảo Khôi | 10A1 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
11 | 11 | Trần Mai Thảo | 10A1 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
12 | 12 | Ngô Đức Thắng | 10A1 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
13 | 13 | Nguyễn Thùy Trang | 10A1 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
14 | 14 | Trương Thị Khôi Nguyên | 10A1 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
15 | 15 | Hoàng Bảo | 10A1 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
16 | 16 | Phạm Kim Ngọc Mỹ | 10A1 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
17 | 17 | Phạm Nguyễn Phương Anh | 10A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
18 | 18 | Nguyễn Diễm Ngọc Anh | 10A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
19 | 19 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 10A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
20 | 20 | Nguyễn Kim Ngọc | 10A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
21 | 1 | Phạm Thị Hoài Linh | 10A2 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
22 | 2 | Nguyễn Thị Mỹ Linh A | 10A2 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
23 | 3 | Bùi Thị Thanh Trà | 10A2 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
24 | 4 | Vũ Nguyễn Hoàng Anh | 10A2 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
25 | 5 | Mai Ngọc Sơn | 10A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
26 | 6 | Phạm Ngọc kiều Oanh | 10A2 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
27 | 1 | Vũ Thị Ngọc Hà | 10A3 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
28 | 2 | Nguyễn Văn Anh | 10A3 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
29 | 3 | Nguyễn Phương Thủy Tiên | 10A3 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
30 | 4 | Đỗ Trần Tiến | 10A3 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
31 | 5 | Bùi Công Điền | 10A3 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
32 | 6 | Hoàng Yến | 10A3 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
33 | 7 | Trần Thụy Thùy Trang | 10A3 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
34 | 8 | Hoàng Hải Yến | 10A3 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
35 | 9 | Lê Hrần Hải Yến | 10A3 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
36 | 10 | Mai Thanh Tân | 10A3 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
37 | 11 | Nguyễn Thị Kim Thu | 10A3 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
38 | 12 | Đỗ Thị Mỹ Duyên | 10A3 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
39 | 13 | Nguyễn Tuyết Thanh Nhi | 10A3 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
40 | 14 | Trần Ngọc Hải | 10A3 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
41 | 15 | Phan Thị Hiếu | 10A3 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
42 | 16 | Trịnh Thị Hoàng Oanh | 10A3 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
43 | 17 | Trần Thị Quỳnh Trang | 10A3 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
44 | 18 | Nại Thanh Nhi | 10A3 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
45 | 1 | Phạm Ngọc Phương Anh | 10A4 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
46 | 2 | Trần Thị Thanh Huyền | 10A4 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
47 | 3 | Bùi Văn Nam | 10A4 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
48 | 4 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 10A4 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
49 | 5 | Vũ Duy Khương | 10A4 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
50 | 6 | Trần Tuyết Nhi | 10A4 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
51 | 7 | Hoàng Quỳnh | 10A4 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
52 | 8 | Phạm Thế Hùng | 10A4 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
53 | 9 | Lê Tuấn Đạt | 10A4 | 7.4 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
54 | 1 | Trần Quốc Bảo | 10A5 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
55 | 2 | Nguyễn Văn Nhật | 10A5 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
56 | 3 | Nguyễn Thị Họa My | 10A5 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
57 | 4 | Lê Hoàng Duy | 10A5 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
58 | 5 | Phạm Mạnh Đạo | 10A5 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
59 | 6 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 10A5 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
60 | 7 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 10A5 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
61 | 8 | Trần Thiên Ân | 10A5 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
62 | 9 | Trương Thị Linh Phương | 10A5 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
63 | 10 | Nguyễn Đình Truyền | 10A5 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
64 | 11 | Trần Thị Quỳnh | 10A5 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
65 | 12 | Đinh Thị Hằng Nga | 10A5 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
66 | 13 | Nguyễn Thị Lan | 10A5 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
67 | 14 | Phạm Thị Kim Loan | 10A5 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
