Sơ kết học kì I NH 2013+2014
- Chủ nhật - 05/01/2014 22:06
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Thầy Cao Anh Tuấn - Hiệu trưởng thông qua báo cáo sơ kết học kỳ I
Sáng
nay,
lúc
7h0
ngày
06
tháng
01
năm
2013,
Trường
THPT
Lộc
Thanh
tiến
hành
tổ
chức
Sơ
kết
học
kì
I
năm
học
2013
-
2014.
Tại
buổi
lễ
Sơ
kết,
thầy
Cao
Anh
Tuấn
–
hiệu
trưởng
nhà
trường
đã
thông
qua
báo
cáo
sơ
kết
học
kì,
đồng
thời
biểu
dương,
khen
thưởng
cá
nhân,
tập
thể
có
thành
tích
cao
trong
rèn
luyện
và
học
tập.
Thầy Cao Anh Tuấn - Hiệu trưởng thông qua báo cáo sơ kết học kì I năm học 2013 - 2014
Thầy Cao Anh Tuấn - Hiệu trưởng trao Giấy khen và phần thưởng cho học sinh
Thầy Trần Thạch Cẩm - Phó hiệu trưởng trao giấy khen và phần thưởng
Thầy Vũ Hiền Hiền Nhân - Phó hiệu trưởng và ông Nguyễn Quý Hóa (BĐDCMHS) trao giấy khen và phần thưởng
Cô Lê Thị Hạnh - TT.Tổ Toán- Tin; Cô Nguyễn Thị Hoài Thu - TT.Tổ Ngữ văn trao giấy khen và phần thưởng HSTT
Cô Hồ Thị Thanh Thủy - TT.Tổ Lý-CN, thầy Nguyễn Bá Hào - TT.Tổ Hóa trao giấy khen và phần thưởng cho HSTT
Văn nghệ chào mừng Lễ sơ kết học kì i của lớp 11A6
Thầy Cao Anh Tuấn - Hiệu trưởng thông qua báo cáo sơ kết học kì I năm học 2013 - 2014
Thầy Cao Anh Tuấn - Hiệu trưởng trao Giấy khen và phần thưởng cho học sinh
Thầy Trần Thạch Cẩm - Phó hiệu trưởng trao giấy khen và phần thưởng
Thầy Vũ Hiền Hiền Nhân - Phó hiệu trưởng và ông Nguyễn Quý Hóa (BĐDCMHS) trao giấy khen và phần thưởng
Cô Lê Thị Hạnh - TT.Tổ Toán- Tin; Cô Nguyễn Thị Hoài Thu - TT.Tổ Ngữ văn trao giấy khen và phần thưởng HSTT
Cô Hồ Thị Thanh Thủy - TT.Tổ Lý-CN, thầy Nguyễn Bá Hào - TT.Tổ Hóa trao giấy khen và phần thưởng cho HSTT
Văn nghệ chào mừng Lễ sơ kết học kì i của lớp 11A6
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI, HỌC SINH TIÊN TIẾN | |||||||
HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2013 2014 | |||||||
1. HỌC SINH GIỎI: | |||||||
STT | STT | HỌC VÀ TÊN | LỚP | ĐIỂM TBCM | HỌC LỰC | HẠNH KIỂM | DANH HIỆU |
1 | 1 | Nguyễn Minh Quang | 10A1 | 8.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
2 | 2 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 10A1 | 8.6 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
3 | 3 | Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 10A8 | 8.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
4 | 4 | Đỗ Thị Lâm Bích | 11A1 | 8 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
5 | 5 | Phạm Thùy Ngọc Trâm | 11A1 | 8 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
6 | 6 | Vũ Tuyết Nhi | 11A1 | 8.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
7 | 7 | Vũ Thị Thanh Hà | 11A1 | 8.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
8 | 8 | Lê Thị Mai Trâm | 11A1 | 8.4 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
9 | 9 | Lại Ngọc Bảo | 11A1 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
10 | 10 | Nguyễn Trung Mỹ | 11A2 | 8.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
11 | 11 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 11A2 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
12 | 12 | Nguyễn An Dũng | 11A6 | 8 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
13 | 13 | Nguyễn Thúy Nga | 11A6 | 8 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
14 | 14 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 11A8 | 8 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
15 | 15 | Lương Thị Diễm Quỳnh | 12A1 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
16 | 16 | Nguyễn Ngọc Phượng | 12A1 | 8.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
17 | 17 | Lê Thị Thùy Loan | 12A5 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh Giỏi |
2. HỌC SINH TIÊN TIẾN | |||||||
STT | STT | HỌC VÀ TÊN | LỚP | ĐIỂM TBCM | HỌC LỰC | HẠNH KIỂM | DANH HIỆU |
1 | 1 | Trịnh Đức Tài | 10A1 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
2 | 2 | Đặng Hoàng Tiến | 10A1 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
3 | 3 | Nguyễn Tuân | 10A1 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
4 | 4 | Nguyễn Nhật Nguyên | 10A1 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
5 | 5 | Phạm Trần Thủy Ngân | 10A1 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
6 | 6 | Vũ Thị Vân Anh | 10A1 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
7 | 7 | Đinh Thị Minh Trâm | 10A1 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
8 | 8 | Nguyễn Xuân Tuyến | 10A1 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
9 | 9 | Nguyễn Thị Diệu | 10A1 | 7.5 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
10 | 10 | Bùi Trần Bảo Khôi | 10A1 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
11 | 11 | Trần Mai Thảo | 10A1 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
12 | 12 | Ngô Đức Thắng | 10A1 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
13 | 13 | Nguyễn Thùy Trang | 10A1 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
14 | 14 | Trương Thị Khôi Nguyên | 10A1 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
15 | 15 | Hoàng Bảo | 10A1 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
16 | 16 | Phạm Kim Ngọc Mỹ | 10A1 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
