Danh sách học sinh nhận học bổng đợt 4 - 30.5.2015 và khen thưởng năm học 2014-2015
- Thứ ba - 02/06/2015 03:17
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
DANH
SÁCH
KHEN THƯỞNG HỌC SINH NĂM HỌC 2014-2015
(kèm theo Quyết định số: 68 /QĐ-LT ngày 26 tháng 5 năm 2015 của
Trường THPT Lộc Thanh)
KHEN THƯỞNG HỌC SINH NĂM HỌC 2014-2015
(kèm theo Quyết định số: 68 /QĐ-LT ngày 26 tháng 5 năm 2015 của
Trường THPT Lộc Thanh)
I. HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH: 500.000 đồng/ 1 học sinh
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | Môn | Giải |
1 | Nguyễn Thị Lan | 12A6 | Lịch sử | Khuyến khích |
2 | Phạm Thị Mai Lan | 12A6 | Lịch sử | Khuyến khích |
3 | Nguyễn Thúy Nga | 12A6 | Lịch sử | Khuyến khích |
4 | Phan Như Quỳnh | 11A9 | Địa lí | Khuyến khích |
5 | Nguyễn Nhật Tiến | 11A9 | Địa lí | Khuyến khích |
6 | Trần Quỳnh Duyên | 12A2 | Sinh học | Khuyến khích |
7 | Trần Tiến Đạt | 12A2 | Sinh học | Ba |
8 | Vũ Thị Thanh Hà | 12A1 | Sinh học | Khuyến khích |
9 | Nguyễn Diệu Huyền Khương | 12A1 | Sinh học | Ba |
10 | Nguyễn Thị Thu Hà | 12A2 | Ngữ văn | Ba |
11 | Lê Thị Hồng Hạnh | 12A1 | Ngữ văn | Ba |
12 | Trương Thị Linh Phương | 11A6 | Ngữ văn | Khuyến khích |
13 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 12A2 | Ngữ văn | Ba |
14 | Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 11A9 | Ngữ văn | Ba |
15 | Nguyễn Thụy Thảo Vy | 12A2 | Ngữ văn | Khuyến khích |
16 | Trần Thúy Vy | 12A1 | Ngữ văn | Khuyến khích |
17 | Phạm Quỳnh Trúc Vy | 12A1 | Ngữ văn | Khuyến khích |
18 | Trần Văn Phông | 12A10 | Tin học trẻ | Khuyến khích |
19 | Mạc Thị Ngọc Anh | 12A3 | Nhảy cao | Huy chương đồng |
20 | Mai Hoàng Kim Ngân | 10A9 | T.Anh (IOE) | Khuyến khích |
21 | Nguyễn Trương Tấn Phát | 12A6 | T.Anh (IOE) | Khuyến khích |
22 | Nguyễn Thị Thu Bình | 12A8 | Karatedo | Huy chương đồng |
23 | Lê Thị Mai Trâm | 12A1 | KHKT | Khuyến khích |
24 | Nguyễn Nhật Sang | 12A3 | Lịch sử (Em yêu Lịch sử Việt Nam) | Giải nhì |
STT | Họ và Tên | Lớp | Điểm TBCM | Học Lực | Hạnh Kiểm | Ghi chú |
1 | Vũ Mai Anh | 10A1 | 8,3 | Giỏi | Tốt | |
2 | Nguyễn Vũ Hồng Nhung | 10A1 | 8,0 | Giỏi | Tốt | |
3 | Nguyễn Nhật Nguyên | 10 A2 | 8,3 | Giỏi | Tốt | |
4 | Ngô Xuân Trường An | 10A3 | 8,0 | Giỏi | Tốt | |
5 | Trần Thúy Hằng | 10A3 | 8,4 | Giỏi | Tốt | |
6 | Lê Thị Thu Huyền | 10A3 | 8,5 | Giỏi | Tốt | |
7 | Phạm Tuyết Minh | 10A3 | 8,0 | Giỏi | Tốt | |
8 | Nguyễn Trần Tú Quyên | 10A3 | 8,1 | Giỏi | Tốt | |
9 | Chu Bích Vân | 10A3 | 8,0 | Giỏi | Tốt | |
10 | Trần Thị Tường Vi | 10A3 | 8,1 | Giỏi | Tốt | |
11 | Nguyễn Thanh Thúy Vy | 10A3 | 8,2 | Giỏi | Tốt | |
12 | Vũ Nhật Quỳnh Giang | 10A6 | 8,4 | Giỏi | Tốt | |
13 | Phạm Thị Thanh Mai | 10A6 | 8,9 | Giỏi | Tốt | |
14 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 10A6 | 8,0 | Giỏi | Tốt | |
15 | Nguyễn Hoàng Thắng | 10A6 | 8,6 | Giỏi | Tốt | |
16 | Nguyễn Ngọc Uyên | 10A6 | 8,4 | Giỏi | Tốt | |
17 | Nguyễn Thị Thảo Uyên | 10A6 | 8,3 | Giỏi | Tốt | |
18 | Nguyễn Quốc Vương | 10A6 | 8,2 | Giỏi | Tốt | |
19 | Đặng Thu Hiền | 10A9 | 9,0 | Giỏi | Tốt | |
20 | Trần Thúy Nga | 10A9 | 8,0 | Giỏi | Tốt | |
21 | Đoàn Thị Bích Ngọc | 10A9 | 8,2 | Giỏi | Tốt | |
22 | Trần Thị Lan Nhi | 10A9 | 8,1 | Giỏi | Tốt | |
23 | Nguyễn Diễm Ngọc Anh | 11A3 | 8,4 | Giỏi | Tốt | |
24 | Nguyễn Thị Diệu | 11A3 | 8,0 | Giỏi | Tốt | |
25 | Phạm Kim Ngọc Mỹ | 11A3 | 8,1 | Giỏi | Tốt | |
26 | Nguyễn Minh Quang | 11A3 | 8,4 | Giỏi | Tốt | |
27 | Trần Thị Thanh Vân | 11A3 | 8,1 | Giỏi | Tốt | |
28 | Lê Linh | 11A5 | 8,5 | Giỏi | Tốt | |
29 | Hà Trâm Anh | 11A6 | 8,2 | Giỏi | Tốt | |
30 | Phạm Nguyễn Phương Anh | 11A6 | 8,2 | Giỏi | Tốt | |
31 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 11A6 | 8,0 | Giỏi | Tốt | |
32 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 11A6 | 8,2 | Giỏi | Tốt | |
33 | Trịnh Thị Thanh Nga | 11A6 | 8,2 | Giỏi | Tốt | |
34 | Nguyễn Kim Ngọc | 11A6 | 8,3 | Giỏi | Tốt | |
35 | Ngô Đức Thắng | 11A6 | 8,1 | Giỏi | Tốt | |
36 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 11A6 | 8,0 | Giỏi | Tốt | |
37 | Nguyễn Tuân | 11A7 | 8,0 | Giỏi | Tốt | |
38 | Trần Nguyễn Mỹ Huyền | 11A9 | 8,1 | Giỏi | Tốt | |
39 | Nguyễn Thị Kiều | 11A9 | 8,2 | Giỏi | Tốt | |
40 | Vương Ngọc Quỳnh | 11A9 | 8,0 | Giỏi | Tốt | |
41 | Phan Như Quỳnh | 11A9 | 8,2 | Giỏi | Tốt | |
42 | Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 11A9 | 8,5 | Giỏi | Tốt | |
43 | Phạm Thái Bích Vân | 11A9 | 8,4 | Giỏi | Tốt | |
44 | Nguyễn Thị Hồng Trâm | 12A10 | 8,2 | Giỏi | Tốt | |
45 | Nguyễn Phạm Ngọc Trâm | 12A10 | 8,1 | Giỏi | Tốt | |
46 | Lại Ngọc Bảo | 12A1 | 8,6 | Giỏi | Tốt | |
47 | Đỗ Thị Lâm Bích | 12A1 | 8,3 | Giỏi | Tốt | |
48 | Vũ Tuyết Nhi | 12A1 | 8,3 | Giỏi | Tốt | |
49 | Phạm Thùy Ngọc Trâm | 12A1 | 8,2 | Giỏi | Tốt | |
50 | Lê Thị Mai Trâm | 12A1 | 8,2 | Giỏi | Tốt | |
51 | Phạm Quỳnh Trúc Vy | 12A1 | 8,2 | Giỏi | Tốt | |
52 | Trần Châu Điệp | 12A1 | 8,1 | Giỏi | Tốt | |
53 | Vũ Thị Thanh Hà | 12A1 | 8,1 | Giỏi | Tốt | |
54 | Lê Thị Quỳnh Anh | 12A1 | 8,1 | Giỏi | Tốt | |
55 | Nguyễn Thuỵ Cẩm Ngọc | 12A1 | 8,0 | Giỏi | Tốt | |
56 | Nguyễn Trung Mỹ | 12A2 | 8,5 | Giỏi | Tốt | |
57 | Vũ Minh Trí | 12A2 | 8,4 | Giỏi | Tốt | |
58 | Nguyễn Thụy Thảo Vy | 12A2 | 8,2 | Giỏi | Tốt | |
59 | Nguyễn Trần Hoàng Oanh | 12A2 | 8,0 | Giỏi | Tốt | |
60 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 12A2 | 8,3 | Giỏi | Tốt | |
61 | Nguyễn Thị Bích Huyền | 12A2 | 8,1 | Giỏi | Tốt | |