68 | 15 | Nguyễn Minh Lộc | 10A5 | 7.4 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
69 | 16 | Trần Minh Hoàng | 10A5 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
70 | 17 | Trần Thị Thanh Vân | 10A5 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
71 | 1 | Lưu Trí Thức | 10A6 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
72 | 2 | Đỗ Văn Hoàng | 10A6 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
73 | 3 | Nguyễn Thanh Thảo | 10A7 | 6.8 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
74 | 4 | Nguyễn Vũ Kiều Diễm | 10A7 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
75 | 5 | Phạm Thị Hằng | 10A7 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
76 | 6 | Trần Triệu Nhã Chi | 10A7 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
77 | 7 | Nguyễn Thị Minh Châu | 10A7 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
78 | 1 | Phạm Ngọc Bảo Quỳnh | 10A8 | 6.6 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
79 | 2 | Vũ Thị Thanh Hương | 10A8 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
80 | 3 | Ka Sở | 10A8 | 6.7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
81 | 4 | Ka Điệp | 10A8 | 6.7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
82 | 5 | Vũ Thị Mỹ Uyên | 10A8 | 6.7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
83 | 6 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 10A8 | 6.8 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
84 | 7 | Mạc Vĩnh An | 10A8 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
85 | 8 | Đoàn Thị Kiều Duyên | 10A8 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
86 | 9 | Nguyễn Trần Thiên Thư | 10A8 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
87 | 10 | Nguyễn Ngọc Anh | 10A8 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
88 | 11 | Chung Bá Đức | 10A8 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
89 | 12 | Trần Trọng Hiếu | 10A8 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
90 | 13 | Trần Quỳnh Vi | 10A8 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
91 | 14 | Phạm Thị Mộng Tuyền | 10A8 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
92 | 15 | Hoàng Thị quỳnh Anh | 10A8 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
93 | 16 | Mai Thị Nhung | 10A8 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
94 | 17 | Trần Nguyễn Mỹ Huyền | 10A8 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
95 | 18 | Nguyễn Thị Kiều | 10A8 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
96 | 19 | Nguyễn Thị Mỹ Uyên | 10A8 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
97 | 20 | Trần Kim Hằng | 10A8 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
98 | 21 | Phạm Thái Bích Vân | 10A8 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
99 | 1 | Phạm Thanh Hải | 11A1 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
100 | 2 | Nguyễn Minh Đức | 11A1 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
101 | 3 | Nguyễn Việt Hoàng | 11A1 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
102 | 4 | Nguyễn Mộng Điệp | 11A1 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
103 | 5 | Bùi Thị Mỹ Linh | 11A1 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
104 | 6 | Đào Đồn Điền | 11A1 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
105 | 7 | Bùi Thị Hương Trinh | 11A1 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
106 | 8 | Trần Thụy Bích Vy | 11A1 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
107 | 9 | Trần Kiều Thiên Kim | 11A1 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
108 | 10 | Trần Thị Thanh Thúy Quỳnh | 11A1 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
109 | 11 | Nguyễn Thị Thu Hà | 11A1 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
110 | 12 | Nguyễn Thuỵ Cẩm Ngọc | 11A1 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
111 | 13 | Nguyễn Thị Hoàng Vy | 11A1 | 7.3 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
112 | 14 | Trần Thúy Vy | 11A1 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
113 | 15 | Nguyễn Đình Văn | 11A1 | 7.4 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
114 | 16 | Nguyễn Diệu Huyền Khương | 11A1 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
115 | 17 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 11A1 | 7.4 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
116 | 18 | Lê Thị Hồng Hạnh | 11A1 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
117 | 19 | Trần Kiều Duyên | 11A1 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
118 | 20 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 11A1 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
119 | 21 | Phạm Văn Khiêm Nhân | 11A1 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
120 | 22 | Trần Châu Điệp | 11A1 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
121 | 23 | Phạm Quỳnh Trúc Vy | 11A1 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
122 | 24 | Lê Thị Quỳnh Anh | 11A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
123 | 25 | Phan Thúy Hiền | 11A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
124 | 1 | Hoàng Thị Trúc Phương | 11A2 | 6.7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