17 | 17 | Phạm Nguyễn Phương Anh | 10A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
18 | 18 | Nguyễn Diễm Ngọc Anh | 10A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
19 | 19 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 10A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
20 | 20 | Nguyễn Kim Ngọc | 10A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
21 | 1 | Phạm Thị Hoài Linh | 10A2 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
22 | 2 | Nguyễn Thị Mỹ Linh A | 10A2 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
23 | 3 | Bùi Thị Thanh Trà | 10A2 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
24 | 4 | Vũ Nguyễn Hoàng Anh | 10A2 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
25 | 5 | Mai Ngọc Sơn | 10A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
26 | 6 | Phạm Ngọc kiều Oanh | 10A2 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
27 | 1 | Vũ Thị Ngọc Hà | 10A3 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
28 | 2 | Nguyễn Văn Anh | 10A3 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
29 | 3 | Nguyễn Phương Thủy Tiên | 10A3 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
30 | 4 | Đỗ Trần Tiến | 10A3 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
31 | 5 | Bùi Công Điền | 10A3 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
32 | 6 | Hoàng Yến | 10A3 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
33 | 7 | Trần Thụy Thùy Trang | 10A3 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
34 | 8 | Hoàng Hải Yến | 10A3 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
35 | 9 | Lê Hrần Hải Yến | 10A3 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
36 | 10 | Mai Thanh Tân | 10A3 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
37 | 11 | Nguyễn Thị Kim Thu | 10A3 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
38 | 12 | Đỗ Thị Mỹ Duyên | 10A3 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
39 | 13 | Nguyễn Tuyết Thanh Nhi | 10A3 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
40 | 14 | Trần Ngọc Hải | 10A3 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
41 | 15 | Phan Thị Hiếu | 10A3 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
42 | 16 | Trịnh Thị Hoàng Oanh | 10A3 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
43 | 17 | Trần Thị Quỳnh Trang | 10A3 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
44 | 18 | Nại Thanh Nhi | 10A3 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
45 | 1 | Phạm Ngọc Phương Anh | 10A4 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
46 | 2 | Trần Thị Thanh Huyền | 10A4 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
47 | 3 | Bùi Văn Nam | 10A4 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
48 | 4 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 10A4 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
49 | 5 | Vũ Duy Khương | 10A4 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
50 | 6 | Trần Tuyết Nhi | 10A4 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
51 | 7 | Hoàng Quỳnh | 10A4 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
52 | 8 | Phạm Thế Hùng | 10A4 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
53 | 9 | Lê Tuấn Đạt | 10A4 | 7.4 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
54 | 1 | Trần Quốc Bảo | 10A5 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
55 | 2 | Nguyễn Văn Nhật | 10A5 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
56 | 3 | Nguyễn Thị Họa My | 10A5 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
57 | 4 | Lê Hoàng Duy | 10A5 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
58 | 5 | Phạm Mạnh Đạo | 10A5 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
59 | 6 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 10A5 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
60 | 7 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 10A5 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
61 | 8 | Trần Thiên Ân | 10A5 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
62 | 9 | Trương Thị Linh Phương | 10A5 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
63 | 10 | Nguyễn Đình Truyền | 10A5 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
64 | 11 | Trần Thị Quỳnh | 10A5 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
65 | 12 | Đinh Thị Hằng Nga | 10A5 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
66 | 13 | Nguyễn Thị Lan | 10A5 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
67 | 14 | Phạm Thị Kim Loan | 10A5 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
68 | 15 | Nguyễn Minh Lộc | 10A5 | 7.4 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
69 | 16 | Trần Minh Hoàng | 10A5 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
70 | 17 | Trần Thị Thanh Vân | 10A5 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
71 | 1 | Lưu Trí Thức | 10A6 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
72 | 2 | Đỗ Văn Hoàng | 10A6 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
73 | 3 | Nguyễn Thanh Thảo | 10A7 | 6.8 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