62 | Võ Chí Nhân | 12A2 | 8,1 | Giỏi | Tốt | |
63 | Ngô Thị Thùy Trang | 12A3 | 8,4 | Giỏi | Tốt | |
64 | Bùi Nam Trúc | 12A3 | 8,0 | Giỏi | Tốt | |
65 | Nguyễn Thị Thu | 12A4 | 8,6 | Giỏi | Tốt | |
66 | Phạm Thị Hoa Cẩm Tú | 12A4 | 8,4 | Giỏi | Tốt | |
67 | Hoàng Thị Ngọc Bích | 12A5 | 8,0 | Giỏi | Tốt | |
68 | Phạm Thị Mai Lan | 12A6 | 8,6 | Giỏi | Tốt | |
69 | Nguyễn Thúy Nga | 12A6 | 8,4 | Giỏi | Tốt | |
70 | Nguyễn Thị Lan | 12A6 | 8,2 | Giỏi | Tốt | |
71 | Nguyễn An Dũng | 12A6 | 8,2 | Giỏi | Tốt | |
72 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 12A6 | 8,2 | Giỏi | Tốt | |
73 | Phan Kim Thùy | 12A7 | 8.0 | Giỏi | Tốt | |
74 | Trần Thị Kim | 12A8 | 8,3 | Giỏi | Tốt | |
75 | Trần Nguyễn Thùy Dung | 12A8 | 8,0 | Giỏi | Tốt | |
76 | Phùng Thị Dung | 12A8 | 8,1 | Giỏi | Tốt | |
77 | Trịnh Thị Hồng Hải | 12A8 | 8,0 | Giỏi | Tốt | |
78 | Trần Phan Vinh Thịnh | 12A8 | 8,0 | Giỏi | Tốt | |
79 | Vũ Xuân Ngọc Trinh | 12A8 | 8,1 | Giỏi | Tốt | |
80 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 12A8 | 8,0 | Giỏi | Tốt |
III. HỌC SINH GIỎI TOÀN DIỆN HỌC KÌ II: 500.000 đồng/ 1 học sinh
STT | Họ và Tên | Lớp | Điểm TBCM | Học Lực | Hạnh Kiểm | Ghi chú |
1 | Phan Thanh Thùy | 10A1 | 8,0 | Khá | Tốt | |
2 | Đặng Trường Vũ | 10A3 | 7,8 | Khá | Tốt | |
3 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 10A3 | 7,9 | Khá | Tốt | |
4 | Hoàng Kiều Oanh | 10A3 | 7,9 | Khá | Tốt | |
5 | Nguyễn Hoàng Minh Chi | 10A3 | 7,8 | Khá | Tốt | |
6 | Nguyễn Thị Hải | 10A3 | 7,8 | Khá | Tốt | |
7 | Trần Kiều Hạnh | 10A3 | 7,8 | Khá | Tốt | |
8 | Bùi Thị Ka Liên | 10A5 | 8,0 | Khá | Tốt | |
9 | Ka Thị | 10A6 | 7,9 | Giỏi | Tốt | |
10 | Trần Thị Thu Huyền | 10A6 | 7,9 | Giỏi | Tốt | |
11 | Phạm Mỹ Duyên | 10A6 | 7,8 | Giỏi | Tốt | |
12 | Bùi Đức Long | 10A6 | 7,7 | Giỏi | Tốt | |
13 | Đỗ Trần thẩm Thúy | 10A9 | 7,9 | Khá | Tốt | |
14 | Bùi Trần Bảo Khôi | 11A3 | 7,9 | Khá | Tốt | |
15 | Đinh Thị Hằng Nga | 11A3 | 8,1 | Khá | Tốt | |
16 | Trương Thị Khôi Nguyên | 11A3 | 7,9 | Khá | Tốt | |
17 | Trần Ngọc Hải | 11A6 | 7,8 | Khá | Tốt | |
18 | Nại Thanh Nhi | 11A6 | 7,9 | Khá | Tốt | |
19 | Trương Thị Linh Phương | 11A6 | 7,8 | Khá | Tốt | |
20 | Nguyễn Xuân Tuyến | 11A6 | 8,0 | Khá | Tốt | |
21 | Dương Hồng Ánh | 11A9 | 7,9 | Khá | Tốt | |
22 | Nguyễn Trần Thiên Thư | 11A9 | 7,9 | Khá | Tốt | |
23 | Nguyễn Thị Minh Anh | 12A10 | 7,8 | Khá | Tốt | |
24 | Nguyễn Đình Bảo | 12A10 | 7,6 | Khá | Tốt | |
25 | Đinh Thị Thanh Dung | 12A10 | 7,7 | Khá | Tốt | |
26 | Vũ Thị Thanh Kiều | 12A10 | 7,7 | Khá | Tốt | |
27 | Trần Thị Linh | 12A10 | 7,8 | Khá | Tốt | |
28 | Đặng Văn Tâm | 12A10 | 7,7 | Khá | Tốt | |
29 | Lê Thị Hồng Hạnh | 12A1 | 7,9 | Tốt | Tốt | |
30 | Phạm Văn Khiêm Nhân | 12A1 | 7,9 | Tốt | Tốt | |
31 | Phan Vũ Khánh Linh | 12A3 | 7,8 | Khá | Tốt | |
32 | Phan Cao Duy | 12A3 | 7,7 | Khá | Tốt | |
33 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 12A4 | 7,9 | Khá | Tốt | |
34 | Phạm Thị Kim Ngọc | 12A4 | 7,9 | Khá | Tốt | |
35 | Trần Ngọc Huy | 12A4 | 7,8 | Khá | Tốt | |
36 | Lê Mộng Kiều Duyên | 12A4 | 7,7 | Khá | Tốt | |
37 | Nguyễn thụy Ly Đình | 12A4 | 7,7 | Khá | Tốt | |
38 | Trần Mai Thúy Vy | 12A4 | 7,5 | Khá | Tốt | |
39 | Đinh Thúy Kiều | 12A5 | 7,7 | Khá | Tốt | |
40 | Đoàn Thị Thoa | 12A5 | 7,9 | Khá | Tốt | |
41 | Nguyễn Thị Hồng Dung | 12A6 | 7,8 | Khá | Tốt | |
42 | Lê Phương Thủy | 12A6 | 7,9 | Khá | Tốt | |
43 | Trần Thị Mỹ Linh | 12A6 | 7,8 | Khá | Tốt | |
44 | Phan Đình Đức | 12A6 | 7,8 | Khá | Tốt | |
45 | Nguyễn Thị Ninh Kiều | 12A6 | 7,7 | Khá | Tốt | |
46 | Phạm Thị Thảo Vy | 12A6 | 7,7 | Khá | Tốt | |
47 | Trần Như Hương Trinh | 12A8 | 7,9 | Khá | Tốt | |
48 | Ngô Thị Diễm Kiều | 12A8 | 7,7 | Khá | Tốt | |
49 | Nguyễn Thị Lan Anh | 12A8 | 7,7 | Khá | Tốt | |
50 | Phạm Thị Quỳnh Như | 12A2 | 7,8 | Khá | Tốt | |
51 | Ninh Trần Thu Hương | 12A2 | 7,8 | Khá | Tốt | |
52 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 12A2 | 7,8 | Khá | Tốt |
IV. HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG: 100.000 đồng/ học sinh
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | MÔN | Ghi chú |
1 | Vũ Minh Trí | 12A2 | Toán | |
2 | Nguyễn Đức Mạnh | 12A8 | Lý | |
3 | Nguyễn Trung Mỹ | 12A2 | Lý | |
4 | Lại Ngọc Bảo | 12A1 | Hóa học | |
5 | Lê Thị Mai Trâm | 12A1 | Hóa học | |
6 | Vũ Thị Thanh Hà | 12A1 | Sinh | |
7 | Võ Chí Nhân | 12A2 | Sinh | |
8 | Trần Thị Thanh Thúy Quỳnh | 12A1 | Văn | |
9 | Nguyễn Vũ Thanh Thảo | 12A2 | Văn | |
10 | Vũ Ngọc Kì Duyên | 12A6 | Lịch sử | |
11 | Nguyễn Thị Ninh Kiều | 12A6 | Lịch sử | |
12 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 12A6 | Lịch sử | |
13 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 12A6 | Lịch sử | |
14 | Vũ Thị Bích Trang | 12A2 | Lịch sử | |
15 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 12A6 | Lịch sử | |
16 | Mai Nguyễn Hương Uyên | 12A6 | Lịch sử | |
17 | Nguyễn Thị Thảo Huyền | 12A2 | Địa lí | |
18 | Bùi Hoàng Ngọc Huyền | 12A7 | Địa lí | |
19 | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | 12A2 | Địa lí | |
20 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 12A10 | Địa lí | |
21 | Nguyễn Thị Thu Vân | 12A9 | Địa lí | |
22 | Vũ Duy Khương | 11A3 | Tin | |
23 | Mạc Vĩnh An | 11A9 | Tiếng Anh | |
24 | Nguyễn Trần Hoàng Oanh | 12A2 | Tiếng Anh | |
25 | Nguyễn Trương Tấn Phát | 12A6 | Vận dụng kiến thức LM | |
26 | Lê Vũ Mai Trâm | 12A1 | Vận dụng kiến thức LM | |
27 | Vũ Minh Trí | 12A2 | Vận dụng kiến thức LM | |
28 | Nguyễn Nhật Tiến | 11A9 | KHKT | |