125 | 2 | Ninh Trần Thu Hương | 11A2 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
126 | 3 | Nguyễn Thị Phượng Hằng | 11A2 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
127 | 4 | Phạm Thị Quỳnh Như | 11A2 | 6.8 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
128 | 5 | Phạm Thị Kim Oanh | 11A2 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
129 | 6 | Trần Thị Thu Hiền | 11A2 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
130 | 7 | Trần Kim Huỳnh Dương | 11A2 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
131 | 8 | Trần Thị Hoàng Lan | 11A2 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
132 | 9 | Trịnh Như Mai | 11A2 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
133 | 10 | Nguyễn Thị Thu Hà | 11A2 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
134 | 11 | Trần Tiến Đạt | 11A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
135 | 12 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 11A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
136 | 13 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 11A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
137 | 14 | Vũ Thị Bích Trang | 11A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
138 | 15 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 11A2 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
139 | 16 | Nguyễn Thị Thảo Huyền | 11A2 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
140 | 17 | Nguyễn Thị Bích Huyền | 11A2 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
141 | 18 | Nguyễn Đức Anh Minh | 11A2 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
142 | 19 | Đỗ Thị Linh | 11A2 | 7.4 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
143 | 20 | Trần Hoàng Ngọc Thiện | 11A2 | 7.4 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
144 | 21 | Nguyễn Hoàng Vũ | 11A2 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
145 | 22 | Trần Quỳnh Duyên | 11A2 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
146 | 23 | Trần Thị Thanh Vân | 11A2 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
147 | 24 | Nguyễn Tường Vi | 11A2 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
148 | 25 | Vũ Minh Trí | 11A2 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
149 | 26 | Nguyễn Trần Hoàng Oanh | 11A2 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
150 | 27 | Võ Chí Nhân | 11A2 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
151 | 28 | Nguyễn Thụy Thảo Vy | 11A2 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
152 | 1 | Đinh Thị Kim Chi | 11A3 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
153 | 2 | Phạm Tuyết Chi | 11A3 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
154 | 3 | Võ Minh Anh | 11A3 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
155 | 4 | Ka Yến Thu | 11A3 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
156 | 5 | Nguyễn Nhật Sang | 11A3 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
157 | 6 | Phan Cao Duy | 11A3 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
158 | 7 | Phan Vũ Khánh Linh | 11A3 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
159 | 8 | Bùi Nam Trúc | 11A3 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
160 | 9 | Hoàng Thu Nhi | 11A3 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
161 | 10 | Ngô Thị Thùy Trang | 11A3 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
162 | 1 | Nguyễn Gia Huân | 11A4 | 6.6 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
163 | 2 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 11A4 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
164 | 3 | Trần Như Quỳnh Chi | 11A4 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
165 | 4 | Vũ Diễm Lệ | 11A4 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
166 | 5 | Trần Thị Thanh Tuyền | 11A4 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
167 | 6 | Vũ Nguyễn Minh Nhã | 11A4 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
168 | 7 | Nguyễn Thụy Ly Đình | 11A4 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
169 | 8 | Lê Mộng Kiều Duyên | 11A4 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
170 | 9 | Trần Ngọc Huy | 11A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
171 | 10 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | 11A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
172 | 11 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 11A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
173 | 12 | Ka Phong | 11A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
174 | 13 | Phạm Thị Kim Ngọc | 11A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
175 | 14 | Phan Hữu Phước | 11A4 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
176 | 15 | Nguyễn Duy Ân | 11A4 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
177 | 16 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 11A4 | 7.4 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
178 | 17 | Phạm Thị Hoa Cẩm Tú | 11A4 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
179 | 18 | Phạm Thế Sơn | 11A4 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
180 | 19 | Nguyễn Thị Thu | 11A4 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