74 | 4 | Nguyễn Vũ Kiều Diễm | 10A7 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
75 | 5 | Phạm Thị Hằng | 10A7 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
76 | 6 | Trần Triệu Nhã Chi | 10A7 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
77 | 7 | Nguyễn Thị Minh Châu | 10A7 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
78 | 1 | Phạm Ngọc Bảo Quỳnh | 10A8 | 6.6 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
79 | 2 | Vũ Thị Thanh Hương | 10A8 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
80 | 3 | Ka Sở | 10A8 | 6.7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
81 | 4 | Ka Điệp | 10A8 | 6.7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
82 | 5 | Vũ Thị Mỹ Uyên | 10A8 | 6.7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
83 | 6 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 10A8 | 6.8 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
84 | 7 | Mạc Vĩnh An | 10A8 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
85 | 8 | Đoàn Thị Kiều Duyên | 10A8 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
86 | 9 | Nguyễn Trần Thiên Thư | 10A8 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
87 | 10 | Nguyễn Ngọc Anh | 10A8 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
88 | 11 | Chung Bá Đức | 10A8 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
89 | 12 | Trần Trọng Hiếu | 10A8 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
90 | 13 | Trần Quỳnh Vi | 10A8 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
91 | 14 | Phạm Thị Mộng Tuyền | 10A8 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
92 | 15 | Hoàng Thị quỳnh Anh | 10A8 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
93 | 16 | Mai Thị Nhung | 10A8 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
94 | 17 | Trần Nguyễn Mỹ Huyền | 10A8 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
95 | 18 | Nguyễn Thị Kiều | 10A8 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
96 | 19 | Nguyễn Thị Mỹ Uyên | 10A8 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
97 | 20 | Trần Kim Hằng | 10A8 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
98 | 21 | Phạm Thái Bích Vân | 10A8 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
99 | 1 | Phạm Thanh Hải | 11A1 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
100 | 2 | Nguyễn Minh Đức | 11A1 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
101 | 3 | Nguyễn Việt Hoàng | 11A1 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
102 | 4 | Nguyễn Mộng Điệp | 11A1 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
103 | 5 | Bùi Thị Mỹ Linh | 11A1 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
104 | 6 | Đào Đồn Điền | 11A1 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
105 | 7 | Bùi Thị Hương Trinh | 11A1 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
106 | 8 | Trần Thụy Bích Vy | 11A1 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
107 | 9 | Trần Kiều Thiên Kim | 11A1 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
108 | 10 | Trần Thị Thanh Thúy Quỳnh | 11A1 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
109 | 11 | Nguyễn Thị Thu Hà | 11A1 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
110 | 12 | Nguyễn Thuỵ Cẩm Ngọc | 11A1 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
111 | 13 | Nguyễn Thị Hoàng Vy | 11A1 | 7.3 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
112 | 14 | Trần Thúy Vy | 11A1 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
113 | 15 | Nguyễn Đình Văn | 11A1 | 7.4 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
114 | 16 | Nguyễn Diệu Huyền Khương | 11A1 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
115 | 17 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 11A1 | 7.4 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
116 | 18 | Lê Thị Hồng Hạnh | 11A1 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
117 | 19 | Trần Kiều Duyên | 11A1 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
118 | 20 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 11A1 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
119 | 21 | Phạm Văn Khiêm Nhân | 11A1 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
120 | 22 | Trần Châu Điệp | 11A1 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
121 | 23 | Phạm Quỳnh Trúc Vy | 11A1 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
122 | 24 | Lê Thị Quỳnh Anh | 11A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
123 | 25 | Phan Thúy Hiền | 11A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
124 | 1 | Hoàng Thị Trúc Phương | 11A2 | 6.7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
125 | 2 | Ninh Trần Thu Hương | 11A2 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
126 | 3 | Nguyễn Thị Phượng Hằng | 11A2 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
127 | 4 | Phạm Thị Quỳnh Như | 11A2 | 6.8 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
128 | 5 | Phạm Thị Kim Oanh | 11A2 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