29 | Nguyễn Xuân Tuyến | 11A3 | KHKT |
V. HỌC SINH TIÊN TIẾN CẢ NĂM: 50.000 đồng/ học sinh
STT | Họ và Tên | Lớp | Điểm TBCM | Học Lực | Hạnh Kiểm | Ghi chú |
1 | Bùi Thị Hồng Hạnh | 10A1 | 7,5 | Khá | Khá | |
2 | Trần Thị Thu Hương | 10A1 | 6,8 | Khá | Tốt | |
3 | Phạm Thị Hường | 10A1 | 6,7 | Khá | Khá | |
4 | Ngô Tuấn Khánh | 10A1 | 7,4 | Khá | Tốt | |
5 | Phạm Thị Mai Loan | 10A1 | 7,9 | Khá | Tốt | |
6 | Trần Lân Phúc | 10A1 | 7,1 | Khá | Tốt | |
7 | Nguyễn Thu Phương | 10A1 | 7,2 | Khá | Tốt | |
8 | Phạm Đức Sinh | 10A1 | 7,6 | Khá | Tốt | |
9 | Trần Thụy Thùy Trang | 10A1 | 8,0 | Khá | Tốt | |
10 | Trần Thị Trang | 10A1 | 6,7 | Khá | Khá | |
11 | Hà Thị Ngọc Trang | 10A1 | 6,7 | Khá | Tốt | |
12 | Hoàng Qúy Tú | 10A1 | 7,7 | Khá | Tốt | |
13 | Phạm Thanh Uyên | 10A1 | 6.6 | Khá | Tốt | |
14 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 10A1 | 7,2 | Khá | Tốt | |
15 | Hoàng Thị Ngọc Huyền | 10A2 | 7,3 | Khá | Tốt | |
16 | Nguyễn Thị Huyền | 10A2 | 7,5 | Khá | Tốt | |
17 | Nguyễn Hoàng Mai | 10A2 | 7,7 | Khá | Tốt | |
18 | Phạm Ngọc Quỳnh | 10A2 | 7,7 | Khá | Tốt | |
19 | Nguyễn Thị Ánh Quỳnh | 10A2 | 7,2 | Khá | Khá | |
20 | Phạm Hoàng Như Quỳnh | 10A2 | 7,0 | Khá | Khá | |
21 | Phạm Cường Thịnh | 10A2 | 7,0 | Khá | Tốt | |
22 | Nguyễn Ngọc Thúy | 10A2 | 7,1 | Khá | Tốt | |
23 | Nguyễn Anh Thư | 10A2 | 7,2 | Khá | Tốt | |
24 | Phạm Thị Huyền Trâm | 10A2 | 6,8 | Khá | Tốt | |
25 | Đào Thị Hồng Yến | 10A2 | 7,3 | Khá | Tốt | |
26 | Phạm Việt Anh | 10A3 | 7,1 | Khá | Khá | |
27 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 10A3 | 7,2 | Khá | Tốt | |
28 | Trần Tiến Đạt | 10A3 | 7,0 | Khá | Khá | |
29 | Nguyễn Thị Kim Giang | 10A3 | 7,4 | Khá | Tốt | |
30 | Bùi Hoàng Ngọc Hạnh | 10A3 | 7,2 | Khá | Tốt | |
31 | Nguyễn Mai Ngọc Huệ | 10A3 | 7,4 | Khá | Tốt | |
32 | Phạm Ngọc Hưng | 10A3 | 7,4 | Khá | Khá | |
33 | Mai Ngọc Quỳnh Hương | 10A3 | 7,4 | Khá | Tốt | |
34 | Trần Thị Sen | 10A3 | 7,6 | Khá | Tốt | |
35 | Bùi Thị Hồng Thắm | 10A3 | 7,5 | Khá | Tốt | |
36 | Chu Minh Thiện | 10A3 | 8,1 | Khá | Khá | |
37 | Trần Vũ Minh Thùy | 10A3 | 7,8 | Khá | Tốt | |
38 | Đào Thị Loan Trang | 10A3 | 7,4 | Khá | Tốt | |
39 | Lê Thị Bích Trâm | 10A3 | 7,6 | Khá | Tốt | |
40 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 10A3 | 7,3 | Khá | Tốt | |
41 | Hoàng Vi Trâm | 10A3 | 7,2 | Khá | Tốt | |
42 | Nguyễn Thái Hoàng | 10A4 | 7,5 | Khá | Khá | |
43 | Đỗ Trọng Nghĩa | 10A4 | 7,1 | Khá | Tốt | |
44 | Nguyễn Thị Nhung | 10A4 | 7,0 | Khá | Tốt | |
45 | Đỗ Thanh Thuận | 10A4 | 7,2 | Khá | Tốt | |
46 | Nguyễn Thủy Tiên | 10A4 | 7,0 | Khá | Khá | |
47 | Đoàn Thị Tuyết Trâm | 10A4 | 6,8 | Khá | Tốt | |
48 | Đỗ Nam Trường | 10A4 | 7,1 | Khá | Tốt | |
49 | Nguyễn Thị Bích Vân | 10A4 | 6,9 | Khá | Khá | |
50 | Bạch Thị Thúy An | 10A5 | 6,9 | Khá | Tốt | |
51 | Vũ Kim Điền | 10A5 | 7,1 | Khá | Tốt | |
52 | Phan Thị Én | 10A5 | 7,1 | Khá | Khá | |
53 | Vũ Đức Hải | 10A5 | 6,8 | Khá | Tốt | |
54 | Mai Phương Hồng Hạnh | 10A5 | 6,8 | Khá | Tốt | |
55 | Vũ Đình Khôi | 10A5 | 7,7 | Khá | Tốt | |
56 | Bùi Thị Ngọc Lanh | 10A5 | 7,3 | Khá | Tốt | |
57 | Phạm Đỗ Yến Linh | 10A5 | 7,4 | Khá | Khá | |
58 | Nguyễn Thị Hồng Linh | 10A5 | 7,3 | Khá | Tốt | |
59 | Phạm Thị Nhài | 10A5 | 7,7 | Khá | Tốt | |
60 | Ngô Thị Thanh Nhàn | 10A5 | 7,2 | Khá | Tốt | |
61 | Trần Thị Ý Nhi | 10A5 | 7,0 | Khá | Tốt | |
62 | Trần Ngọc Thảo Nhi | 10A5 | 6,9 | Khá | Khá | |
63 | Hoàng Oanh | 10A5 | 7,3 | Khá | Tốt | |
64 | Hồ Thị Kiều Anh | 10A6 | 7,5 | Khá | Tốt | |
65 | Vũ Thị Hồng Ân | 10A6 | 7,5 | Khá | Tốt | |
66 | Nguyễn Văn Bảo | 10A6 | 7,6 | Khá | Khá | |
67 | Nguyễn Thị Phương Dung | 10A6 | 7,4 | Khá | Tốt | |
68 | Nguyễn Thị Tuyết Dung | 10A6 | 7,1 | Khá | Tốt | |
69 | Lữ Thị Mỹ Duyên | 10A6 | 7,6 | Khá | Tốt | |
70 | Nguyễn Đức Độ | 10A6 | 7,6 | Khá | Tốt | |
71 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 10A6 | 7,2 | Khá | Tốt | |
72 | Trần Đỗ Mai Hồng | 10A6 | 7,6 | Khá | Tốt | |
73 | Trần Thị Thanh Huệ | 10A6 | 7,6 | Khá | Tốt | |
74 | Lê Trung Kiên | 10A6 | 7,6 | Khá | Tốt | |
75 | Trần Thị Mai | 10A6 | 7,0 | Khá | Khá | |
76 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 10A6 | 7,5 | Khá | Tốt | |
77 | Bùi Nguyễn Kiều Oanh | 10A6 | 7,7 | Khá | Tốt | |
78 | Trần Kim Phượng | 10A6 | 7,5 | Khá | Tốt | |
79 | Nguyễn Như Quỳnh | 10A6 | 7,8 | Khá | Tốt | |
80 | Đặng Chí Thanh | 10A6 | 7,1 | Khá | Khá | |
81 | Trần Hoàng Thắng | 10A6 | 7,1 | Khá | Tốt | |
82 | Lưu Hoàn Thiện | 10A6 | 7,5 | Khá | Tốt | |
83 | Lê Thị Thùy Trang | 10A6 | 7,0 | Khá | Khá | |
84 | Trịnh Hoàng Yến | 10A6 | 7,7 | Khá | Khá | |
85 | Ngô Thị Thùy An | 10A7 | 7,0 | Khá | Tốt | |
86 | Trần Thanh Bảo | 10A7 | 6,5 | Khá | Khá | |
87 | Vũ Thị Thanh Hà | 10A7 | 6,9 | Khá | Tốt | |
88 | Vũ Minh Hiếu | 10A7 | 6,7 | Khá | Khá | |
89 | Phạm Quang Hoàng | 10A7 | 6,7 | Khá | Khá | |
90 | Nguyễn Thị Thu Hương | 10A7 | 7,6 | Khá | Tốt | |
91 | Võ Bảo Khang | 10A7 | 6,7 | Khá | Tốt | |
92 | Nguyễn Thị Hồng Lệ | 10A7 | 7,2 | Khá | Tốt | |
93 | Phạm Thanh Loan | 10A7 | 7,1 | Khá | Tốt | |
94 | Ngô Thị Quỳnh Nga | 10A7 | 6,9 | Khá | Tốt | |
95 | Phạm Thị Tuyết Nhi | 10A7 | 7,2 | Khá | Tốt | |
96 | Lâm Thị Tuyết Nhung | 10A7 | 7,7 | Khá | Tốt | |
97 | Lã Thiên Phúc | 10A7 | 6,9 | Khá | Tốt | |
98 | Nguyễn Thanh Sơn | 10A7 | 6,5 | Khá | Tốt | |
99 | Trần Nguyễn Nhật Tân | 10A7 | 6,5 | Khá | Khá | |
100 | Nguyễn Hoài Anh Thư | 10A7 | 6,9 | Khá | Khá | |
101 | Vũ Phan Bảo Trâm | 10A7 | 6,9 | Khá | Tốt | |