181 | 1 | Trịnh Thị Oanh | 11A5 | 6.5 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
182 | 2 | Trần Thị Mộng Tuyền | 11A5 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
183 | 3 | Trần Bạch Kiều Diễm | 11A5 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
184 | 4 | Đinh Thúy Kiều | 11A5 | 6.7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
185 | 5 | Bùi Huy Đại | 11A5 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
186 | 6 | Nguyễn Kiều Trâm | 11A5 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
187 | 7 | Đoàn Thị Thoa | 11A5 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
188 | 8 | Hoàng Thị Ngọc Bích | 11A5 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
189 | 1 | Lê Linh Dương | 11A6 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
190 | 2 | Trần Gia Hân | 11A6 | 6.6 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
191 | 3 | Mai Nguyễn Hương Uyên | 11A6 | 6.6 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
192 | 4 | Vũ Ngọc Kỳ Duyên | 11A6 | 6.7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
193 | 5 | Nguyễn Quốc Hoàn | 11A6 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
194 | 6 | Trần Hoàng Ngọc Qúi | 11A6 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
195 | 7 | Phạm Thị Thao | 11A6 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
196 | 8 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 11A6 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
197 | 9 | Bùi Hà Vi | 11A6 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
198 | 10 | Nguyễn Trí Vương Bá | 11A6 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
199 | 11 | Phạm Thị Thảo Vy | 11A6 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
200 | 12 | Trần Thị Thu Trinh | 11A6 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
201 | 13 | Nguyễn Trương Tấn Phát | 11A6 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
202 | 14 | Lại Thị Hương Duyên | 11A6 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
203 | 15 | Nguyễn Thị Định | 11A6 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
204 | 16 | Trần Thị Loan | 11A6 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
205 | 17 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 11A6 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
206 | 18 | Trần Thị Mỹ Linh | 11A6 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
207 | 19 | Nguyễn Thị Ninh Kiều | 11A6 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
208 | 20 | Nguyễn Thị Hồng Dung | 11A6 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
209 | 21 | Phan Đình Đức | 11A6 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
210 | 22 | Ka Guỳn | 11A6 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
211 | 23 | Nguyễn Thị Lan | 11A6 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
212 | 24 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 11A6 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
213 | 25 | Lê Phương Thủy | 11A6 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
214 | 26 | Phạm Thị Mai Lan | 11A6 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
215 | 1 | Nguyễn Xuân Trường | 11A7 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
216 | 2 | Lê Thị Thu Thảo | 11A7 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
217 | 3 | Phan Kim Thùy | 11A7 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
218 | 4 | Bùi Hoàng Ngọc Huyền | 11A7 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
219 | 5 | Nguyễn Quỳnh Như | 11A7 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
220 | 1 | Nguyễn Thị Thiên Thạch | 11A8 | 6.5 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
221 | 2 | Lê Thị Trâm Anh | 11A8 | 6.7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
222 | 3 | Huỳnh Thị Thanh Thùy | 11A8 | 6.7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
223 | 4 | Trần Thị Thanh Thúy | 11A8 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
224 | 5 | Trần Thụy Lan Quỳnh | 11A8 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
225 | 6 | Lê Thị Hồng Cúc | 11A8 | 6.8 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
226 | 7 | Nguyễn Đức Mạnh | 11A8 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
227 | 8 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 11A8 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
228 | 9 | Đỗ Thị Minh Thư | 11A8 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
229 | 10 | Ma Khiên | 11A8 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
230 | 11 | Ngô Thị Diễm Kiều | 11A8 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
231 | 12 | Nguyễn Quang Huy | 11A8 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
232 | 13 | Vũ Thị Mỹ Hạnh | 11A8 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
233 | 14 | Trần Thị Quỳnh Thư | 11A8 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
234 | 15 | Nguyễn Thị Thu Hà | 11A8 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
235 | 16 | Nguyễn Thị Lan Anh | 11A8 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
236 | 17 | Trần Phan Vinh Thịnh | 11A8 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
237 | 18 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 11A8 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