129 | 6 | Trần Thị Thu Hiền | 11A2 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
130 | 7 | Trần Kim Huỳnh Dương | 11A2 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
131 | 8 | Trần Thị Hoàng Lan | 11A2 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
132 | 9 | Trịnh Như Mai | 11A2 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
133 | 10 | Nguyễn Thị Thu Hà | 11A2 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
134 | 11 | Trần Tiến Đạt | 11A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
135 | 12 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 11A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
136 | 13 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 11A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
137 | 14 | Vũ Thị Bích Trang | 11A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
138 | 15 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 11A2 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
139 | 16 | Nguyễn Thị Thảo Huyền | 11A2 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
140 | 17 | Nguyễn Thị Bích Huyền | 11A2 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
141 | 18 | Nguyễn Đức Anh Minh | 11A2 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
142 | 19 | Đỗ Thị Linh | 11A2 | 7.4 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
143 | 20 | Trần Hoàng Ngọc Thiện | 11A2 | 7.4 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
144 | 21 | Nguyễn Hoàng Vũ | 11A2 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
145 | 22 | Trần Quỳnh Duyên | 11A2 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
146 | 23 | Trần Thị Thanh Vân | 11A2 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
147 | 24 | Nguyễn Tường Vi | 11A2 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
148 | 25 | Vũ Minh Trí | 11A2 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
149 | 26 | Nguyễn Trần Hoàng Oanh | 11A2 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
150 | 27 | Võ Chí Nhân | 11A2 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
151 | 28 | Nguyễn Thụy Thảo Vy | 11A2 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
152 | 1 | Đinh Thị Kim Chi | 11A3 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
153 | 2 | Phạm Tuyết Chi | 11A3 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
154 | 3 | Võ Minh Anh | 11A3 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
155 | 4 | Ka Yến Thu | 11A3 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
156 | 5 | Nguyễn Nhật Sang | 11A3 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
157 | 6 | Phan Cao Duy | 11A3 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
158 | 7 | Phan Vũ Khánh Linh | 11A3 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
159 | 8 | Bùi Nam Trúc | 11A3 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
160 | 9 | Hoàng Thu Nhi | 11A3 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
161 | 10 | Ngô Thị Thùy Trang | 11A3 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
162 | 1 | Nguyễn Gia Huân | 11A4 | 6.6 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
163 | 2 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 11A4 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
164 | 3 | Trần Như Quỳnh Chi | 11A4 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
165 | 4 | Vũ Diễm Lệ | 11A4 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
166 | 5 | Trần Thị Thanh Tuyền | 11A4 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
167 | 6 | Vũ Nguyễn Minh Nhã | 11A4 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
168 | 7 | Nguyễn Thụy Ly Đình | 11A4 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
169 | 8 | Lê Mộng Kiều Duyên | 11A4 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
170 | 9 | Trần Ngọc Huy | 11A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
171 | 10 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | 11A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
172 | 11 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 11A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
173 | 12 | Ka Phong | 11A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
174 | 13 | Phạm Thị Kim Ngọc | 11A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
175 | 14 | Phan Hữu Phước | 11A4 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
176 | 15 | Nguyễn Duy Ân | 11A4 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
177 | 16 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 11A4 | 7.4 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
178 | 17 | Phạm Thị Hoa Cẩm Tú | 11A4 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
179 | 18 | Phạm Thế Sơn | 11A4 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
180 | 19 | Nguyễn Thị Thu | 11A4 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
181 | 1 | Trịnh Thị Oanh | 11A5 | 6.5 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
182 | 2 | Trần Thị Mộng Tuyền | 11A5 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
183 | 3 | Trần Bạch Kiều Diễm | 11A5 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