102 | Mai Thị Ánh Tuyết | 10A7 | 6,8 | Khá | Tốt | |
103 | Vũ THị Thùy Vân | 10A7 | 6,8 | Khá | Tốt | |
104 | Trần Thị Quỳnh Anh | 10A8 | 7,1 | Khá | Tốt | |
105 | Lê Quốc Bảo | 10A8 | 7,7 | Khá | Tốt | |
106 | Nguyễn Ngọc Châm | 10A8 | 7,0 | Khá | Tốt | |
107 | Nguyễn Thụy Ngọc Lan | 10A8 | 6,9 | Khá | Tốt | |
108 | Vũ Diệu Thiên Ngân | 10A8 | 7,1 | Khá | Tốt | |
109 | Nguyễn Hoàng Minh Quân | 10A8 | 7,0 | Khá | Tốt | |
110 | Trần Ngọc Huyền Trân | 10A8 | 7,1 | Khá | Tốt | |
111 | Đỗ Thị Lan Trinh | 10A8 | 6,8 | Khá | Tốt | |
112 | Lê Ngọc Trung | 10A8 | 7,2 | Khá | Tốt | |
113 | Phạm Thị Hoàng Vi | 10A8 | 7,5 | Khá | Tốt | |
114 | Nguyễn Thị Hồng Vi | 10A8 | 6,6 | Khá | Tốt | |
115 | Trần Quốc Vượng | 10A8 | 6,6 | Khá | Khá | |
116 | Phạm Thị Thúy Vy | 10A8 | 6,6 | Khá | Tốt | |
117 | Nguyễn Phạm Ngọc Bích | 10A9 | 6,7 | Khá | Tốt | |
118 | Nguyễn Phạm Thùy Dung | 10A9 | 7,4 | Khá | Tốt | |
119 | Phạm Thị Mỹ Duyên | 10A9 | 7,1 | Khá | Tốt | |
120 | Lại Vũ Thùy Đan | 10A9 | 7,7 | Khá | Tốt | |
121 | Lê Thị Thu Hà | 10A9 | 7,0 | Khá | Tốt | |
122 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 10A9 | 6,9 | Khá | Khá | |
123 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 10A9 | 7,2 | Khá | Tốt | |
124 | Phạm Ngọc Linh | 10A9 | 7,5 | Khá | Tốt | |
125 | Mai Hoàng Kim Ngân | 10A9 | 7,8 | Khá | Tốt | |
126 | Hoàng Công Nhật | 10A9 | 6,5 | Khá | Khá | |
127 | Nguyễn Vũ Quỳnh Như | 10A9 | 7,3 | Khá | Tốt | |
128 | Vũ Ngọc Phú | 10A9 | 7,1 | Khá | Khá | |
129 | Lê Thị Như Quỳnh | 10A9 | 6,8 | Khá | Tốt | |
130 | Phan Thị Kim Thanh | 10A9 | 7,6 | Khá | Tốt | |
131 | Phạm Thanh Thúy | 10A9 | 6,7 | Khá | Tốt | |
132 | Phạm Mai Thanh Thúy | 10A9 | 7,2 | Khá | Tốt | |
133 | Vũ Hồng Thủy Tiên | 10A9 | 7,0 | Khá | Tốt | |
134 | Chung Bá Trọng | 10A9 | 7,0 | Khá | Tốt | |
135 | Nguyễn Hương Uyên | 10A9 | 7,3 | Khá | Tốt | |
136 | Phạm Ngọc Phương Anh | 11A1 | 7,2 | Khá | Tốt | |
137 | Hoàng Thị Lan Anh | 11A1 | 7,2 | Khá | Tốt | |
138 | Nguyễn Hoàng Anh | 11A1 | 6,8 | Khá | Tốt | |
139 | Trần Thiên Ân | 11A1 | 7,0 | Khá | Tốt | |
140 | Nguyễn Đình Chính | 11A1 | 6,8 | Khá | Khá | |
141 | Ka Điệp | 11A1 | 6,7 | Khá | Tốt | |
142 | Nguyễn Thị Hằng | 11A1 | 6,5 | Khá | Tốt | |
143 | Phạm Thị Thanh Lan | 11A1 | 6,8 | Khá | Tốt | |
144 | Lê Thị Thúy Liên | 11A1 | 6,7 | Khá | Tốt | |
145 | Phan Thị Thanh Nhàn | 11A1 | 6,6 | Khá | Tốt | |
146 | Trần Ngọc Thạch | 11A1 | 6,8 | Khá | Tốt | |
147 | Bùi Thị Thanh Trà | 11A1 | 7,1 | Khá | Tốt | |
148 | Đoàn Thế Anh | 11A2 | 7,2 | Khá | Tốt | |
149 | Nguyễn Ngọc Anh | 11A2 | 6,9 | Khá | Tốt | |
150 | Lê Thị Nguyệt Ánh | 11A2 | 6,9 | Khá | Tốt | |
151 | Trần Quốc Bảo | 11A2 | 6,7 | Khá | Tốt | |
152 | Trần thị Phương Dung | 11A2 | 7,3 | Khá | Tốt | |
153 | Trần Mai Thu Duyên | 11A2 | 7,1 | Khá | Tốt | |
154 | Vũ Thị Thanh Hương | 11A2 | 7,1 | Khá | Tốt | |
155 | Trần Thị Mỹ Kiều | 11A2 | 6,7 | Khá | Khá | |
156 | Vũ Thị Thanh Thảo | 11A2 | 7,0 | Khá | Tốt | |
157 | Nguyễn Trần Bá Thăng | 11A2 | 6,7 | Khá | Tốt | |
158 | Nguyễn Đình Truyền | 11A2 | 7,3 | Khá | Tốt | |
159 | Hoàng Bảo | 11A3 | 7,6 | Khá | Tốt | |
160 | Lê Hoàng Duy | 11A3 | 6,8 | Khá | Khá | |
161 | Lê Thị Mỹ Duyên | 11A3 | 7,6 | Khá | Tốt | |
162 | Đỗ Thị Mỹ Duyên | 11A3 | 7,5 | Khá | Tốt | |
163 | Bùi Công Điền | 11A3 | 7,0 | Khá | Tốt | |
164 | Nguyễn Văn Hổ | 11A3 | 7,6 | Khá | Tốt | |
165 | Vũ Duy Khương | 11A3 | 7,4 | Khá | Tốt | |
166 | Trần Nguyễn Ngọc Linh | 11A3 | 7,3 | Khá | Tốt | |
167 | Phạm Thị Kim Loan | 11A3 | 7,7 | Khá | Tốt | |
168 | Lê Minh | 11A3 | 7,4 | Khá | Tốt | |
169 | Bùi Văn Nam | 11A3 | 7,3 | Khá | Tốt | |
170 | Nguyễn Nhật Nguyên | 11A3 | 7,2 | Khá | Khá | |
171 | Nguyễn Tuyết Thanh Nhi | 11A3 | 7,6 | Khá | Khá | |
172 | Phạm Vũ Uyên Quyên | 11A3 | 7,4 | Khá | Khá | |
173 | Trần Thị Quỳnh | 11A3 | 7,6 | Khá | Tốt | |
174 | Hoàng Quỳnh | 11A3 | 7,6 | Khá | Khá | |
175 | Trịnh Đức Tài | 11A3 | 7,3 | Khá | Khá | |
176 | Nguyễn Phương Thủy Tiên | 11A3 | 7,0 | Khá | Tốt | |
177 | Đặng Hoàng Tiến | 11A3 | 7,0 | Khá | Khá | |
178 | Nguyễn Thùy Trang | 11A3 | 7,7 | Khá | Tốt | |
179 | Trần Thụy Thùy Trang | 11A3 | 7,6 | Khá | Khá | |
180 | Trương Thị Ngọc Trâm | 11A3 | 7,6 | Khá | Tốt | |
181 | Đinh Thị Minh Trâm | 11A3 | 7,3 | Khá | Tốt | |
182 | Hoàng Hải Yến | 11A3 | 7,5 | Khá | Tốt | |
183 | Nguyễn Thị Hồng An | 11A4 | 7,4 | Khá | Tốt | |
184 | Phạm Văn Đại | 11A4 | 6,8 | Khá | Tốt | |
185 | Phạm Mạnh Đạo | 11A4 | 7,6 | Khá | Tốt | |
186 | Nguyễn Thị Huyền | 11A4 | 6,8 | Khá | Tốt | |
187 | Lưu Kim Ngân | 11A4 | 7,2 | Khá | Tốt | |
188 | Phạm Thị Kim Oanh | 11A4 | 7,5 | Khá | Tốt | |
189 | Hoàng Mỹ Oanh | 11A4 | 7,1 | Khá | Tốt | |
190 | Trần thị Kim Oanh | 11A4 | 6,6 | Khá | Tốt | |
191 | Nguyễn Minh Tân | 11A4 | 7,3 | Khá | Khá | |
192 | Phạm Quốc Thiện | 11A4 | 7,0 | Khá | Tốt | |
193 | Nguyễn Thanh Thúy | 11A4 | 7,0 | Khá | Tốt | |
194 | Hoàng Lê Bảo Thư | 11A4 | 7,4 | Khá | Khá | |
195 | Đoàn Nguyễn Đoan Trang | 11A4 | 6,9 | Khá | Tốt | |
196 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 11A4 | 6,6 | Khá | Tốt | |
197 | Hoàng Yến | 11A4 | 6,9 | Khá | Khá | |
198 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 11A5 | 6,9 | Khá | Khá | |
199 | Vũ Thụy Thùy Dung | 11A5 | 6,9 | Khá | Tốt | |
200 | Lê Công Đức | 11A5 | 7,0 | Khá | Khá | |
201 | Nguyễn Văn Hiến | 11A5 | 6,6 | Khá | Khá | |
202 | Phạm Thị Bích Huyền | 11A5 | 7,0 | Khá | Tốt | |
203 | Phạm Việt Khang | 11A5 | 7,0 | Khá | Khá | |