238 | 19 | Nguyễn Thị Thu Bình | 11A8 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
239 | 20 | Trần Nguyễn Thùy Dung | 11A8 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
240 | 21 | Trịnh Thị Hồng Hải | 11A8 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
241 | 22 | Trần Tấn Tiên | 11A8 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
242 | 23 | Vũ Xuân Ngọc Trinh | 11A8 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
243 | 24 | Phùng Thị Dung | 11A8 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
244 | 25 | Trần Thị Kim | 11A8 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
245 | 1 | Lê Duyên Hải | 11A9 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
246 | 2 | Trần Thị Xuân Hương | 11A9 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
247 | 3 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 11A9 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
248 | 4 | Nguyễn Thị Vân | 11A9 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
249 | 5 | Phạm Minh Đức | 11A9 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
250 | 6 | Vũ Hoàng Giang | 11A9 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
251 | 7 | Huỳnh Thị Như Bình | 11A9 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
252 | 1 | Trần Thị Ngọc Hằng | 11A10 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
253 | 2 | Vũ Thị Kim Phượng | 11A10 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
254 | 3 | Đinh Thị Thanh Dung | 11A10 | 6.6 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
255 | 4 | Phạm Thị Quỳnh Như | 11A10 | 6.6 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
256 | 5 | Trần Thị Quỳnh Hương | 11A10 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
257 | 6 | Ka Triệu | 11A10 | 6.8 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
258 | 7 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 11A10 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
259 | 8 | Hoàng Thị Yến Nhi | 11A10 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
260 | 9 | Đặng Văn Tâm | 11A10 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
261 | 10 | Vũ Thị Thanh Kiều | 11A10 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
262 | 11 | Đinh Thị Mỹ Duyên | 11A10 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
263 | 12 | Nguyễn Thị Ánh | 11A10 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
264 | 13 | Nguyễn Đình Bảo | 11A10 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
265 | 14 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 11A10 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
266 | 15 | Trần Thị Linh | 11A10 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
267 | 16 | Nguyễn Thị Minh Anh | 11A10 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
268 | 17 | Nguyễn Thị Hồng Trâm | 11A10 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
269 | 18 | Nguyễn Phạm Ngọc Trâm | 11A10 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
270 | 19 | Lê Linh | 11A10 | 8.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
271 | 1 | Nguyễn Thị Kim Anh | 12A1 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
272 | 2 | Nguyễn Thanh Hương | 12A1 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
273 | 3 | Nguyễn Thùy Thiên Thanh | 12A1 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
274 | 4 | Nguyễn Nhật Trường | 12A1 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
275 | 5 | Nguyễn Trần Hồng Nhung | 12A1 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
276 | 6 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 12A1 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
277 | 7 | Trần Thị Hương | 12A1 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
278 | 8 | Trần Uyên Phương Linh | 12A1 | 7.3 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
279 | 9 | Nguyễn MInh Tài | 12A1 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
280 | 10 | Ngô Thị Tư | 12A1 | 7.5 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
281 | 11 | Hồ Thị Minh Tuyền | 12A1 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
282 | 12 | Phan Bảo Nguyên | 12A1 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
283 | 13 | Nguyễn Ngọc Thảo Uyên | 12A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
284 | 14 | Phạm Thị Bích Ngọc | 12A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
285 | 15 | Trần Ngọc Hưng | 12A1 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
286 | 16 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 12A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
287 | 1 | Trần Thành Đạt | 12A2 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
288 | 2 | Trần Mộng Oanh | 12A2 | 6.8 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
289 | 3 | Phạm Bích Vân | 12A2 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
290 | 4 | Trần Hà Thi | 12A2 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
291 | 5 | Nguyễn Hồng Hạnh | 12A2 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
292 | 6 | Nguyễn Minh Hoàng | 12A2 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
293 | 7 | Trần Thị Bích | 12A2 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