184 | 4 | Đinh Thúy Kiều | 11A5 | 6.7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
185 | 5 | Bùi Huy Đại | 11A5 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
186 | 6 | Nguyễn Kiều Trâm | 11A5 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
187 | 7 | Đoàn Thị Thoa | 11A5 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
188 | 8 | Hoàng Thị Ngọc Bích | 11A5 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
189 | 1 | Lê Linh Dương | 11A6 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
190 | 2 | Trần Gia Hân | 11A6 | 6.6 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
191 | 3 | Mai Nguyễn Hương Uyên | 11A6 | 6.6 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
192 | 4 | Vũ Ngọc Kỳ Duyên | 11A6 | 6.7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
193 | 5 | Nguyễn Quốc Hoàn | 11A6 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
194 | 6 | Trần Hoàng Ngọc Qúi | 11A6 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
195 | 7 | Phạm Thị Thao | 11A6 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
196 | 8 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 11A6 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
197 | 9 | Bùi Hà Vi | 11A6 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
198 | 10 | Nguyễn Trí Vương Bá | 11A6 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
199 | 11 | Phạm Thị Thảo Vy | 11A6 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
200 | 12 | Trần Thị Thu Trinh | 11A6 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
201 | 13 | Nguyễn Trương Tấn Phát | 11A6 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
202 | 14 | Lại Thị Hương Duyên | 11A6 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
203 | 15 | Nguyễn Thị Định | 11A6 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
204 | 16 | Trần Thị Loan | 11A6 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
205 | 17 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 11A6 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
206 | 18 | Trần Thị Mỹ Linh | 11A6 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
207 | 19 | Nguyễn Thị Ninh Kiều | 11A6 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
208 | 20 | Nguyễn Thị Hồng Dung | 11A6 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
209 | 21 | Phan Đình Đức | 11A6 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
210 | 22 | Ka Guỳn | 11A6 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
211 | 23 | Nguyễn Thị Lan | 11A6 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
212 | 24 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 11A6 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
213 | 25 | Lê Phương Thủy | 11A6 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
214 | 26 | Phạm Thị Mai Lan | 11A6 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
215 | 1 | Nguyễn Xuân Trường | 11A7 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
216 | 2 | Lê Thị Thu Thảo | 11A7 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
217 | 3 | Phan Kim Thùy | 11A7 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
218 | 4 | Bùi Hoàng Ngọc Huyền | 11A7 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
219 | 5 | Nguyễn Quỳnh Như | 11A7 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
220 | 1 | Nguyễn Thị Thiên Thạch | 11A8 | 6.5 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
221 | 2 | Lê Thị Trâm Anh | 11A8 | 6.7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
222 | 3 | Huỳnh Thị Thanh Thùy | 11A8 | 6.7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
223 | 4 | Trần Thị Thanh Thúy | 11A8 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
224 | 5 | Trần Thụy Lan Quỳnh | 11A8 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
225 | 6 | Lê Thị Hồng Cúc | 11A8 | 6.8 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
226 | 7 | Nguyễn Đức Mạnh | 11A8 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
227 | 8 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 11A8 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
228 | 9 | Đỗ Thị Minh Thư | 11A8 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
229 | 10 | Ma Khiên | 11A8 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
230 | 11 | Ngô Thị Diễm Kiều | 11A8 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
231 | 12 | Nguyễn Quang Huy | 11A8 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
232 | 13 | Vũ Thị Mỹ Hạnh | 11A8 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
233 | 14 | Trần Thị Quỳnh Thư | 11A8 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
234 | 15 | Nguyễn Thị Thu Hà | 11A8 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
235 | 16 | Nguyễn Thị Lan Anh | 11A8 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
236 | 17 | Trần Phan Vinh Thịnh | 11A8 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
237 | 18 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 11A8 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
238 | 19 | Nguyễn Thị Thu Bình | 11A8 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