204 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 11A5 | 7,4 | Khá | Tốt | |
205 | Trần Hữu Phước | 11A5 | 6,7 | Khá | Khá | |
206 | LêThị Hoài Son | 11A5 | 7,1 | Khá | Tốt | |
207 | Ka Sở | 11A5 | 7,0 | Khá | Tốt | |
208 | Nguyễn Thị Kim Thu | 11A5 | 7,7 | Khá | Tốt | |
209 | Đỗ Trần Tiến | 11A5 | 7,0 | Khá | Tốt | |
210 | Đoàn Anh Tín | 11A5 | 6,8 | Khá | Tốt | |
211 | Trần Thị Mai Trang | 11A5 | 7,3 | Khá | Tốt | |
212 | Lưu Hồng Thùy Trang | 11A5 | 7,3 | Khá | Tốt | |
213 | Vũ Phạm Huyền Trâm | 11A5 | 6,7 | Khá | Tốt | |
214 | Từ Thị Thiên Vân | 11A5 | 7,1 | Khá | Tốt | |
215 | Từ Thị Thúy Vy | 11A5 | 6,9 | Khá | Tốt | |
216 | Vũ Thị Vân Anh | 11A6 | 7,5 | Khá | Tốt | |
217 | Nguyễn Thị Quỳnh Diệp | 11A6 | 7,8 | Khá | Tốt | |
218 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 11A6 | 7,5 | Khá | Tốt | |
219 | Lê Tuấn Đạt | 11A6 | 7,6 | Khá | Tốt | |
220 | Nguyễn Vũ Mai Hân | 11A6 | 7,2 | Khá | Tốt | |
221 | Phan Thị Hiếu | 11A6 | 7,3 | Khá | Tốt | |
222 | Trần Minh Hoàng | 11A6 | 7,7 | Khá | Tốt | |
223 | Đỗ Văn Hoàng | 11A6 | 7,6 | Khá | Tốt | |
224 | Trịnh Đoan Khang | 11A6 | 7,4 | Khá | Tốt | |
225 | Nguyễn Minh Lộc | 11A6 | 7,6 | Khá | Khá | |
226 | Nguyễn Thị Họa My | 11A6 | 7,6 | Khá | Tốt | |
227 | Phạm Trần Thủy Ngân | 11A6 | 7,8 | Khá | Tốt | |
228 | Phan Vũ Trung Nguyên | 11A6 | 6,9 | Khá | Khá | |
229 | Nguyễn Văn Nhật | 11A6 | 7,5 | Khá | Tốt | |
230 | Trần Tuyết Nhi | 11A6 | 7,3 | Khá | Tốt | |
231 | Trịnh Thị Hoàng Oanh | 11A6 | 6,7 | Khá | Tốt | |
232 | Khương Thiên Phúc | 11A6 | 7,2 | Khá | Khá | |
233 | Mai Ngọc Sơn | 11A6 | 7,5 | Khá | Tốt | |
234 | Mai Thanh Tân | 11A6 | 7,7 | Khá | Tốt | |
235 | Trần Mai Thảo | 11A6 | 7,7 | Khá | Tốt | |
236 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 11A6 | 7,4 | Khá | Tốt | |
237 | Trần Thị Quỳnh Trang | 11A6 | 7,6 | Khá | Tốt | |
238 | Lê Trần Hải Yến | 11A6 | 7,5 | Khá | Tốt | |
239 | Vũ Thị Duyên | 11A7 | 7.6 | Khá | Tốt | |
240 | Nguyễn Thị Ngọc Điểm | 11A7 | 7.2 | Khá | Tốt | |
241 | Trần Thị Thu Hà | 11A7 | 7.2 | Khá | Tốt | |
242 | Lê Thụy Thu Hà | 11A7 | 6.8 | Khá | Khá | |
243 | Nguyễn Thị Huệ | 11A7 | 7.3 | Khá | Tốt | |
244 | Nguyễn Hoàng Huy | 11A7 | 6.9 | Khá | Khá | |
245 | Trần Thị Thanh Huyền | 11A7 | 7.1 | Khá | Tốt | |
246 | Trần Sơn Lâm | 11A7 | 6.6 | Khá | Tốt | |
247 | Đinh Trịnh Sơn Lâm | 11A7 | 6.8 | Khá | Khá | |
248 | Nguyễn Kiều Liên | 11A7 | 6.6 | Khá | Tốt | |
249 | Trần Hoàng Phúc | 11A7 | 6.9 | Khá | Tốt | |
250 | Nguyễn Hoàng Anh Phương | 11A7 | 7.2 | Khá | Tốt | |
251 | Nguyễn Thanh Thảo | 11A7 | 7.2 | Khá | Tốt | |
252 | Mai Thị Thư | 11A7 | 7.1 | Khá | Tốt | |
253 | Nguyễn Thanh Tín | 11A7 | 6.8 | Khá | Tốt | |
254 | Nguyễn Văn Anh | 11A8 | 7.0 | Khá | Tốt | |
255 | Vũ Thị Ngọc Anh | 11A8 | 7.1 | Khá | Tốt | |
256 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 11A8 | 7.5 | Khá | Tốt | |
257 | Nguyễn Minh Hoàng | 11A8 | 6.8 | Khá | Tốt | |
258 | Trịnh Xuân Hương | 11A8 | 7.5 | Khá | Tốt | |
259 | Đỗ Thị Kim Loan | 11A8 | 6.7 | Khá | Tốt | |
260 | Nguyễn Thị Lữ | 11A8 | 7.2 | Khá | Tốt | |
261 | Vũ Kim Ngân | 11A8 | 7.4 | Khá | Tốt | |
262 | Mạc Vĩnh An | 11A9 | 7.4 | Khá | Tốt | |
263 | Nguyễn Ngọc Anh | 11A9 | 7.4 | Khá | Tốt | |
264 | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 11A9 | 7.5 | Khá | Khá | |
265 | Nguyễn Thị Minh Châu | 11A9 | 7.7 | Khá | Tốt | |
266 | Trần Triệu Nhã Chi | 11A9 | 7.6 | Khá | Tốt | |
267 | Nguyễn Vũ Kiều Diễm | 11A9 | 7.3 | Khá | Tốt | |
268 | Đoàn Thị Kiều Duyên | 11A9 | 7.1 | Khá | Tốt | |
269 | Nguyễn Tiến Đạt | 11A9 | 7.6 | Khá | Tốt | |
270 | Ngô Thị Phương Hà | 11A9 | 7.4 | Khá | Tốt | |
271 | Trần Kim Hằng | 11A9 | 8.2 | Khá | Tốt | |
272 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 11A9 | 7.0 | Khá | Tốt | |
273 | Phạm Thế Hùng | 11A9 | 7.1 | Khá | Tốt | |
274 | Nguyễn thị Thu Minh | 11A9 | 7.3 | Khá | Tốt | |
275 | Vũ Thị Kiều Mỹ | 11A9 | 7.1 | Khá | Tốt | |
276 | Mai Thị Nhung | 11A9 | 7.5 | Khá | Tốt | |
277 | Phạm Ngọc kiều Oanh | 11A9 | 7.7 | Khá | Tốt | |
278 | Nguyễn Nhật Tiến | 11A9 | 7.4 | Khá | Tốt | |
279 | Phạm Thị Mộng Tuyền | 11A9 | 7.8 | Khá | Tốt | |
280 | Nguyễn Thị Mỹ Uyên | 11A9 | 8.2 | Khá | Tốt | |
281 | Phan Thị Công Uyên | 11A9 | 7.6 | Khá | Tốt | |
282 | Trần Quỳnh Vi | 11A9 | 7.2 | Khá | Tốt | |
283 | Nguyễn Hoàng Hải Âu | 12A1 | 6.9 | Khá | Khá | |
284 | Trần Kiều Duyên | 12A1 | 7.7 | Tốt | Tốt | |
285 | Đào Đồn Điền | 12A1 | 7.5 | Khá | Khá | |
286 | Nguyễn Mộng Điệp | 12A1 | 7.6 | Tốt | Tốt | |
287 | Nguyễn Minh Đức | 12A1 | 7.0 | Khá | Khá | |
288 | Nguyễn Thị Thu Hà | 12A1 | 7.6 | Tốt | Tốt | |
289 | Phạm Thanh Hải | 12A1 | 7.6 | Khá | Khá | |
290 | Phan Thúy Hiền | 12A1 | 7.8 | Tốt | Tốt | |
291 | Nguyễn Việt Hoàng | 12A1 | 7.5 | Tốt | Tốt | |
292 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 12A1 | 7.7 | Tốt | Tốt | |
293 | Trần Minh Hưng | 12A1 | 7.1 | Tốt | Tốt | |
294 | Nguyễn Diệu Huyền Khương | 12A1 | 7.5 | Tốt | Tốt | |
295 | Đinh Văn Kiệt | 12A1 | 6.6 | Khá | Khá | |
296 | Trần Kiều Thiên Kim | 12A1 | 7.7 | Tốt | Tốt | |
297 | Bùi Thị Mỹ Linh | 12A1 | 7.4 | Tốt | Tốt | |
298 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 12A1 | 7.6 | Tốt | Tốt | |
299 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 12A1 | 7.1 | Khá | Khá | |
300 | Trần Thị Thanh Thúy Quỳnh | 12A1 | 7.2 | Tốt | Tốt | |
301 | Đỗ Ngọc Đan Tâm | 12A1 | 7.4 | Tốt | Tốt | |
302 | Nguyễn Kim Thiên | 12A1 | 7.1 | Khá | Khá | |
303 | Mai Xuân Thoại | 12A1 | 6.8 | Khá | Khá | |