294 | 8 | Trần Huy Chương | 12A2 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
295 | 9 | Phạm Thị Bích Ngọc | 12A2 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
296 | 10 | Nguyễn Thị Tú | 12A2 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
297 | 11 | Trần Thị Yến Thanh | 12A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
298 | 12 | Nguyễn Vương Trường Hải | 12A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
299 | 13 | Đỗ Quang Huy | 12A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
300 | 14 | Trần Minh Tiến | 12A2 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
301 | 15 | Vũ Thị Hoài Thương | 12A2 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
302 | 16 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 12A2 | 7.3 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
303 | 17 | Lê Thị Thu Thùy | 12A2 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
304 | 18 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 12A2 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
305 | 19 | Vũ Ngọc Lan | 12A2 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
306 | 20 | Trần Minh Đức | 12A2 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
307 | 21 | Hoàng Thanh Ngọc | 12A2 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
308 | 22 | Hà Thanh Nguyên | 12A2 | 7.6 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
309 | 23 | Đinh Thị Diễm Hương | 12A2 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
310 | 24 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 12A2 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
311 | 1 | Trần Kiều Ánh Hương | 12A3 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
312 | 2 | Nại Thị Thanh An | 12A3 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
313 | 1 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 12A4 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
314 | 2 | Nguyễn Minh Tài | 12A4 | 6.5 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
315 | 3 | Đinh Ngọc Uyên | 12A4 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
316 | 1 | Nguyễn Xuân Duy | 12A5 | 6.5 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
317 | 2 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 12A5 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
318 | 3 | Trần Thiện Quân | 12A5 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
319 | 4 | Giáp Thị Thúy Quyên | 12A5 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
320 | 5 | Trần Vũ Quỳnh Như | 12A5 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
321 | 6 | Nguyễn Minh Phương | 12A5 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
322 | 7 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | 12A5 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
323 | 8 | Phạm Quỳnh Như | 12A5 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
324 | 9 | Phạm Thị Kim Phượng | 12A5 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
325 | 10 | Trần Văn Phúc | 12A5 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
326 | 11 | Phạm Thị Thanh Hương | 12A5 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
327 | 12 | Đỗ Vũ Tú Uyên | 12A5 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
328 | 13 | Nguyễn Uyển My | 12A5 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
329 | 14 | Trần Thị Thùy Nga | 12A5 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
330 | 15 | Hoàng Quốc Dũng | 12A5 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
331 | 16 | Nguyễn Thị Thảo | 12A5 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
332 | 17 | Đặng Vũ Bảo Trâm | 12A5 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
333 | 18 | Nguyễn Thị Kiều Nga | 12A5 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
334 | 19 | Trịnh Thị Như Đan | 12A5 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
335 | 20 | Trần Ngọc Kiều Nhi | 12A5 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
336 | 21 | Ngô Thị Tuyết Nhung | 12A5 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
337 | 22 | Lục Thị Thu Vân | 12A5 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
338 | 23 | Thái Thị Nga | 12A5 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
339 | 24 | Đinh Thị Mỹ Huyền | 12A5 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
340 | 1 | Lưu Thị Phương | 12A6 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
341 | 2 | Nguyễn Hoàng Anh Quốc | 12A6 | 6.6 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
342 | 3 | Đào Thị Huyền Trang | 12A6 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
343 | 4 | Phan Thị Kiều Trinh | 12A6 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
344 | 5 | Vũ Thụy Bích Hoài | 12A6 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
345 | 6 | Nông Thị Ngọc Bích | 12A6 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
346 | 7 | Nông Thị Thanh Huyền | 12A6 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
347 | 8 | Phạm Ngọc Diễm Khanh | 12A6 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
348 | 9 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 12A6 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