239 | 20 | Trần Nguyễn Thùy Dung | 11A8 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
240 | 21 | Trịnh Thị Hồng Hải | 11A8 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
241 | 22 | Trần Tấn Tiên | 11A8 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
242 | 23 | Vũ Xuân Ngọc Trinh | 11A8 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
243 | 24 | Phùng Thị Dung | 11A8 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
244 | 25 | Trần Thị Kim | 11A8 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
245 | 1 | Lê Duyên Hải | 11A9 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
246 | 2 | Trần Thị Xuân Hương | 11A9 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
247 | 3 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 11A9 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
248 | 4 | Nguyễn Thị Vân | 11A9 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
249 | 5 | Phạm Minh Đức | 11A9 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
250 | 6 | Vũ Hoàng Giang | 11A9 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
251 | 7 | Huỳnh Thị Như Bình | 11A9 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
252 | 1 | Trần Thị Ngọc Hằng | 11A10 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
253 | 2 | Vũ Thị Kim Phượng | 11A10 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
254 | 3 | Đinh Thị Thanh Dung | 11A10 | 6.6 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
255 | 4 | Phạm Thị Quỳnh Như | 11A10 | 6.6 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
256 | 5 | Trần Thị Quỳnh Hương | 11A10 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
257 | 6 | Ka Triệu | 11A10 | 6.8 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
258 | 7 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 11A10 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
259 | 8 | Hoàng Thị Yến Nhi | 11A10 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
260 | 9 | Đặng Văn Tâm | 11A10 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
261 | 10 | Vũ Thị Thanh Kiều | 11A10 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
262 | 11 | Đinh Thị Mỹ Duyên | 11A10 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
263 | 12 | Nguyễn Thị Ánh | 11A10 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
264 | 13 | Nguyễn Đình Bảo | 11A10 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
265 | 14 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 11A10 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
266 | 15 | Trần Thị Linh | 11A10 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
267 | 16 | Nguyễn Thị Minh Anh | 11A10 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
268 | 17 | Nguyễn Thị Hồng Trâm | 11A10 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
269 | 18 | Nguyễn Phạm Ngọc Trâm | 11A10 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
270 | 19 | Lê Linh | 11A10 | 8.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
271 | 1 | Nguyễn Thị Kim Anh | 12A1 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
272 | 2 | Nguyễn Thanh Hương | 12A1 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
273 | 3 | Nguyễn Thùy Thiên Thanh | 12A1 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
274 | 4 | Nguyễn Nhật Trường | 12A1 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
275 | 5 | Nguyễn Trần Hồng Nhung | 12A1 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
276 | 6 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 12A1 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
277 | 7 | Trần Thị Hương | 12A1 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
278 | 8 | Trần Uyên Phương Linh | 12A1 | 7.3 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
279 | 9 | Nguyễn MInh Tài | 12A1 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
280 | 10 | Ngô Thị Tư | 12A1 | 7.5 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
281 | 11 | Hồ Thị Minh Tuyền | 12A1 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
282 | 12 | Phan Bảo Nguyên | 12A1 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
283 | 13 | Nguyễn Ngọc Thảo Uyên | 12A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
284 | 14 | Phạm Thị Bích Ngọc | 12A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
285 | 15 | Trần Ngọc Hưng | 12A1 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
286 | 16 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 12A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
287 | 1 | Trần Thành Đạt | 12A2 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
288 | 2 | Trần Mộng Oanh | 12A2 | 6.8 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
289 | 3 | Phạm Bích Vân | 12A2 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
290 | 4 | Trần Hà Thi | 12A2 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
291 | 5 | Nguyễn Hồng Hạnh | 12A2 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
292 | 6 | Nguyễn Minh Hoàng | 12A2 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
293 | 7 | Trần Thị Bích | 12A2 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