304 | Bùi Thị Hương Trinh | 12A1 | 7.5 | Tốt | Tốt | |
305 | Nguyễn Đình Văn | 12A1 | 7.4 | Khá | Khá | |
306 | Nguyễn Thị Hoàng Vy | 12A1 | 7.6 | Tốt | Tốt | |
307 | Trần Thụy Bích Vy | 12A1 | 7.6 | Tốt | Tốt | |
308 | Trần Thúy Vy | 12A1 | 7.5 | Tốt | Tốt | |
309 | Nguyễn Thị Ánh | 12A10 | 7.6 | Khá | Tốt | |
310 | Đỗ Ngọc Diệp | 12A10 | 7.5 | Khá | Tốt | |
311 | Đinh Thị Mỹ Duyên | 12A10 | 7.2 | Khá | Tốt | |
312 | Đinh Thị Hồng Hạnh | 12A10 | 7.3 | Khá | Tốt | |
313 | Trần Thị Ngọc Hằng | 12A10 | 7.2 | Khá | Tốt | |
314 | Trần Đại Hiệp | 12A10 | 6.9 | Khá | Khá | |
315 | Trần Nhị Thanh Huệ | 12A10 | 7.1 | Khá | Khá | |
316 | Nguyễn Mai Mộng Huyền | 12A10 | 7.1 | Khá | Tốt | |
317 | Trần Thị Quỳnh Hương | 12A10 | 7.5 | Khá | Tốt | |
318 | Trần Đăng Khoa | 12A10 | 7.1 | Khá | Khá | |
319 | Trần Thị Kim Lan | 12A10 | 7.5 | Khá | Tốt | |
320 | Trần Thị Bích Ngọc | 12A10 | 6.9 | Khá | Tốt | |
321 | Hoàng Minh Nhật | 12A10 | 7.5 | Khá | Tốt | |
322 | Hoàng Thị Yến Nhi | 12A10 | 7.4 | Khá | Tốt | |
323 | Phạm Thị Quỳnh Như | 12A10 | 7.2 | Khá | Tốt | |
324 | Đỗ Thị Quỳnh Như | 12A10 | 6.8 | Khá | Khá | |
325 | Trần Văn Phông | 12A10 | 7.2 | Khá | Tốt | |
326 | Vũ Thị Kim Phượng | 12A10 | 7.4 | Khá | Tốt | |
327 | Nguyễn Quốc Thái | 12A10 | 7.2 | Khá | Tốt | |
328 | Bùi Thị Bảo Thu | 12A10 | 7.5 | Khá | Khá | |
329 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 12A10 | 7.6 | Khá | Tốt | |
330 | Vũ Thị Cẩm Thúy | 12A10 | 7.5 | Khá | Tốt | |
331 | Trần Mộng Trầm | 12A10 | 7.4 | Khá | Tốt | |
332 | Ka Triệu | 12A10 | 7.6 | Khá | Tốt | |
333 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 12A10 | 7.5 | Khá | Tốt | |
334 | Trần Hạ Vy | 12A10 | 7.0 | Khá | Tốt | |
335 | Trần Quỳnh Duyên | 12A2 | 7.7 | Khá | Tốt | |
336 | Trần Kim Huỳnh Dương | 12A2 | 7.5 | Khá | Tốt | |
337 | Trần Tiến Đạt | 12A2 | 7.7 | Khá | Tốt | |
338 | Nguyễn Thị Thu Hà | 12A2 | 7.6 | Khá | Tốt | |
339 | Nguyễn Thị Phượng Hằng | 12A2 | 7.5 | Khá | Tốt | |
340 | Trần Thị Thu Hiền | 12A2 | 7.4 | Khá | Tốt | |
341 | Nguyễn Thành Huy | 12A2 | 7.5 | Khá | Tốt | |
342 | Nguyễn Thị Thảo Huyền | 12A2 | 7.7 | Khá | Tốt | |
343 | Trần Thị Hoàng Lan | 12A2 | 7.7 | Khá | Tốt | |
344 | Đỗ Thị Linh | 12A2 | 7.8 | Khá | Tốt | |
345 | Nguyễn Đức Anh Minh | 12A2 | 7.8 | Khá | Tốt | |
346 | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | 12A2 | 7.4 | Khá | Khá | |
347 | Phạm Thị Kim Oanh | 12A2 | 7.4 | Khá | Tốt | |
348 | Đặng Quỳnh Phương Phi | 12A2 | 7.2 | Khá | Tốt | |
349 | Hoàng Thị Trúc Phương | 12A2 | 7.5 | Khá | Tốt | |
350 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 12A2 | 7.9 | Khá | Tốt | |
351 | Lưu Quang Thành | 12A2 | 7.7 | Khá | Tốt | |
352 | Lê Thị Thành | 12A2 | 7.0 | Khá | Khá | |
353 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 12A2 | 7.6 | Khá | Tốt | |
354 | Trần Hoàng Ngọc Thiện | 12A2 | 7.7 | Khá | Tốt | |
355 | Lê Phạm Bảo Thy | 12A2 | 7.4 | Khá | Khá | |
356 | Vũ Thị Bích Trang | 12A2 | 7.7 | Khá | Tốt | |
357 | Trần Thị Thanh Vân | 12A2 | 7.7 | Khá | Tốt | |
358 | Nguyễn Tường Vi | 12A2 | 7.6 | Khá | Tốt | |
359 | Nguyễn Hoàng Vũ | 12A2 | 7.5 | Khá | Khá | |
360 | Phạm Thị Yến | 12A2 | 7.5 | Khá | Tốt | |
361 | Nguyễn Thị Thu Hương | 12A3 | 7.3 | Khá | Tốt | |
362 | Hoàng Thu Nhi | 12A3 | 7.6 | Khá | Khá | |
363 | Võ Minh Anh | 12A3 | 7.2 | Khá | Khá | |
364 | Nguyễn Lan Anh | 12A3 | 7.2 | Khá | Tốt | |
365 | Mạc Thị Ngọc Anh | 12A3 | 7.1 | Khá | Tốt | |
366 | Vũ Thái Bảo | 12A3 | 6.9 | Khá | Khá | |
367 | Phạm Kim Chi | 12A3 | 6.8 | Khá | Tốt | |
368 | Đinh Thị Kim Chi | 12A3 | 7.4 | Khá | Tốt | |
369 | Phạm Tuyết Chi | 12A3 | 7.2 | Khá | Tốt | |
370 | Nguyễn Đức Duy | 12A3 | 7.4 | Khá | Khá | |
371 | Đỗ Tiến Đạt | 12A3 | 7.1 | Khá | Khá | |
372 | Nguyễn Phương Vĩ Đình | 12A3 | 7.3 | Khá | Tốt | |
373 | Phạm Thị Nam Huế | 12A3 | 7.4 | Khá | Tốt | |
374 | Hoàng Quốc Huy | 12A3 | 7.3 | Khá | Tốt | |
375 | Trần Ngọc Khôi | 12A3 | 7.1 | Khá | Khá | |
376 | Lê Thị Khánh Linh | 12A3 | 7.3 | Khá | Tốt | |
377 | Vương Thành Long | 12A3 | 7.0 | Khá | Tốt | |
378 | Lý Thị Minh Ngân | 12A3 | 7.1 | Khá | Tốt | |
379 | Đoàn Phương Bảo Ngọc | 12A3 | 7.2 | Khá | Khá | |
380 | Mai Bích Nhạn | 12A3 | 6.7 | Khá | Tốt | |
381 | Trần Quốc Nhật | 12A3 | 7.4 | Khá | Tốt | |
382 | Lưu Văn Nhật | 12A3 | 7.2 | Khá | Tốt | |
383 | Phạm Thụy Kiều Oanh | 12A3 | 7.1 | Khá | Khá | |
384 | Nguyễn Thái Phi | 12A3 | 6.8 | Khá | Khá | |
385 | Nguyễn Thị Phương | 12A3 | 7.0 | Khá | Tốt | |
386 | Nguyễn Nhật Sang | 12A3 | 7.3 | Khá | Tốt | |
387 | Bùi Thị Thảo | 12A3 | 7.2 | Khá | Tốt | |
388 | Ka Yến Thu | 12A3 | 7.4 | Khá | Tốt | |
389 | Nguyễn Nhật Trường | 12A3 | 6.9 | Khá | Tốt | |
390 | Nguyễn Mỹ Kim Anh | 12A4 | 7.3 | Khá | Tốt | |
391 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 12A4 | 7.4 | Khá | Tốt | |
392 | Nguyễn Duy Ân | 12A4 | 7.5 | Khá | Tốt | |
393 | Trần Thiên Ân | 12A4 | 7.0 | Khá | Khá | |
394 | Nguyễn Hoàng Bảo Châu | 12A4 | 7.0 | Khá | Khá | |
395 | Trần Như Quỳnh Chi | 12A4 | 7.1 | Khá | Tốt | |
396 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 12A4 | 7.6 | Khá | Tốt | |
397 | Trần Ngọc Đức | 12A4 | 7.1 | Khá | Khá | |
398 | Trần Nguyễn Thúy Hà | 12A4 | 7.3 | Khá | Tốt | |
399 | Nguyễn Trần Bảo Hân | 12A4 | 6.8 | Khá | Khá | |
400 | Ninh Thái Hoàng | 12A4 | 7.5 | Khá | Tốt | |
401 | Nguyễn Gia Huân | 12A4 | 7.3 | Khá | Tốt | |
402 | Phùng Thị Ngọc Huyền | 12A4 | 7.3 | Khá | Tốt | |
403 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | 12A4 | 7.6 | Khá | Tốt | |