349 | 10 | Lê Hồng Vân | 12A6 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
350 | 11 | Nguyễn Lê Phương Trinh | 12A6 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
351 | 1 | Nguyễn Thị Loan | 12A7 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
352 | 2 | Nguyễn Thị Việt Thuận | 12A7 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
353 | 3 | Nguyễn Văn Minh | 12A7 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
354 | 4 | Vũ Thị Kim Anh | 12A7 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
355 | 5 | Đinh Thị Thanh Hương | 12A7 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
356 | 6 | Trần Thị Thanh Thủy | 12A7 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
357 | 7 | Hà Thị Mai Uyên | 12A7 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
358 | 1 | Nguyễn Viết Nam | 12A8 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
359 | 2 | Lê Vũ Thúy Vi | 12A8 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
360 | 3 | Vũ Thị Quyên | 12A8 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
361 | 4 | Mai Trần Thùy Trinh | 12A8 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
362 | 5 | Nguyễn Bùi Tiến Đạt | 12A8 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
363 | 6 | Trần Yến Nhi | 12A8 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
364 | 7 | Nguyễn Thị Bích Hiền | 12A8 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
365 | 1 | Phạm Hữu Đăng | 12A9 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
366 | 2 | Đinh Thị Thảo Quyên | 12A9 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
367 | 3 | Bùi Thị Kim Loan | 12A9 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
368 | 4 | Đỗ Ngọc Phương Liên | 12A9 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
369 | 5 | Trần Vũ Hoàng | 12A9 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
370 | 6 | Hoàng Ngọc Bảo Nhi | 12A9 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
371 | 7 | Lê Thụy Ngọc Mai | 12A9 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
372 | 8 | Nguyễn Thị Tường Vy | 12A9 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
373 | 9 | Nguyễn Thị Thu Hương | 12A9 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
374 | 10 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 12A9 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
375 | 11 | Đậu Thị Vũ Linh | 12A9 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
376 | 12 | Trần Thị Phương Thảo | 12A9 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
377 | 13 | Hoàng Trúc Ly | 12A9 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
378 | 1 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 12A10 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
379 | 2 | Lê Thị Ngọc Hương | 12A10 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
380 | 3 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 12A10 | 6.8 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
381 | 4 | Phạm Thị Ánh Thư | 12A10 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
382 | 5 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 12A10 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
383 | 6 | Hoàng Thị Vân | 12A10 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
384 | 7 | Đinh Như Bảo Yến | 12A10 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
385 | 8 | Nguyễn Thị Thu Trang | 12A10 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
386 | 9 | Nguyễn Văn Lộc | 12A10 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
387 | 10 | Phan Vũ Quỳnh Duyên | 12A10 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
388 | 11 | Phạm Duy Đan | 12A10 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
389 | 12 | Phạm Thị Hải Vân | 12A10 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
390 | 13 | Phạm Thị Đức Hạnh | 12A10 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
391 | 14 | Đặng Thị Ngọc Anh | 12A10 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
392 | 15 | Mai Thị Thùy Dung | 12A10 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
393 | 16 | Nguyễn Thị Hương | 12A10 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
394 | 17 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 12A10 | 7.4 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
395 | 18 | Nguyễn Đỗ Quỳnh Ngân | 12A10 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
396 | 19 | Vũ Huỳnh Hải Yến | 12A10 | 7.5 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
397 | 20 | Vũ Thị Kim Hằng | 12A10 | 7.6 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
398 | 21 | Đặng Thị Vân Anh | 12A10 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
399 | 22 | Nguyễn Nhất Chi Mai | 12A10 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
400 | 23 | Nguyễn Ngọc Duy | 12A10 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
401 | 24 | Vũ Thụy Ngọc Huyền | 12A10 | 7.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
402 | 25 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 12A10 | 8.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
Danh sách này có: 17 HSG, 402 HSTT |
Những tin mới hơn
Đang truy cập : 7
Hôm nay : 2369
Tháng hiện tại : 23852
Tổng lượt truy cập : 2855428