294 | 8 | Trần Huy Chương | 12A2 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
295 | 9 | Phạm Thị Bích Ngọc | 12A2 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
296 | 10 | Nguyễn Thị Tú | 12A2 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
297 | 11 | Trần Thị Yến Thanh | 12A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
298 | 12 | Nguyễn Vương Trường Hải | 12A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
299 | 13 | Đỗ Quang Huy | 12A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
300 | 14 | Trần Minh Tiến | 12A2 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
301 | 15 | Vũ Thị Hoài Thương | 12A2 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
302 | 16 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 12A2 | 7.3 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
303 | 17 | Lê Thị Thu Thùy | 12A2 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
304 | 18 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 12A2 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
305 | 19 | Vũ Ngọc Lan | 12A2 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
306 | 20 | Trần Minh Đức | 12A2 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
307 | 21 | Hoàng Thanh Ngọc | 12A2 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
308 | 22 | Hà Thanh Nguyên | 12A2 | 7.6 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
309 | 23 | Đinh Thị Diễm Hương | 12A2 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
310 | 24 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 12A2 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
311 | 1 | Trần Kiều Ánh Hương | 12A3 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
312 | 2 | Nại Thị Thanh An | 12A3 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
313 | 1 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 12A4 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
314 | 2 | Nguyễn Minh Tài | 12A4 | 6.5 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
315 | 3 | Đinh Ngọc Uyên | 12A4 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
316 | 1 | Nguyễn Xuân Duy | 12A5 | 6.5 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
317 | 2 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 12A5 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
318 | 3 | Trần Thiện Quân | 12A5 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
319 | 4 | Giáp Thị Thúy Quyên | 12A5 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
320 | 5 | Trần Vũ Quỳnh Như | 12A5 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
321 | 6 | Nguyễn Minh Phương | 12A5 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
322 | 7 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | 12A5 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
323 | 8 | Phạm Quỳnh Như | 12A5 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
324 | 9 | Phạm Thị Kim Phượng | 12A5 | 7 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
325 | 10 | Trần Văn Phúc | 12A5 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
326 | 11 | Phạm Thị Thanh Hương | 12A5 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
327 | 12 | Đỗ Vũ Tú Uyên | 12A5 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
328 | 13 | Nguyễn Uyển My | 12A5 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
329 | 14 | Trần Thị Thùy Nga | 12A5 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
330 | 15 | Hoàng Quốc Dũng | 12A5 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
331 | 16 | Nguyễn Thị Thảo | 12A5 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
332 | 17 | Đặng Vũ Bảo Trâm | 12A5 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
333 | 18 | Nguyễn Thị Kiều Nga | 12A5 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
334 | 19 | Trịnh Thị Như Đan | 12A5 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
335 | 20 | Trần Ngọc Kiều Nhi | 12A5 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
336 | 21 | Ngô Thị Tuyết Nhung | 12A5 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
337 | 22 | Lục Thị Thu Vân | 12A5 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
338 | 23 | Thái Thị Nga | 12A5 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
339 | 24 | Đinh Thị Mỹ Huyền | 12A5 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
340 | 1 | Lưu Thị Phương | 12A6 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
341 | 2 | Nguyễn Hoàng Anh Quốc | 12A6 | 6.6 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
342 | 3 | Đào Thị Huyền Trang | 12A6 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
343 | 4 | Phan Thị Kiều Trinh | 12A6 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
344 | 5 | Vũ Thụy Bích Hoài | 12A6 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
345 | 6 | Nông Thị Ngọc Bích | 12A6 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
346 | 7 | Nông Thị Thanh Huyền | 12A6 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
347 | 8 | Phạm Ngọc Diễm Khanh | 12A6 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
348 | 9 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 12A6 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