404 | Vũ Diễm Lệ | 12A4 | 7.4 | Khá | Tốt | |
405 | Phạm Thị Loan | 12A4 | 7.6 | Khá | Tốt | |
406 | Nguyễn Hoàng Công Minh | 12A4 | 7.4 | Khá | Tốt | |
407 | Phan Thị Ngọc | 12A4 | 7.4 | Khá | Tốt | |
408 | Vũ Nguyễn Minh Nhã | 12A4 | 7.6 | Khá | Tốt | |
409 | Vũ Thị Kim Nữ | 12A4 | 7.1 | Khá | Khá | |
410 | Ka Phong | 12A4 | 7.8 | Khá | Tốt | |
411 | Phan Hữu Phước | 12A4 | 7.7 | Khá | Tốt | |
412 | Vũ Hoàng Duy Phương | 12A4 | 7.2 | Khá | Khá | |
413 | Đào Thị Kim Phượng | 12A4 | 7.5 | Khá | Tốt | |
414 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 12A4 | 7.6 | Khá | Tốt | |
415 | Phạm Thế Sơn | 12A4 | 7.7 | Khá | Tốt | |
416 | Phạm Ngọc Thạch | 12A4 | 7.7 | Khá | Tốt | |
417 | Vũ Thị Hạnh Trinh | 12A4 | 7.6 | Khá | Tốt | |
418 | Trần Thị Thanh Tuyền | 12A4 | 7.7 | Khá | Tốt | |
419 | Trần Thị Minh Uyên | 12A4 | 7.4 | Khá | Tốt | |
420 | Trần Thị Thu Vân | 12A4 | 7.4 | Khá | Tốt | |
421 | Vũ Minh Chiến | 12A5 | 6.8 | Khá | Tốt | |
422 | Nguyễn Hùng Cường | 12A5 | 7.3 | Khá | Tốt | |
423 | Trần Bạch Kiều Diễm | 12A5 | 7.1 | Khá | Tốt | |
424 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 12A5 | 6.9 | Khá | Tốt | |
425 | Phan Huy Dũng | 12A5 | 7.3 | Khá | Tốt | |
426 | Bùi Huy Đại | 12A5 | 7.6 | Khá | Tốt | |
427 | Lê Ngọc Hiếu | 12A5 | 6.5 | Khá | Khá | |
428 | Đỗ Thị Thu Hồng | 12A5 | 7.0 | Khá | Tốt | |
429 | Vũ Hoàng Huân | 12A5 | 6.9 | Khá | Khá | |
430 | Trần Kiều Thiên Hương | 12A5 | 6.9 | Khá | Tốt | |
431 | Nguyễn Quang Lâm | 12A5 | 6.8 | Khá | Khá | |
432 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 12A5 | 7.4 | Khá | Tốt | |
433 | Nguyễn Nhật Minh | 12A5 | 7.3 | Khá | Tốt | |
434 | Trương Nguyễn Kim Ngân | 12A5 | 7.2 | Khá | Tốt | |
435 | Hồ Thảo Ngân | 12A5 | 7.1 | Khá | Khá | |
436 | Đỗ Trung Nguyên | 12A5 | 7.2 | Khá | Khá | |
437 | Nguyễn Khắc Nhật | 12A5 | 6.9 | Khá | Tốt | |
438 | Trịnh Thị Oanh | 12A5 | 7.5 | Khá | Tốt | |
439 | Tô Thị Phương | 12A5 | 7.1 | Khá | Tốt | |
440 | Nguyễn Thị Phượng | 12A5 | 7.1 | Khá | Tốt | |
441 | Nguyễn Hồng Sơn | 12A5 | 6.5 | Khá | Khá | |
442 | Vũ Ngọc Thạch | 12A5 | 6.7 | Khá | Khá | |
443 | Lê Công Thành | 12A5 | 7.0 | Khá | Khá | |
444 | Phạm Xuân Thùy | 12A5 | 6.7 | Khá | Tốt | |
445 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | 12A5 | 6.9 | Khá | Khá | |
446 | Nguyễn Thị Mai Trâm | 12A5 | 6.9 | Khá | Tốt | |
447 | Nguyễn Kiều Trâm | 12A5 | 7,7 | Khá | Tốt | |
448 | Bùi Nhật Trường | 12A5 | 6,9 | Khá | Tốt | |
449 | Trần Thị Mộng Tuyền | 12A5 | 7,6 | Khá | Tốt | |
450 | Lê Anh Vũ | 12A5 | 6,8 | Khá | Tốt | |
451 | Nguyễn Quốc Vương | 12A5 | 7,0 | Khá | Tốt | |
452 | Nguyễn Phạm Kiều Anh | 12A6 | 6,9 | Khá | Khá | |
453 | Nguyễn Trí Vương Bá | 12A6 | 7.7 | Khá | Tốt | |
454 | Vũ Ngọc Kỳ Duyên | 12A6 | 7,3 | Khá | Tốt | |
455 | Nguyễn Thái Dương | 12A6 | 7,6 | Khá | Tốt | |
456 | Lê Linh Dương | 12A6 | 7.0 | Khá | Khá | |
457 | Nguyễn Thị Định | 12A6 | 7,6 | Khá | Tốt | |
458 | Ka Guỳn | 12A6 | 7,8 | Khá | Tốt | |
459 | Trần Gia Hân | 12A6 | 7.0 | Khá | Khá | |
460 | Nguyễn Quốc Hoàn | 12A6 | 7,4 | Khá | Tốt | |
461 | Trần Thanh Hương | 12A6 | 7,6 | Khá | Tốt | |
462 | Trần Thị Loan | 12A6 | 7,7 | Khá | Tốt | |
463 | Bùi Thị Thanh Mai | 12A6 | 7,2 | Khá | Tốt | |
464 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 12A6 | 7,8 | Khá | Tốt | |
465 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 12A6 | 7,5 | Khá | Tốt | |
466 | Nguyễn Thị Thanh Nhi | 12A6 | 7,1 | Khá | Khá | |
467 | Nguyễn Trương Tấn Phát | 12A6 | 7,5 | Khá | Tốt | |
468 | Phạm Thị Thao | 12A6 | 7,6 | Khá | Tốt | |
469 | Trần Thị Thu Trinh | 12A6 | 7,5 | Khá | Tốt | |
470 | Mai Nguyễn Hương Uyên | 12A6 | 7,6 | Khá | Tốt | |
471 | Bùi Hà Vi | 12A6 | 7,4 | Khá | Tốt | |
472 | Vũ Mai Trúc Xuân | 12A6 | 7,3 | Khá | Tốt | |
473 | Giáp Duy Anh | 12A7 | 6,8 | Khá | Khá | |
474 | Lê Thị Ngọc Ánh | 12A7 | 6,7 | Khá | Khá | |
475 | Ka Chang | 12A7 | 7,5 | Khá | Tốt | |
476 | Lê Triệu Cường | 12A7 | 6,7 | Khá | Khá | |
477 | Đào Xuân Danh | 12A7 | 7,3 | Khá | Khá | |
478 | Vũ Phương Dung | 12A7 | 6,9 | Khá | Khá | |
479 | Trần Thị Phương Dung | 12A7 | 6,8 | Khá | Tốt | |
480 | Trần Huy Đức | 12A7 | 7,2 | Khá | Tốt | |
481 | Đặng Ngọc Hiền | 12A7 | 7,7 | Khá | Tốt | |
482 | Bùi Hữu Hoàng | 12A7 | 7,3 | Khá | Tốt | |
483 | Trần Văn Hoàng | 12A7 | 6,9 | Khá | Tốt | |
484 | Bùi Hoàng Ngọc Huyền | 12A7 | 7,7 | Khá | Tốt | |
485 | Lê Thị Mỹ Linh | 12A7 | 7,0 | Khá | Khá | |
486 | Nguyễn Quỳnh Như | 12A7 | 7,6 | Khá | Tốt | |
487 | Vũ Thị Thanh Phương | 12A7 | 6,9 | Khá | Khá | |
488 | Trần Vũ Xuân Thành | 12A7 | 7,0 | Khá | Tốt | |
489 | Lê Thị Thu Thảo | 12A7 | 7,7 | Khá | Tốt | |
490 | Đặng Thị Thu Thủy | 12A7 | 6,9 | Khá | Khá | |
491 | Phan Văn Trung | 12A7 | 6,9 | Khá | Tốt | |
492 | Nguyễn Xuân Trường | 12A7 | 7,2 | Khá | Tốt | |
493 | Ngô Xuân Trường | 12A7 | 6,8 | Khá | Tốt | |
494 | Nguyễn Trọng Vũ | 12A7 | 7,2 | Khá | Tốt | |
495 | Lê Thị Trâm Anh | 12A8 | 7,0 | Khá | Khá | |
496 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 12A8 | 7,4 | Khá | Tốt | |
497 | Nguyễn Thị Thu Bình | 12A8 | 7,5 | Khá | Tốt | |
498 | Lê Thị Hồng Cúc | 12A8 | 7,1 | Khá | Tốt | |
499 | Đào Thị Kim Dung | 12A8 | 7,3 | Khá | Tốt | |
500 | Vũ Bão Đại | 12A8 | 6,5 | Khá | Khá | |
501 | Nguyễn Thị Thu Hà | 12A8 | 7,4 | Khá | Khá | |
502 | Vũ Thị Mỹ Hạnh | 12A8 | 7,5 | Khá | Tốt | |
503 | Trần Hồng Hạnh | 12A8 | 7,3 | Khá | Tốt | |
504 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 12A8 | 7,5 | Khá | Tốt | |
505 | Lại Văn Hoàng | 12A8 | 7,4 | Khá | Tốt | |
506 | Nguyễn Ngọc Huy | 12A8 | 7,2 | Khá | Khá | |
507 | Nguyễn Quang Huy | 12A8 | 7,2 | Khá | Khá | |
508 | Ma Khiêng | 12A8 | 7,6 | Khá | Tốt | |
509 | Nguyễn Đức Mạnh | 12A8 | 7,6 | Khá | Tốt | |
510 | Trần Thụy Lan Quỳnh | 12A8 | 7,3 | Khá | Tốt | |
511 | Phạm Như Quỳnh | 12A8 | 7,5 | Khá | Khá | |
512 | Hoàng Minh Thắng | 12A8 | 7,2 | Khá | Khá | |
513 | Huỳnh Thị Thanh Thùy | 12A8 | 7,5 | Khá | Tốt | |
514 | Trần Thị Thanh Thúy | 12A8 | 7,3 | Khá | Khá | |
515 | Trần Thị Quỳnh Thư | 12A8 | 7,5 | Khá | Khá | |
516 | Đỗ Thị Minh Thư | 12A8 | 7,3 | Khá | Khá | |
517 | Trần Tấn Tiên | 12A8 | 7,5 | Khá | Khá | |
518 | Trần Tiến | 12A8 | 6,9 | Khá | Khá | |
519 | Trần Minh Trúc Uyên | 12A8 | 6,9 | Khá | Tốt | |
520 | Trần Thị Thùy Vi | 12A8 | 6,9 | Khá | Khá | |
521 | Huỳnh Thị Như Bình | 12A9 | 7,3 | Khá | Tốt | |
522 | Đỗ Thị Mỹ Duyên | 12A9 | 6,5 | Khá | Tốt | |
523 | Hà Quốc Đạt | 12A9 | 7,0 | Khá | Tốt | |
524 | Phạm Minh Điệp | 12A9 | 7,0 | Khá | Khá | |
525 | Phạm Minh Đức | 12A9 | 7,5 | Khá | Tốt | |
526 | Vũ Hoàng Giang | 12A9 | 7,6 | Khá | Tốt | |
527 | Lê Duyên Hải | 12A9 | 7,2 | Khá | Tốt | |
528 | Bùi ngọc Hân | 12A9 | 7,0 | Khá | Tốt | |
529 | Trần Thị Xuân Hương | 12A9 | 7,2 | Khá | Tốt | |
530 | Vũ Thị Lan Hương | 12A9 | 6,8 | Khá | Tốt | |
531 | Nguyễn Đức Khải | 12A9 | 6,7 | Khá | Khá | |
532 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 12A9 | 7,5 | Khá | Tốt | |
533 | Nai En Sai | 12A9 | 6,7 | Khá | Tốt | |
534 | Vũ Thanh Tâm | 12A9 | 6,6 | Khá | Tốt | |
535 | Mạc Thị Hoài Thu | 12A9 | 6,9 | Khá | Tốt | |
536 | Vũ Thị Thanh Thúy | 12A9 | 6,6 | Khá | Tốt | |
537 | Trần Thị Hoài Thương | 12A9 | 6,8 | Khá | Tốt | |
538 | Nguyễn Thị Vân | 12A9 | 7,5 | Khá | Tốt | |
539 | Phạm Vương Ngọc Khánh Vy | 12A9 | 7,1 | Khá | Tốt |
VI. HỌC SINH TIÊN TIẾN HỌC KỲ II: 50.000 đồng/ học sinh
STT | Họ và Tên | Lớp | Điểm TBCM | Học Lực | Hạnh Kiểm | Ghi chú |
1 | Nguyễn Ánh Tuyết | 10A7 | 6,4 | TB | Tốt | |
2 | Nguyễn Vũ Thanh Vân | 10A7 | 7,1 | TB | Tốt | |
3 | Nguyễn Đình Thanh Điệp | 10A8 | 6,3 | TB | Tốt | |
4 | Phạm Văn Hùng | 10A8 | 6,7 | TB | Khá | |
5 | Vũ Nhật Anh | 10A9 | 7,0 | TB | Tốt | |
6 | Đinh NGọc Hoàng | 11A1 | 6,5 | TB | Khá | |
7 | Bùi Nam Trung | 11A1 | 6,4 | TB | Khá | |
8 | Lê Anh Tuấn | 11A1 | 6,5 | TB | Khá | |
9 | Bùi Lê Thủy Tiên | 11A2 | 6,8 | TB | Tốt | |
10 | Phan Ngọc Thùy Vy | 11A2 | 6,8 | TB | Khá | |
11 | Nguyễn Nhật Trúc Ly | 11A4 | 6,4 | TB | Khá | |
12 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 11A5 | 6,7 | TB | Tốt | |
13 | Lưu Trí Thức | 11A6 | 6,9 | TB | Khá | |
14 | Trần Ngọc Mỹ Dung | 11A8 | 6,5 | TB | Tốt | |
15 | Vũ Thị Ngọc Hà | 11A8 | 6,4 | TB | Khá | |
16 | Đỗ Thị Lan | 11A8 | 6,9 | TB | Tốt | |
17 | Vũ Nguyễn Hoàng Anh | 11A9 | 6,9 | TB | Khá | |
18 | Chung Bá Đức | 11A9 | 7,0 | TB | Khá | |
19 | Trần Trọng Hiếu | 11A9 | 6,7 | TB | Khá | |
20 | Phạm Thị Hà | 10A1 | 6,4 | TB | Tốt | |
21 | Nguyễn Ngọc Phương Hà | 10A1 | 6,3 | TB | Khá | |
22 | Nguyễn Văn Kiên | 10A1 | 6,7 | TB | Khá | |
23 | Hoàng Thị Ngọc Diễm | 10A2 | 7,2 | TB | Khá | |
24 | Trần Thị Hà Mỹ Duyên | 10A2 | 6,4 | TB | Tốt | |
25 | Vũ Thùy Trâm | 10A2 | 6,9 | TB | Khá | |
26 | Phan Thị Thu Hà | 10A3 | 7,2 | TB | Khá | |
27 | Nguyễn Đức Thiện | 10A3 | 6,9 | TB | Khá | |
28 | Đặng Vũ Thúy An | 10A4 | 6,6 | TB | Tốt | |
29 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 10A4 | 7,2 | TB | Tốt | |
30 | Bùi Thị Diễm Vy | 10A4 | 7,0 | TB | Khá | |
31 | Phạm Thị Thu Hiền | 10A5 | 7,3 | TB | Tốt | |
32 | Trần Thị Ngọc Anh | 10A6 | 6,5 | TB | Khá | |
33 | Trịnh Thị Ánh | 10A6 | 6,9 | TB | Khá | |
34 | Trần Thị Hoài Thu | 10A6 | 6,7 | TB | Khá | |
35 | Nguyễn Thị Liên | 10A7 | 6,7 | TB | Tốt | |
36 | Trần Quỳnh Mỹ Uyên | 10A7 | 6,8 | TB | Tốt | |
37 | Nguyễn Thị Thi | 10A9 | 6,6 | TB | Khá | |
38 | Đào Trịnh Diệu Thúy | 10A9 | 6,8 | TB | Khá | |
39 | K' Brỏi | 12A3 | 6,7 | TB | Tốt | |
40 | Trần Đức Huy | 12A3 | 6,8 | TB | Khá | |
41 | Vũ Thụy Ngọc Oanh | 12A3 | 6,6 | TB | Khá | |
42 | Nguyễn Chiến Thắng | 12A5 | 6,4 | TB | Khá | |
43 | Nguyễn Trí Trung | 12A5 | 6,2 | TB | Khá | |
44 | Trần Đức Lâm | 12A6 | 6,7 | TB | Khá | |
45 | Hoàng Quốc Bảo | 12A7 | 6,9 | TB | Khá | |
46 | Nguyễn Hoàng Anh Bảo | 12A7 | 6,6 | TB | Khá | |
47 | Phạm Minh Đạt | 12A7 | 6,5 | TB | Khá | |
48 | Phạm Đức Nguyên | 12A7 | 6,8 | TB | Khá | |
49 | Phạm Minh Thạnh | 12A7 | 6,9 | TB | Tốt | |
50 | Đỗ Tiến Đạt | 12A9 | 6,6 | TB | Khá | |
51 | Trịnh Công Đức | 12A9 | 7,3 | TB | Tốt | |
52 | Phạm Minh Hải | 12A9 | 7,2 | TB | Tốt | |
53 | Nguyễn Nhất Nam | 12A9 | 7,2 | TB | Tốt | |
54 | Nguyễn Quang Trường | 12A9 | 6,5 | TB | Tốt |
VII. HỌC SINH CÓ HK TỐT VÀ ĐTBCM CẢ NĂM CAO NHẤT, NHÌ, BA KHỐI: 500.000 đồng/ 1 học sinh
STT | Họ và Tên | Lớp | Điểm TBCM | Học Lực | Hạnh Kiểm | Ghi chú |
1 | Đặng Thu Hiền | 10A9 | 9,00 | Giỏi | Tốt | Nhất khối 10 |
2 | Phạm Thị Thanh Mai | 10A6 | 8,90 | Giỏi | Tốt | Nhì khối 10 |
3 | Nguyễn Hoàng Thắng | 10A6 | 8,60 | Giỏi | Tốt | Ba khối 10 |
4 | Lê Linh | 11A5 | 8,54 | Giỏi | Tốt | Nhất khối 11 |
5 | Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 11A9 | 8,48 | Giỏi | Tốt | Nhì khối 11 |
6 | Phạm Thái Bích Vân | 11A9 | 8,42 | Giỏi | Tốt | Ba khối 11 |
7 | Lại Ngọc Bảo | 12A1 | 8,58 | Giỏi | Tốt | Nhất khối 12 |
8 | Phạm Thị Mai Lan | 12A6 | 8,55 | Giỏi | Tốt | Nhì khối 12 |
9 | Nguyễn Trung Mỹ | 12A2 | 8,51 | Giỏi | Tốt | Ba khối 12 |