349 | 10 | Lê Hồng Vân | 12A6 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
350 | 11 | Nguyễn Lê Phương Trinh | 12A6 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
351 | 1 | Nguyễn Thị Loan | 12A7 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
352 | 2 | Nguyễn Thị Việt Thuận | 12A7 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
353 | 3 | Nguyễn Văn Minh | 12A7 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
354 | 4 | Vũ Thị Kim Anh | 12A7 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
355 | 5 | Đinh Thị Thanh Hương | 12A7 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
356 | 6 | Trần Thị Thanh Thủy | 12A7 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
357 | 7 | Hà Thị Mai Uyên | 12A7 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
358 | 1 | Nguyễn Viết Nam | 12A8 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
359 | 2 | Lê Vũ Thúy Vi | 12A8 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
360 | 3 | Vũ Thị Quyên | 12A8 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
361 | 4 | Mai Trần Thùy Trinh | 12A8 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
362 | 5 | Nguyễn Bùi Tiến Đạt | 12A8 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
363 | 6 | Trần Yến Nhi | 12A8 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
364 | 7 | Nguyễn Thị Bích Hiền | 12A8 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
365 | 1 | Phạm Hữu Đăng | 12A9 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
366 | 2 | Đinh Thị Thảo Quyên | 12A9 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
367 | 3 | Bùi Thị Kim Loan | 12A9 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
368 | 4 | Đỗ Ngọc Phương Liên | 12A9 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
369 | 5 | Trần Vũ Hoàng | 12A9 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
370 | 6 | Hoàng Ngọc Bảo Nhi | 12A9 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
371 | 7 | Lê Thụy Ngọc Mai | 12A9 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
372 | 8 | Nguyễn Thị Tường Vy | 12A9 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
373 | 9 | Nguyễn Thị Thu Hương | 12A9 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
374 | 10 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 12A9 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
375 | 11 | Đậu Thị Vũ Linh | 12A9 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
376 | 12 | Trần Thị Phương Thảo | 12A9 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
377 | 13 | Hoàng Trúc Ly | 12A9 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
378 | 1 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 12A10 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
379 | 2 | Lê Thị Ngọc Hương | 12A10 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
380 | 3 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 12A10 | 6.8 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
381 | 4 | Phạm Thị Ánh Thư | 12A10 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
382 | 5 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 12A10 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
383 | 6 | Hoàng Thị Vân | 12A10 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
384 | 7 | Đinh Như Bảo Yến | 12A10 | 7 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
385 | 8 | Nguyễn Thị Thu Trang | 12A10 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
386 | 9 | Nguyễn Văn Lộc | 12A10 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
387 | 10 | Phan Vũ Quỳnh Duyên | 12A10 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
388 | 11 | Phạm Duy Đan | 12A10 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
389 | 12 | Phạm Thị Hải Vân | 12A10 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
390 | 13 | Phạm Thị Đức Hạnh | 12A10 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
391 | 14 | Đặng Thị Ngọc Anh | 12A10 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
392 | 15 | Mai Thị Thùy Dung | 12A10 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
393 | 16 | Nguyễn Thị Hương | 12A10 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
394 | 17 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 12A10 | 7.4 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
395 | 18 | Nguyễn Đỗ Quỳnh Ngân | 12A10 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
396 | 19 | Vũ Huỳnh Hải Yến | 12A10 | 7.5 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
397 | 20 | Vũ Thị Kim Hằng | 12A10 | 7.6 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
398 | 21 | Đặng Thị Vân Anh | 12A10 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
399 | 22 | Nguyễn Nhất Chi Mai | 12A10 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
400 | 23 | Nguyễn Ngọc Duy | 12A10 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
401 | 24 | Vũ Thụy Ngọc Huyền | 12A10 | 7.9 | Khá | Khá | Học sinh Tiên Tiến |
402 | 25 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 12A10 | 8.2 | Khá | Tốt | Học sinh Tiên Tiến |
Danh sách này có: 17 HSG, 402 HSTT |